Radeon RX 580 vs RX 6700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 và Radeon RX 6700, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 580
2017
8 GB GDDR5, 185 Watt
22.72

RX 6700 vượt qua RX 580 với mức trọn vẹn là 118% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 và Radeon RX 6700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25368
Vị trí theo mức độ phổ biến1không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.48không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.5219.59
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20Navi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)9 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 và Radeon RX 6700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 và Radeon RX 6700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042304
Tần số nhân1257 MHz1941 MHz
Tần số Boost1340 MHz2450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million17,200 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)185 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture193.0352.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.175 TFLOPS11.29 TFLOPS
ROPs3264
TMUs144144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 và Radeon RX 6700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 và Radeon RX 6700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s320.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 và Radeon RX 6700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a, 1x USB Type-C
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580 và Radeon RX 6700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580 và Radeon RX 6700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 580 22.72
RX 6700 49.42
+118%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 580 8841
RX 6700 19228
+117%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 và Radeon RX 6700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD97
−116%
210−220
+116%
1440p43
−109%
90−95
+109%
4K37
−116%
80−85
+116%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.36không có dữ liệu
1440p5.33không có dữ liệu
4K6.19không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 55−60
−107%
120−130
+107%
Counter-Strike 2 40−45
−107%
85−90
+107%
Cyberpunk 2077 45−50
−117%
100−105
+117%
Atomic Heart 55−60
−107%
120−130
+107%
Battlefield 5 124
−110%
260−270
+110%
Counter-Strike 2 40−45
−107%
85−90
+107%
Cyberpunk 2077 45−50
−117%
100−105
+117%
Far Cry 5 83
−117%
180−190
+117%
Fortnite 153
−96.1%
300−310
+96.1%
Forza Horizon 4 108
−113%
230−240
+113%
Forza Horizon 5 60−65
−113%
130−140
+113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85
−112%
180−190
+112%
Valorant 150−160
−94.8%
300−310
+94.8%
Atomic Heart 55−60
−107%
120−130
+107%
Battlefield 5 102
−116%
220−230
+116%
Counter-Strike 2 40−45
−107%
85−90
+107%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−104%
500−550
+104%
Cyberpunk 2077 45−50
−117%
100−105
+117%
Dota 2 110−120
−116%
250−260
+116%
Far Cry 5 76
−111%
160−170
+111%
Fortnite 106
−117%
230−240
+117%
Forza Horizon 4 101
−108%
210−220
+108%
Forza Horizon 5 60−65
−113%
130−140
+113%
Grand Theft Auto V 77
−108%
160−170
+108%
Metro Exodus 48
−108%
100−105
+108%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70
−114%
150−160
+114%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
−108%
150−160
+108%
Valorant 150−160
−94.8%
300−310
+94.8%
Battlefield 5 93
−115%
200−210
+115%
Counter-Strike 2 40−45
−107%
85−90
+107%
Cyberpunk 2077 45−50
−117%
100−105
+117%
Dota 2 110−120
−116%
250−260
+116%
Far Cry 5 71
−111%
150−160
+111%
Forza Horizon 4 82
−107%
170−180
+107%
Forza Horizon 5 60−65
−113%
130−140
+113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
−104%
100−105
+104%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
−116%
95−100
+116%
Valorant 150−160
−94.8%
300−310
+94.8%
Fortnite 80
−113%
170−180
+113%
Counter-Strike 2 21−24
−105%
45−50
+105%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−94.8%
300−310
+94.8%
Grand Theft Auto V 35−40
−111%
80−85
+111%
Metro Exodus 28
−114%
60−65
+114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−101%
350−400
+101%
Valorant 190−200
−107%
400−450
+107%
Battlefield 5 60−65
−113%
130−140
+113%
Cyberpunk 2077 21−24
−114%
45−50
+114%
Far Cry 5 45−50
−104%
100−105
+104%
Forza Horizon 4 55−60
−100%
110−120
+100%
Forza Horizon 5 35−40
−105%
80−85
+105%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−114%
75−80
+114%
Fortnite 50−55
−116%
110−120
+116%
Atomic Heart 16−18
−106%
35−40
+106%
Counter-Strike 2 10−11
−110%
21−24
+110%
Grand Theft Auto V 57
−111%
120−130
+111%
Metro Exodus 18
−94.4%
35−40
+94.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
−104%
55−60
+104%
Valorant 120−130
−110%
260−270
+110%
Battlefield 5 37
−116%
80−85
+116%
Counter-Strike 2 10−11
−110%
21−24
+110%
Cyberpunk 2077 9−10
−100%
18−20
+100%
Dota 2 70−75
−108%
150−160
+108%
Far Cry 5 26
−112%
55−60
+112%
Forza Horizon 4 41
−107%
85−90
+107%
Forza Horizon 5 20−22
−100%
40−45
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
−94.4%
35−40
+94.4%
Fortnite 23
−117%
50−55
+117%

Vậy RX 580 và RX 6700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6700 nhanh hơn 116% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6700 nhanh hơn 109% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6700 nhanh hơn 116% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.72 49.42
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 9 Tháng 6 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 185 Watt 175 Watt

RX 6700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 117.5%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6700 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580
Radeon RX 580
AMD Radeon RX 6700
Radeon RX 6700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
22292 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3
1410 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 580 hoặc Radeon RX 6700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.