Radeon RX 580 vs Arc A550M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 và Arc A550M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Arc A550M vượt qua RX 580 với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 và Arc A550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 251 | 233 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 1 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 17.34 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 8.58 | 28.33 |
Kiến trúc | GCN 4.0 (2016−2020) | Generation 12.7 (2022−2023) |
Bộ xử lý đồ họa | Polaris 20 | DG2-512 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước) | 2022 (3 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $229 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 580 và Arc A550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 và Arc A550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2304 | 2048 |
Tần số nhân | 1257 MHz | 900 MHz |
Tần số Boost | 1340 MHz | 2050 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,700 million | 21,700 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 185 Watt | 60 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 193.0 | 262.4 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 6.175 TFLOPS | 8.397 TFLOPS |
ROPs | 32 | 64 |
TMUs | 144 | 128 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 256 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 và Arc A550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 241 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 và Arc A550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2000 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 256.0 GB/s | 224.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 và Arc A550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI, 3x DisplayPort | Portable Device Dependent |
HDMI | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX 580 và Arc A550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.4 | 6.6 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.3 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580 và Arc A550M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX 580 và Arc A550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 96
−4.2%
| 100−110
+4.2%
|
1440p | 44
−2.3%
| 45−50
+2.3%
|
4K | 38
−5.3%
| 40−45
+5.3%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 2.39 | không có dữ liệu |
1440p | 5.20 | không có dữ liệu |
4K | 6.03 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 40−45
−9.8%
|
45−50
+9.8%
|
Cyberpunk 2077 | 45−50
−8.7%
|
50−55
+8.7%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 80
+5.3%
|
75−80
−5.3%
|
Counter-Strike 2 | 40−45
−9.8%
|
45−50
+9.8%
|
Cyberpunk 2077 | 45−50
−8.7%
|
50−55
+8.7%
|
Forza Horizon 4 | 95−100
−9.1%
|
100−110
+9.1%
|
Forza Horizon 5 | 60−65
−6.6%
|
65−70
+6.6%
|
Metro Exodus | 83
+27.7%
|
65−70
−27.7%
|
Red Dead Redemption 2 | 50−55
−5.9%
|
50−55
+5.9%
|
Valorant | 90−95
−7.6%
|
95−100
+7.6%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 117
+53.9%
|
75−80
−53.9%
|
Counter-Strike 2 | 40−45
−9.8%
|
45−50
+9.8%
|
Cyberpunk 2077 | 45−50
−8.7%
|
50−55
+8.7%
|
Dota 2 | 51
−66.7%
|
85−90
+66.7%
|
Far Cry 5 | 70−75
−5.6%
|
75−80
+5.6%
|
Fortnite | 110−120
−5.1%
|
120−130
+5.1%
|
Forza Horizon 4 | 95−100
−9.1%
|
100−110
+9.1%
|
Forza Horizon 5 | 60−65
−6.6%
|
65−70
+6.6%
|
Grand Theft Auto V | 77
−10.4%
|
85−90
+10.4%
|
Metro Exodus | 57
−14%
|
65−70
+14%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 202
+30.3%
|
150−160
−30.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 50−55
−5.9%
|
50−55
+5.9%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 70−75
−8.1%
|
80−85
+8.1%
|
Valorant | 90−95
−7.6%
|
95−100
+7.6%
|
World of Tanks | 240−250
−2.8%
|
250−260
+2.8%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 68
−11.8%
|
75−80
+11.8%
|
Counter-Strike 2 | 40−45
−9.8%
|
45−50
+9.8%
|
Cyberpunk 2077 | 45−50
−8.7%
|
50−55
+8.7%
|
Dota 2 | 80−85
−6.3%
|
85−90
+6.3%
|
Far Cry 5 | 70−75
−5.6%
|
75−80
+5.6%
|
Forza Horizon 4 | 95−100
−9.1%
|
100−110
+9.1%
|
Forza Horizon 5 | 60−65
−6.6%
|
65−70
+6.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 70
−121%
|
150−160
+121%
|
Valorant | 90−95
−7.6%
|
95−100
+7.6%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Dota 2 | 35−40
−7.9%
|
40−45
+7.9%
|
Grand Theft Auto V | 35−40
−10.5%
|
40−45
+10.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
−0.6%
|
170−180
+0.6%
|
Red Dead Redemption 2 | 21−24
−9.5%
|
21−24
+9.5%
|
World of Tanks | 150−160
−5.8%
|
160−170
+5.8%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 45−50
−6.4%
|
50−55
+6.4%
|
Cyberpunk 2077 | 18−20
−10.5%
|
21−24
+10.5%
|
Far Cry 5 | 65−70
−10.8%
|
70−75
+10.8%
|
Forza Horizon 4 | 60−65
−8.2%
|
65−70
+8.2%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
−5.4%
|
35−40
+5.4%
|
Metro Exodus | 53
−5.7%
|
55−60
+5.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
−9.1%
|
35−40
+9.1%
|
Valorant | 60−65
−8.2%
|
65−70
+8.2%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
−10%
|
10−12
+10%
|
Dota 2 | 57
+32.6%
|
40−45
−32.6%
|
Grand Theft Auto V | 57
+32.6%
|
40−45
−32.6%
|
Metro Exodus | 18
−5.6%
|
18−20
+5.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 73
−2.7%
|
75−80
+2.7%
|
Red Dead Redemption 2 | 14−16
−6.7%
|
16−18
+6.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 57
+32.6%
|
40−45
−32.6%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 28
+7.7%
|
24−27
−7.7%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
−10%
|
10−12
+10%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
Dota 2 | 40−45
−7.5%
|
40−45
+7.5%
|
Far Cry 5 | 30−33
−10%
|
30−35
+10%
|
Fortnite | 31
+0%
|
30−35
+0%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
−8.6%
|
35−40
+8.6%
|
Forza Horizon 5 | 18−20
−10.5%
|
21−24
+10.5%
|
Valorant | 27−30
−10.3%
|
30−35
+10.3%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Vậy RX 580 và Arc A550M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Arc A550M nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
- Arc A550M nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1440p
- Arc A550M nhanh hơn 5% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 580 nhanh hơn 54%.
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Arc A550M nhanh hơn 121%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX 580 tốt hơn trong 8 các bài kiểm tra (13%)
- Arc A550M tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (84%)
- Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 22.22 | 23.79 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 185 Watt | 60 Watt |
Arc A550M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.1%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 208.3%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 580 và Arc A550M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Điều cần lưu ý là Radeon RX 580 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc A550M dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 580 và Arc A550M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.