Radeon RX 5500 XT vs RX 6600

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6600, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5500 XT
2019
8 GB GDDR6, 130 Watt
20.37

RX 6600 vượt qua RX 5500 XT với mức ấn tượng là 66% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất247123
Vị trí theo mức độ phổ biến8012
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất43.4161.45
Hiệu quả năng lượng12.4820.39
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14Navi 23
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước)13 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169 $329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6600 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 42% so với RX 5500 XT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14081792
Tần số nhân1607 MHz1626 MHz
Tần số Boost1845 MHz2491 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million11,060 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt132 Watt
Tốc độ xử lý texture162.4279.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.196 TFLOPS8.928 TFLOPS
ROPs3264
TMUs88112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dài180 mm190 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12.0 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5500 XT 20.37
RX 6600 33.80
+65.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5500 XT 9107
RX 6600 15115
+66%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 5500 XT 19499
RX 6600 31774
+63%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 5500 XT 68429
RX 6600 94734
+38.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5500 XT 14305
RX 6600 23366
+63.3%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5500 XT 86609
RX 6600 145870
+68.4%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5500 XT 560812
+2.8%
RX 6600 545762

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RX 5500 XT 110
RX 6600 168
+52.8%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RX 5500 XT 122
RX 6600 186
+52%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RX 5500 XT 78
RX 6600 125
+59.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RX 5500 XT 105
RX 6600 225
+114%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RX 5500 XT 64
RX 6600 121
+89.2%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RX 5500 XT 51
RX 6600 75
+47.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RX 5500 XT 78
RX 6600 112
+42.5%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RX 5500 XT 15
RX 6600 22
+43%

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RX 5500 XT 128
RX 6600 232
+81.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
−40.3%
108
+40.3%
1440p44
−29.5%
57
+29.5%
4K25
−24%
31
+24%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.19
+38.8%
3.05
−38.8%
1440p3.84
+50.3%
5.77
−50.3%
4K6.76
+57%
10.61
−57%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 39% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 50% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 57% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 98
−72.4%
169
+72.4%
Counter-Strike 2 254
−35.8%
345
+35.8%
Cyberpunk 2077 78
−37.2%
107
+37.2%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 75
−60%
120
+60%
Battlefield 5 74
−71.6%
120−130
+71.6%
Counter-Strike 2 196
−54.6%
303
+54.6%
Cyberpunk 2077 61
−49.2%
91
+49.2%
Far Cry 5 105
−46.7%
154
+46.7%
Fortnite 110−120
−42.9%
160−170
+42.9%
Forza Horizon 4 78
−80.8%
140−150
+80.8%
Forza Horizon 5 109
−58.7%
173
+58.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−68.6%
140−150
+68.6%
Valorant 150−160
−37.6%
210−220
+37.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 43
−62.8%
70
+62.8%
Battlefield 5 71
−78.9%
120−130
+78.9%
Counter-Strike 2 98
−49%
146
+49%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−11.7%
270−280
+11.7%
Cyberpunk 2077 45
−62.2%
73
+62.2%
Dota 2 149
−0.7%
150
+0.7%
Far Cry 5 96
−47.9%
142
+47.9%
Fortnite 110−120
−42.9%
160−170
+42.9%
Forza Horizon 4 66
−114%
140−150
+114%
Forza Horizon 5 94
−58.5%
149
+58.5%
Grand Theft Auto V 94
−45.7%
137
+45.7%
Metro Exodus 52
−57.7%
82
+57.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−68.6%
140−150
+68.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
−54.7%
147
+54.7%
Valorant 150−160
−37.6%
210−220
+37.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 68
−86.8%
120−130
+86.8%
Cyberpunk 2077 40
−47.5%
59
+47.5%
Dota 2 143
+33.6%
107
−33.6%
Far Cry 5 89
−50.6%
134
+50.6%
Forza Horizon 4 56
−152%
140−150
+152%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−68.6%
140−150
+68.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
−55.2%
90
+55.2%
Valorant 114
−89.5%
210−220
+89.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
−42.9%
160−170
+42.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 55
−54.5%
85
+54.5%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−58.9%
250−260
+58.9%
Grand Theft Auto V 44
−45.5%
64
+45.5%
Metro Exodus 31
−54.8%
48
+54.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
Valorant 190−200
−27%
240−250
+27%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55
−70.9%
90−95
+70.9%
Cyberpunk 2077 20
−70%
34
+70%
Far Cry 5 60
−51.7%
91
+51.7%
Forza Horizon 4 41
−151%
100−110
+151%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−81.1%
65−70
+81.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
−82.7%
95−100
+82.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
−61.1%
27−30
+61.1%
Counter-Strike 2 13
−53.8%
20
+53.8%
Grand Theft Auto V 42
−42.9%
60
+42.9%
Metro Exodus 19
−52.6%
29
+52.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
−41.9%
44
+41.9%
Valorant 120−130
−73.4%
220−230
+73.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35
−65.7%
55−60
+65.7%
Counter-Strike 2 21−24
−100%
40−45
+100%
Cyberpunk 2077 8
−75%
14
+75%
Dota 2 78
−9%
85
+9%
Far Cry 5 30
−46.7%
44
+46.7%
Forza Horizon 4 21
−224%
65−70
+224%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−104%
45−50
+104%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−91.7%
45−50
+91.7%

Vậy RX 5500 XT và RX 6600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6600 nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6600 nhanh hơn 24% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 5500 XT nhanh hơn 34%.
  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 6600 nhanh hơn 224%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5500 XT tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • RX 6600 tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.37 33.80
Mức độ mới 12 Tháng 12 2019 13 Tháng 10 2021
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 132 Watt

RX 5500 XT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6600: hiệu năng cao hơn 65.9%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5500 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5500 XT
Radeon RX 5500 XT
AMD Radeon RX 6600
Radeon RX 6600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 3054 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 10641 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5500 XT hoặc Radeon RX 6600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.