Radeon RX 6300M vs RX 7600S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6300M và Radeon RX 7600S, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6300M
2022
2 GB GDDR6, 35 Watt
15.28

7600S vượt qua 6300M với mức trọn vẹn là 142% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6300M và Radeon RX 7600S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất379139
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng33.6738.06
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2025)RDNA 3.0 (2022−2026)
Bộ xử lý đồ họaNavi 24Navi 33
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6300M và Radeon RX 7600S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6300M và Radeon RX 7600S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7681792
Tần số nhân2000 MHz1500 MHz
Tần số Boost2400 MHz2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,400 million13,300 million
Quy trình công nghệ6 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture115.2246.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.686 TFLOPS15.77 TFLOPS
ROPs3264
TMUs48112
Ray Tracing Cores1228
L0 Cache192 KB448 KB
L1 Cache256 KB512 KB
L2 Cache1024 KB2 MB
L3 Cache8 MB32 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6300M và Radeon RX 7600S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6300M và Radeon RX 7600S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ32 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6300M và Radeon RX 7600S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6300M và Radeon RX 7600S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.22.2
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6300M và Radeon RX 7600S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6300M 15.28
RX 7600S 37.01
+142%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6300M 6421
Mẫu: 5
RX 7600S 15552
+142%
Mẫu: 195

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6300M và Radeon RX 7600S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40−45
−155%
102
+155%
1440p21−24
−148%
52
+148%
4K10−12
−170%
27
+170%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 85−90
−136%
200−210
+136%
Cyberpunk 2077 30−35
−164%
85−90
+164%

Full HD
Medium

Battlefield 5 65−70
−94%
130−140
+94%
Counter-Strike 2 85−90
−117%
191
+117%
Cyberpunk 2077 30−35
−212%
103
+212%
Escape from Tarkov 60−65
−90.5%
120−130
+90.5%
Far Cry 5 50−55
−118%
111
+118%
Fortnite 85−90
−87.4%
160−170
+87.4%
Forza Horizon 4 65−70
−123%
140−150
+123%
Forza Horizon 5 45−50
−194%
144
+194%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−157%
140−150
+157%
Valorant 120−130
−74%
220−230
+74%

Full HD
High

Battlefield 5 65−70
−94%
130−140
+94%
Counter-Strike 2 85−90
−44.3%
127
+44.3%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−35.6%
270−280
+35.6%
Cyberpunk 2077 30−35
−155%
84
+155%
Dota 2 95−100
−16.5%
113
+16.5%
Escape from Tarkov 60−65
−90.5%
120−130
+90.5%
Far Cry 5 50−55
−110%
107
+110%
Fortnite 85−90
−87.4%
160−170
+87.4%
Forza Horizon 4 65−70
−123%
140−150
+123%
Forza Horizon 5 45−50
−176%
135
+176%
Grand Theft Auto V 55−60
−114%
126
+114%
Metro Exodus 30−35
−18.2%
39
+18.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−157%
140−150
+157%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−279%
159
+279%
Valorant 120−130
−74%
220−230
+74%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 65−70
−94%
130−140
+94%
Cyberpunk 2077 30−35
−112%
70
+112%
Dota 2 95−100
−13.4%
110
+13.4%
Escape from Tarkov 60−65
−90.5%
120−130
+90.5%
Far Cry 5 50−55
−100%
102
+100%
Forza Horizon 4 65−70
−123%
140−150
+123%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−157%
140−150
+157%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−126%
95
+126%
Valorant 120−130
−40.9%
179
+40.9%

Full HD
Epic

Fortnite 85−90
−87.4%
160−170
+87.4%

1440p
High

Counter-Strike 2 30−35
−106%
64
+106%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−129%
260−270
+129%
Grand Theft Auto V 24−27
−196%
75−80
+196%
Metro Exodus 18−20
−189%
55−60
+189%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−15.9%
170−180
+15.9%
Valorant 150−160
−61.1%
250−260
+61.1%

1440p
Ultra

Battlefield 5 40−45
−120%
95−100
+120%
Cyberpunk 2077 14−16
−207%
43
+207%
Escape from Tarkov 30−35
−181%
90−95
+181%
Far Cry 5 30−35
−168%
90−95
+168%
Forza Horizon 4 35−40
−179%
100−110
+179%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−204%
70−75
+204%

1440p
Epic

Fortnite 35−40
−183%
95−100
+183%

4K
High

Counter-Strike 2 12−14
−41.7%
17
+41.7%
Grand Theft Auto V 27−30
−179%
80−85
+179%
Metro Exodus 12−14
−183%
30−35
+183%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−168%
55−60
+168%
Valorant 85−90
−163%
220−230
+163%

4K
Ultra

Battlefield 5 21−24
−161%
60−65
+161%
Counter-Strike 2 12−14
−258%
40−45
+258%
Cyberpunk 2077 6−7
−200%
18
+200%
Dota 2 55−60
−94.6%
100−110
+94.6%
Escape from Tarkov 14−16
−207%
45−50
+207%
Far Cry 5 16−18
−188%
45−50
+188%
Forza Horizon 4 27−30
−163%
70−75
+163%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−233%
50−55
+233%

4K
Epic

Fortnite 16−18
−200%
45−50
+200%

Vậy RX 6300M và RX 7600S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600S nhanh hơn 155% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7600S nhanh hơn 148% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7600S nhanh hơn 170% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 7600S nhanh hơn 279%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600S đã vượt qua RX 6300M trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.28 37.01
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 4 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 75 Watt

RX 6300M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7600S: hiệu năng cao hơn 142.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600S vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6300M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6300M
Radeon RX 6300M
AMD Radeon RX 7600S
Radeon RX 7600S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 255 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6300M hoặc Radeon RX 7600S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.