UHD Graphics vs Radeon Vega 7

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics và Radeon Vega 7, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics
2021
10 Watt
4.81

Vega 7 vượt qua UHD Graphics với mức đáng kể là 34% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất622549
Vị trí theo mức độ phổ biến510
Hiệu quả năng lượng38.1311.36
Kiến trúcGeneration 11.0 (2019−2021)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaJasper Lake GT1Cezanne
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256448
Tần số nhân350 MHz300 MHz
Tần số Boost750 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu9,800 million
Quy trình công nghệ10 nm+7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture12.0053.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs88
TMUs1628

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.21.2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16−18
−43.8%
23
+43.8%
1440p18−21
−55.6%
28
+55.6%
4K12−14
−50%
18
+50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Hogwarts Legacy 17
+0%
17
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 28
+0%
28
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 14
+0%
14
+0%
Far Cry 5 20
+0%
20
+0%
Fortnite 63
+0%
63
+0%
Forza Horizon 4 37
+0%
37
+0%
Forza Horizon 5 24
+0%
24
+0%
Hogwarts Legacy 12
+0%
12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 23
+0%
23
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 58
+0%
58
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%
Fortnite 27
+0%
27
+0%
Forza Horizon 4 35
+0%
35
+0%
Forza Horizon 5 21
+0%
21
+0%
Grand Theft Auto V 17
+0%
17
+0%
Hogwarts Legacy 10
+0%
10
+0%
Metro Exodus 13
+0%
13
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 23
+0%
23
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+0%
19
+0%
Valorant 73
+0%
73
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21
+0%
21
+0%
Cyberpunk 2077 9
+0%
9
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%
Forza Horizon 4 27
+0%
27
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+0%
13
+0%
Valorant 25
+0%
25
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14
+0%
14
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 48
+0%
48
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+0%
10−12
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 25
+0%
25
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%

Vậy UHD Graphics và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Vega 7 nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1080p
  • Vega 7 nhanh hơn 56% ở độ phân giải 1440p
  • Vega 7 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 61 bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.81 6.45
Mức độ mới 11 Tháng 1 2021 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 10 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 45 Watt

UHD Graphics có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 350%.

Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: hiệu năng cao hơn 34.1%, mới hơn 3 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega 7 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics
UHD Graphics
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 7461 phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2513 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.