GeForce GTX 1650 SUPER vs Radeon R9 Fury

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 SUPER và Radeon R9 Fury, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1650 SUPER
2019
4 GB GDDR6, 100 Watt
22.73
+6.4%

GTX 1650 SUPER vượt qua R9 Fury với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 SUPER và Radeon R9 Fury, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất220233
Vị trí theo mức độ phổ biến56không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu7.04
Hiệu quả năng lượng18.106.19
Kiến trúcTuring (2018−2022)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaTU116Fiji
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)10 Tháng 7 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 SUPER và Radeon R9 Fury: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 SUPER và Radeon R9 Fury, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12803584
Số pipeline Computekhông có dữ liệu56
Tần số nhân1530 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1725 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million8,900 million
Quy trình công nghệ12 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt275 Watt
Tốc độ xử lý texture138.0224.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.416 TFLOPS7.168 TFLOPS
ROPs3264
TMUs80224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 SUPER và Radeon R9 Fury với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin​2x 8-pin
CrossFire không cần cầu nối-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 SUPER và Radeon R9 Fury: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6High Bandwidth Memory (HBM)
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)không có dữ liệu+
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ12000 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s512 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 SUPER và Radeon R9 Fury. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
Eyefinity-+
Số màn hình Eyefinitykhông có dữ liệu6
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1650 SUPER và Radeon R9 Fury hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
CrossFire-+
FRTC-+
FreeSync-+
HD3D-+
LiquidVR-+
PowerTune-+
TressFX-+
TrueAudio-+
UVD-+
VCE-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+
VR Ready+không có dữ liệu
Multi Monitor+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 SUPER và Radeon R9 Fury hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX® 12
Shader Model6.56.3
OpenGL4.64.5
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.131+
Mantle-+
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 SUPER và Radeon R9 Fury trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1650 SUPER 22.73
+6.4%
R9 Fury 21.37

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 SUPER 10162
+6.4%
R9 Fury 9555

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1650 SUPER 18225
+3.9%
R9 Fury 17543

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1650 SUPER 64463
+53.3%
R9 Fury 42039

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1650 SUPER 12206
R9 Fury 14580
+19.4%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1650 SUPER 68199
R9 Fury 80439
+17.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 SUPER và Radeon R9 Fury trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD69
−30.4%
90
+30.4%
1440p37
−186%
106
+186%
4K23
−109%
48
+109%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.10
1440pkhông có dữ liệu5.18
4Kkhông có dữ liệu11.44

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 99
+54.7%
60−65
−54.7%
Counter-Strike 2 248
+85.1%
130−140
−85.1%
Cyberpunk 2077 63
+26%
50−55
−26%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 73
+14.1%
60−65
−14.1%
Battlefield 5 72
−29.2%
90−95
+29.2%
Counter-Strike 2 201
+50%
130−140
−50%
Cyberpunk 2077 50
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 93
+19.2%
75−80
−19.2%
Fortnite 120−130
+4.3%
110−120
−4.3%
Forza Horizon 4 95−100
+5.4%
90−95
−5.4%
Forza Horizon 5 93
+25.7%
70−75
−25.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+7.8%
90−95
−7.8%
Valorant 160−170
+3.7%
160−170
−3.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 42
−52.4%
60−65
+52.4%
Battlefield 5 58
−60.3%
90−95
+60.3%
Counter-Strike 2 96
−39.6%
130−140
+39.6%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−3.5%
268
+3.5%
Cyberpunk 2077 40
−25%
50−55
+25%
Dota 2 209
+74.2%
120−130
−74.2%
Far Cry 5 86
+10.3%
75−80
−10.3%
Fortnite 120−130
+27.4%
95
−27.4%
Forza Horizon 4 95−100
+5.4%
90−95
−5.4%
Forza Horizon 5 82
+10.8%
70−75
−10.8%
Grand Theft Auto V 103
+21.2%
85−90
−21.2%
Metro Exodus 51
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+7.8%
90−95
−7.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 90
−1.1%
91
+1.1%
Valorant 160−170
+3.7%
160−170
−3.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 57
−63.2%
90−95
+63.2%
Cyberpunk 2077 34
−47.1%
50−55
+47.1%
Dota 2 191
+46.9%
130
−46.9%
Far Cry 5 79
+1.3%
75−80
−1.3%
Forza Horizon 4 95−100
+5.4%
90−95
−5.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+94%
50
−94%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+8.7%
46
−8.7%
Valorant 160−170
+3.7%
160−170
−3.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 120−130
+68.1%
72
−68.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 52
+2%
50−55
−2%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+10.1%
158
−10.1%
Grand Theft Auto V 45
+7.1%
40−45
−7.1%
Metro Exodus 29
−6.9%
30−35
+6.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0.6%
170−180
−0.6%
Valorant 200−210
+3.5%
200−210
−3.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 42
−54.8%
65−70
+54.8%
Cyberpunk 2077 20
−15%
21−24
+15%
Far Cry 5 54
+1.9%
50−55
−1.9%
Forza Horizon 4 60−65
+6.7%
60−65
−6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+7.7%
35−40
−7.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 60−65
+9.1%
55−60
−9.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Counter-Strike 2 10
−130%
21−24
+130%
Grand Theft Auto V 45
−4.4%
47
+4.4%
Metro Exodus 16
−25%
20−22
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
−12.5%
36
+12.5%
Valorant 140−150
+7.4%
130−140
−7.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24
−50%
35−40
+50%
Counter-Strike 2 24−27
+8.7%
21−24
−8.7%
Cyberpunk 2077 3
−233%
10−11
+233%
Dota 2 80
−27.5%
102
+27.5%
Far Cry 5 24
−12.5%
27−30
+12.5%
Forza Horizon 4 40−45
+7.3%
40−45
−7.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+30%
20
−30%

4K
Epic Preset

Fortnite 27−30
+8%
25
−8%

4K
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 109
+0%
109
+0%

Vậy GTX 1650 SUPER và R9 Fury cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 Fury nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1080p
  • R9 Fury nhanh hơn 186% ở độ phân giải 1440p
  • R9 Fury nhanh hơn 109% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1650 SUPER nhanh hơn 94%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, R9 Fury nhanh hơn 233%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 SUPER tốt hơn trong 41 bài kiểm tra (64%)
  • R9 Fury tốt hơn trong 20 các bài kiểm tra (31%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.73 21.37
Mức độ mới 22 Tháng 11 2019 10 Tháng 7 2015
Quy trình công nghệ 12 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 275 Watt

GTX 1650 SUPER có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.4%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 175%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1650 SUPER và Radeon R9 Fury quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER
GeForce GTX 1650 SUPER
AMD Radeon R9 Fury
Radeon R9 Fury

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 4928 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 178 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 Fury theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1650 SUPER hoặc Radeon R9 Fury, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.