Radeon RX 6700S vs RX 7600S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6700S và Radeon RX 7600S, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6700S
2022
8 GB GDDR6,80 Watt
38.97
+0.3%

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6700S và Radeon RX 7600S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất119120
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng33.5335.66
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23Navi 33
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6700S và Radeon RX 7600S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6700S và Radeon RX 7600S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17921792
Tần số nhân1700 MHz1500 MHz
Tần số Boost2000 MHz2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million13,300 million
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture224.0246.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.168 TFLOPS15.77 TFLOPS
ROPs6464
TMUs112112
Ray Tracing Cores2828

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6700S và Radeon RX 7600S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6700S và Radeon RX 7600S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6700S và Radeon RX 7600S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 6700S và Radeon RX 7600S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.2
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6700S và Radeon RX 7600S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6700S 38.97
+0.3%
RX 7600S 38.85

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6700S 14975
+0.3%
RX 7600S 14931

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6700S 32662
RX 7600S 34218
+4.8%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 6700S 75332
RX 7600S 79339
+5.3%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6700S 24135
RX 7600S 25900
+7.3%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6700S 153853
RX 7600S 155806
+1.3%

3DMark Time Spy Graphics

RX 6700S 8316
RX 7600S 9203
+10.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6700S và Radeon RX 7600S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD118
+18%
100
−18%
1440p66
+43.5%
46
−43.5%
4K24−27
−8.3%
26
+8.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 80−85
−22.2%
99
+22.2%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 80−85
−2.5%
83
+2.5%
Cyberpunk 2077 50
−4%
52
+4%
Forza Horizon 4 227
−0.4%
228
+0.4%
Forza Horizon 5 100
+9.9%
91
−9.9%
Metro Exodus 90−95
+1.1%
90−95
−1.1%
Red Dead Redemption 2 75−80
+1.3%
75−80
−1.3%
Valorant 218
+4.3%
209
−4.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 80−85
+8%
75
−8%
Cyberpunk 2077 37
−13.5%
42
+13.5%
Dota 2 117
−4.3%
122
+4.3%
Far Cry 5 45
−24.4%
56
+24.4%
Fortnite 170−180
+0.6%
170−180
−0.6%
Forza Horizon 4 183
−3.8%
190
+3.8%
Forza Horizon 5 100−105
+1%
95−100
−1%
Grand Theft Auto V 118
−6.8%
126
+6.8%
Metro Exodus 90−95
+1.1%
90−95
−1.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 75−80
+1.3%
75−80
−1.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 130−140
+0.7%
130−140
−0.7%
Valorant 99
−56.6%
150−160
+56.6%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 80−85
+44.6%
56
−44.6%
Cyberpunk 2077 30
−16.7%
35
+16.7%
Dota 2 103
−6.8%
110
+6.8%
Far Cry 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 157
−3.8%
163
+3.8%
Forza Horizon 5 88
+6%
83
−6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Valorant 190
+6.1%
179
−6.1%

1440p
High Preset

Dota 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Grand Theft Auto V 70−75
+0%
70−75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 35−40
+2.6%
35−40
−2.6%
World of Tanks 240−250
+0.4%
240−250
−0.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+29.2%
24
−29.2%
Cyberpunk 2077 16
−31.3%
21
+31.3%
Far Cry 5 120−130
+0.8%
120−130
−0.8%
Forza Horizon 4 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 80−85
+0%
80−85
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+1.5%
65−70
−1.5%
Valorant 121
+0%
120−130
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Grand Theft Auto V 75−80
+0%
75−80
+0%
Metro Exodus 30−35
+3.1%
30−35
−3.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0.8%
120−130
−0.8%
Red Dead Redemption 2 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+0%
75−80
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+88.9%
9
−88.9%
Dota 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 55−60
+1.8%
55−60
−1.8%
Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

Vậy RX 6700S và RX 7600S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6700S nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6700S nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7600S nhanh hơn 8% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 6700S nhanh hơn 89%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 7600S nhanh hơn 57%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6700S tốt hơn trong 22các bài kiểm tra (34%)
  • RX 7600S tốt hơn trong 14các bài kiểm tra (22%)
  • Hòa trong 28các bài kiểm tra (44%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.97 38.85
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 75 Watt

RX 6700S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7600S: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 6700S và Radeon RX 7600S quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6700S và Radeon RX 7600S, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6700S
Radeon RX 6700S
AMD Radeon RX 7600S
Radeon RX 7600S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 213 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6700S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 227 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6700S hoặc Radeon RX 7600S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.