Radeon RX 580 vs RTX A4000 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 và RTX A4000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 580
2017
8 GB GDDR5, 185 Watt
22.10

RTX A4000 Mobile vượt qua RX 580 với mức ấn tượng là 69% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 và RTX A4000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất260132
Vị trí theo mức độ phổ biến1không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất16.41không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.4422.97
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20GA104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 và RTX A4000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 và RTX A4000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23045120
Tần số nhân1257 MHz1140 MHz
Tần số Boost1340 MHz1680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million17,400 million
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)185 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture193.0268.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.175 TFLOPS17.2 TFLOPS
ROPs3280
TMUs144160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 và RTX A4000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 và RTX A4000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 và RTX A4000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580 và RTX A4000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580 và RTX A4000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 580 22.10
RTX A4000 Mobile 37.37
+69.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 580 8834
RTX A4000 Mobile 14942
+69.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 và RTX A4000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD97
−64.9%
160−170
+64.9%
1440p43
−62.8%
70−75
+62.8%
4K37
−62.2%
60−65
+62.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.36không có dữ liệu
1440p5.33không có dữ liệu
4K6.19không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 120−130
−65.3%
200−210
+65.3%
Cyberpunk 2077 45−50
−80.4%
80−85
+80.4%
Hogwarts Legacy 40−45
−93%
80−85
+93%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 124
−1.6%
120−130
+1.6%
Counter-Strike 2 120−130
−65.3%
200−210
+65.3%
Cyberpunk 2077 45−50
−80.4%
80−85
+80.4%
Far Cry 5 83
−39.8%
110−120
+39.8%
Fortnite 153
−3.3%
150−160
+3.3%
Forza Horizon 4 108
−29.6%
140−150
+29.6%
Forza Horizon 5 65−70
−63.8%
110−120
+63.8%
Hogwarts Legacy 40−45
−93%
80−85
+93%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85
−69.4%
140−150
+69.4%
Valorant 150−160
−39.6%
210−220
+39.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 102
−23.5%
120−130
+23.5%
Counter-Strike 2 120−130
−65.3%
200−210
+65.3%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−13.1%
270−280
+13.1%
Cyberpunk 2077 45−50
−80.4%
80−85
+80.4%
Dota 2 110−120
−22.4%
140−150
+22.4%
Far Cry 5 76
−52.6%
110−120
+52.6%
Fortnite 106
−49.1%
150−160
+49.1%
Forza Horizon 4 101
−38.6%
140−150
+38.6%
Forza Horizon 5 65−70
−63.8%
110−120
+63.8%
Grand Theft Auto V 77
−58.4%
120−130
+58.4%
Hogwarts Legacy 40−45
−93%
80−85
+93%
Metro Exodus 48
−77.1%
85−90
+77.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70
−106%
140−150
+106%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
−73.6%
120−130
+73.6%
Valorant 150−160
−39.6%
210−220
+39.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 93
−35.5%
120−130
+35.5%
Cyberpunk 2077 45−50
−80.4%
80−85
+80.4%
Dota 2 110−120
−22.4%
140−150
+22.4%
Far Cry 5 71
−63.4%
110−120
+63.4%
Forza Horizon 4 82
−70.7%
140−150
+70.7%
Hogwarts Legacy 40−45
−93%
80−85
+93%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
−194%
140−150
+194%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
−184%
120−130
+184%
Valorant 150−160
−39.6%
210−220
+39.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80
−97.5%
150−160
+97.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
−97.8%
90−95
+97.8%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−61.7%
240−250
+61.7%
Grand Theft Auto V 35−40
−89.5%
70−75
+89.5%
Metro Exodus 28
−85.7%
50−55
+85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
Valorant 190−200
−28.5%
240−250
+28.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−54.1%
90−95
+54.1%
Cyberpunk 2077 21−24
−95.2%
40−45
+95.2%
Far Cry 5 45−50
−81.3%
85−90
+81.3%
Forza Horizon 4 55−60
−83.6%
100−110
+83.6%
Hogwarts Legacy 24−27
−75%
40−45
+75%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−100%
65−70
+100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
−88%
90−95
+88%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
−110%
40−45
+110%
Grand Theft Auto V 57
−33.3%
75−80
+33.3%
Hogwarts Legacy 14−16
−64.3%
21−24
+64.3%
Metro Exodus 18
−77.8%
30−35
+77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
−111%
55−60
+111%
Valorant 120−130
−76.6%
210−220
+76.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 37
−54.1%
55−60
+54.1%
Counter-Strike 2 20−22
−110%
40−45
+110%
Cyberpunk 2077 9−10
−100%
18−20
+100%
Dota 2 70−75
−45.8%
100−110
+45.8%
Far Cry 5 26
−80.8%
45−50
+80.8%
Forza Horizon 4 41
−63.4%
65−70
+63.4%
Hogwarts Legacy 14−16
−64.3%
21−24
+64.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
−161%
45−50
+161%

4K
Epic Preset

Fortnite 23
−100%
45−50
+100%

Vậy RX 580 và RTX A4000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4000 Mobile nhanh hơn 65% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A4000 Mobile nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A4000 Mobile nhanh hơn 62% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX A4000 Mobile nhanh hơn 194%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4000 Mobile đã vượt qua RX 580 trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.10 37.37
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 12 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 185 Watt 115 Watt

RTX A4000 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 69.1%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60.9%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4000 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 580 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A4000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580
Radeon RX 580
NVIDIA RTX A4000 Mobile
RTX A4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 23155 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 580 hoặc RTX A4000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.