Radeon RX 5600 XT vs RX 470 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 470 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 5600 XT
2020
6 GB GDDR6, 150 Watt
30.23
+92.7%

RX 5600 XT vượt qua RX 470 (di động) với mức ấn tượng là 93% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 470 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất150315
Vị trí theo mức độ phổ biến80không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất48.929.76
Hiệu quả năng lượng16.0514.70
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10Ellesmere
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)4 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 $549.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5600 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 401% so với RX 470 (di động).

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 470 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 470 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042048
Tần số nhân1130 MHz926 MHz
Tần số Boost1560 MHz1074 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million5,700 million
Quy trình công nghệ7 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt85 Watt
Tốc độ xử lý texture224.6137.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.188 TFLOPS4.399 TFLOPS
ROPs6432
TMUs144128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 470 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 470 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 470 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 470 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 470 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 470 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5600 XT 30.23
+92.7%
RX 470 (di động) 15.69

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5600 XT 22058
+106%
RX 470 (di động) 10715

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 470 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD108
+96.4%
55−60
−96.4%
1440p64
+113%
30−35
−113%
4K38
+111%
18−20
−111%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.58
+287%
10.00
−287%
1440p4.36
+321%
18.33
−321%
4K7.34
+316%
30.56
−316%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5600 XT thấp hơn 287% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5600 XT thấp hơn 321% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5600 XT thấp hơn 316% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 147
+227%
45−50
−227%
Counter-Strike 2 320
+227%
95−100
−227%
Cyberpunk 2077 83
+131%
35−40
−131%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 115
+156%
45−50
−156%
Battlefield 5 110−120
+65.3%
70−75
−65.3%
Counter-Strike 2 257
+162%
95−100
−162%
Cyberpunk 2077 74
+106%
35−40
−106%
Far Cry 5 148
+155%
55−60
−155%
Fortnite 140−150
+58.1%
90−95
−58.1%
Forza Horizon 4 185
+164%
70−75
−164%
Forza Horizon 5 104
+92.6%
50−55
−92.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+105%
60−65
−105%
Valorant 275
+107%
130−140
−107%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 66
+46.7%
45−50
−46.7%
Battlefield 5 110−120
+65.3%
70−75
−65.3%
Counter-Strike 2 135
+37.8%
95−100
−37.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+27.8%
210−220
−27.8%
Cyberpunk 2077 63
+75%
35−40
−75%
Dota 2 185
+83.2%
100−110
−83.2%
Far Cry 5 135
+133%
55−60
−133%
Fortnite 140−150
+58.1%
90−95
−58.1%
Forza Horizon 4 173
+147%
70−75
−147%
Forza Horizon 5 91
+68.5%
50−55
−68.5%
Grand Theft Auto V 126
+96.9%
60−65
−96.9%
Metro Exodus 81
+125%
35−40
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+105%
60−65
−105%
The Witcher 3: Wild Hunt 140
+192%
45−50
−192%
Valorant 272
+105%
130−140
−105%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+65.3%
70−75
−65.3%
Cyberpunk 2077 54
+50%
35−40
−50%
Dota 2 168
+66.3%
100−110
−66.3%
Far Cry 5 126
+117%
55−60
−117%
Forza Horizon 4 138
+97.1%
70−75
−97.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+105%
60−65
−105%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
+75%
45−50
−75%
Valorant 148
+11.3%
130−140
−11.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+58.1%
90−95
−58.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80
+129%
35−40
−129%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+80%
120−130
−80%
Grand Theft Auto V 61
+110%
27−30
−110%
Metro Exodus 49
+123%
21−24
−123%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+8%
160−170
−8%
Valorant 252
+50.9%
160−170
−50.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+79.2%
45−50
−79.2%
Cyberpunk 2077 30
+87.5%
16−18
−87.5%
Far Cry 5 89
+134%
35−40
−134%
Forza Horizon 4 109
+153%
40−45
−153%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+111%
27−30
−111%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
+113%
35−40
−113%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Counter-Strike 2 19
+35.7%
14−16
−35.7%
Grand Theft Auto V 63
+103%
30−35
−103%
Metro Exodus 30
+131%
12−14
−131%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+91.7%
24−27
−91.7%
Valorant 214
+123%
95−100
−123%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+104%
24−27
−104%
Counter-Strike 2 35−40
+164%
14−16
−164%
Cyberpunk 2077 12
+71.4%
7−8
−71.4%
Dota 2 99
+65%
60−65
−65%
Far Cry 5 45
+150%
18−20
−150%
Forza Horizon 4 70
+133%
30−33
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+135%
16−18
−135%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
+135%
16−18
−135%

Vậy RX 5600 XT và RX 470 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5600 XT nhanh hơn 96% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5600 XT nhanh hơn 113% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5600 XT nhanh hơn 111% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 5600 XT nhanh hơn 227%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5600 XT đã vượt qua RX 470 (di động) trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.23 15.69
Mức độ mới 21 Tháng 1 2020 4 Tháng 8 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 85 Watt

RX 5600 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 92.7%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 470 (di động): dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 76.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5600 XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 470 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5600 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 470 (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5600 XT
Radeon RX 5600 XT
AMD Radeon RX 470 (di động)
Radeon RX 470 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 2990 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 32 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 470 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5600 XT hoặc Radeon RX 470 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.