Radeon RX 5500 XT vs RX 6600 LE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6600 LE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5500 XT
2019
8 GB GDDR6,130 Watt
23.73

RX 6600 LE vượt qua RX 5500 XT với mức ấn tượng là 75% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6600 LE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23997
Vị trí theo mức độ phổ biến97không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất47.51không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.5721.66
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14Navi 23
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước)8 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6600 LE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6600 LE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14081792
Tần số nhân1607 MHz1626 MHz
Tần số Boost1845 MHz2495 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million11,060 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt132 Watt
Tốc độ xử lý texture162.4279.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.196 TFLOPS8.942 TFLOPS
ROPs3264
TMUs88112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6600 LE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dài180 mm190 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6600 LE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6600 LE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6600 LE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6600 LE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 5500 XT 23.73
RX 6600 LE 41.53
+75%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5500 XT 9120
RX 6600 LE 15959
+75%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6600 LE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
−68.8%
130−140
+68.8%
1440p42
−66.7%
70−75
+66.7%
4K25
−60%
40−45
+60%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.19không có dữ liệu
1440p4.02không có dữ liệu
4K6.76không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 66
−66.7%
110−120
+66.7%
Cyberpunk 2077 78
−66.7%
130−140
+66.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
−64.4%
120−130
+64.4%
Counter-Strike 2 50
−70%
85−90
+70%
Cyberpunk 2077 56
−69.6%
95−100
+69.6%
Forza Horizon 4 133
−72.9%
230−240
+72.9%
Forza Horizon 5 92
−73.9%
160−170
+73.9%
Metro Exodus 99
−71.7%
170−180
+71.7%
Red Dead Redemption 2 108
−66.7%
180−190
+66.7%
Valorant 139
−72.7%
240−250
+72.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
−64.4%
120−130
+64.4%
Counter-Strike 2 41
−70.7%
70−75
+70.7%
Cyberpunk 2077 42
−66.7%
70−75
+66.7%
Dota 2 112
−69.6%
190−200
+69.6%
Far Cry 5 43
−74.4%
75−80
+74.4%
Fortnite 120−130
−73.6%
210−220
+73.6%
Forza Horizon 4 108
−66.7%
180−190
+66.7%
Forza Horizon 5 61
−63.9%
100−105
+63.9%
Grand Theft Auto V 94
−70.2%
160−170
+70.2%
Metro Exodus 66
−66.7%
110−120
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−71.1%
260−270
+71.1%
Red Dead Redemption 2 39
−66.7%
65−70
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
−71.1%
130−140
+71.1%
Valorant 84
−66.7%
140−150
+66.7%
World of Tanks 250−260
−58.7%
400−450
+58.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−64.4%
120−130
+64.4%
Counter-Strike 2 35
−71.4%
60−65
+71.4%
Cyberpunk 2077 36
−66.7%
60−65
+66.7%
Dota 2 143
−74.8%
250−260
+74.8%
Far Cry 5 70−75
−62.2%
120−130
+62.2%
Forza Horizon 4 95
−68.4%
160−170
+68.4%
Forza Horizon 5 62
−61.3%
100−105
+61.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−71.1%
260−270
+71.1%
Valorant 114
−66.7%
190−200
+66.7%

1440p
High Preset

Dota 2 44
−70.5%
75−80
+70.5%
Grand Theft Auto V 44
−70.5%
75−80
+70.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−72.4%
300−310
+72.4%
Red Dead Redemption 2 24
−66.7%
40−45
+66.7%
World of Tanks 150−160
−70.9%
270−280
+70.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−66.7%
80−85
+66.7%
Counter-Strike 2 19
−57.9%
30−33
+57.9%
Cyberpunk 2077 19
−57.9%
30−33
+57.9%
Far Cry 5 65−70
−61.8%
110−120
+61.8%
Forza Horizon 4 66
−66.7%
110−120
+66.7%
Forza Horizon 5 39
−66.7%
65−70
+66.7%
Metro Exodus 60
−66.7%
100−105
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−71.4%
60−65
+71.4%
Valorant 91
−64.8%
150−160
+64.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 13
−61.5%
21−24
+61.5%
Dota 2 42
−66.7%
70−75
+66.7%
Grand Theft Auto V 42
−66.7%
70−75
+66.7%
Metro Exodus 19
−57.9%
30−33
+57.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−66.7%
120−130
+66.7%
Red Dead Redemption 2 15
−60%
24−27
+60%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
−66.7%
70−75
+66.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−66.7%
40−45
+66.7%
Counter-Strike 2 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Cyberpunk 2077 8
−75%
14−16
+75%
Dota 2 78
−66.7%
130−140
+66.7%
Far Cry 5 30−35
−61.3%
50−55
+61.3%
Fortnite 27−30
−72.4%
50−55
+72.4%
Forza Horizon 4 38
−71.1%
65−70
+71.1%
Forza Horizon 5 21
−66.7%
35−40
+66.7%
Valorant 25
−60%
40−45
+60%

Vậy RX 5500 XT và RX 6600 LE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 LE nhanh hơn 69% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6600 LE nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6600 LE nhanh hơn 60% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.73 41.53
Mức độ mới 12 Tháng 12 2019 8 Tháng 12 2023
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 132 Watt

RX 5500 XT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6600 LE: hiệu năng cao hơn 75%vàmới hơn 3 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 LE vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5500 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 6600 LE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5500 XT
Radeon RX 5500 XT
AMD Radeon RX 6600 LE
Radeon RX 6600 LE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 3016 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 16 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 LE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 5500 XT hoặc Radeon RX 6600 LE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.