Radeon RX 6750 GRE 10 GB vs GeForce RTX 5070 Ti

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6750 GRE 10 GB và GeForce RTX 5070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất87không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất80.60không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.43không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 22GB203
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)20 Tháng 2 2025
Giá tại thời điểm phát hành$309 $749

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6750 GRE 10 GB và GeForce RTX 5070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6750 GRE 10 GB và GeForce RTX 5070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23048960
Tần số nhân1941 MHz2300 MHz
Tần số Boost2450 MHz2452 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,200 million45,600 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture352.8686.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.29 TFLOPS43.94 TFLOPS
ROPs64128
TMUs144280
Tensor Coreskhông có dữ liệu280
Ray Tracing Cores3670

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6750 GRE 10 GB và GeForce RTX 5070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mm304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6750 GRE 10 GB và GeForce RTX 5070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa10 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ320.0 GB/s896.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6750 GRE 10 GB và GeForce RTX 5070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 6750 GRE 10 GB và GeForce RTX 5070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.4
CUDA-10.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 10 2023 20 Tháng 2 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 10 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 300 Watt

RX 6750 GRE 10 GB có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 76.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070 Ti: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 60% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 6750 GRE 10 GB và GeForce RTX 5070 Ti. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6750 GRE 10 GB và GeForce RTX 5070 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Radeon RX 6750 GRE 10 GB
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti
GeForce RTX 5070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 48 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE 10 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 368 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6750 GRE 10 GB hoặc GeForce RTX 5070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.