Radeon RX 5500 XT vs R7 260X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5500 XT và Radeon R7 260X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5500 XT
2019
8 GB GDDR6,130 Watt
23.73
+186%

RX 5500 XT vượt qua R7 260X với mức trọn vẹn là 186% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500 XT và Radeon R7 260X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất239510
Vị trí theo mức độ phổ biến97không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất47.493.60
Hiệu quả năng lượng12.574.97
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14Bonaire
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành12 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước)8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169 $139

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5500 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1219% so với R7 260X.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5500 XT và Radeon R7 260X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500 XT và Radeon R7 260X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1408896
Tần số nhân1607 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1845 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million2,080 million
Quy trình công nghệ7 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture162.461.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.196 TFLOPS1.971 TFLOPS
ROPs3216
TMUs8856

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500 XT và Radeon R7 260X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài180 mm170 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1 x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500 XT và Radeon R7 260X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s104 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500 XT và Radeon R7 260X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity-+
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 5500 XT và Radeon R7 260X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 5500 XT và Radeon R7 260X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX® 12
Shader Model6.56.3
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5500 XT và Radeon R7 260X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 5500 XT 23.73
+186%
R7 260X 8.31

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5500 XT 9120
+186%
R7 260X 3194

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5500 XT 14305
+227%
R7 260X 4380

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5500 XT và Radeon R7 260X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
+221%
24−27
−221%
1440p42
+200%
14−16
−200%
4K25
+213%
8−9
−213%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.19
+164%
5.79
−164%
1440p4.02
+147%
9.93
−147%
4K6.76
+157%
17.38
−157%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 164% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 147% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 157% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 66
+214%
21−24
−214%
Cyberpunk 2077 78
+189%
27−30
−189%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+204%
24−27
−204%
Counter-Strike 2 50
+213%
16−18
−213%
Cyberpunk 2077 56
+211%
18−20
−211%
Forza Horizon 4 133
+196%
45−50
−196%
Forza Horizon 5 92
+207%
30−33
−207%
Metro Exodus 99
+230%
30−33
−230%
Red Dead Redemption 2 108
+209%
35−40
−209%
Valorant 139
+209%
45−50
−209%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+204%
24−27
−204%
Counter-Strike 2 41
+193%
14−16
−193%
Cyberpunk 2077 42
+200%
14−16
−200%
Dota 2 112
+220%
35−40
−220%
Far Cry 5 43
+207%
14−16
−207%
Fortnite 120−130
+203%
40−45
−203%
Forza Horizon 4 108
+209%
35−40
−209%
Forza Horizon 5 61
+190%
21−24
−190%
Grand Theft Auto V 94
+213%
30−33
−213%
Metro Exodus 66
+214%
21−24
−214%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+204%
50−55
−204%
Red Dead Redemption 2 39
+225%
12−14
−225%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+217%
24−27
−217%
Valorant 84
+211%
27−30
−211%
World of Tanks 250−260
+196%
85−90
−196%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+204%
24−27
−204%
Counter-Strike 2 35
+192%
12−14
−192%
Cyberpunk 2077 36
+200%
12−14
−200%
Dota 2 143
+186%
50−55
−186%
Far Cry 5 70−75
+208%
24−27
−208%
Forza Horizon 4 95
+217%
30−33
−217%
Forza Horizon 5 62
+195%
21−24
−195%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+204%
50−55
−204%
Valorant 114
+226%
35−40
−226%

1440p
High Preset

Dota 2 44
+214%
14−16
−214%
Grand Theft Auto V 44
+214%
14−16
−214%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+190%
60−65
−190%
Red Dead Redemption 2 24
+200%
8−9
−200%
World of Tanks 150−160
+187%
55−60
−187%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+200%
16−18
−200%
Counter-Strike 2 19
+217%
6−7
−217%
Cyberpunk 2077 19
+217%
6−7
−217%
Far Cry 5 65−70
+224%
21−24
−224%
Forza Horizon 4 66
+214%
21−24
−214%
Forza Horizon 5 39
+225%
12−14
−225%
Metro Exodus 60
+186%
21−24
−186%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+192%
12−14
−192%
Valorant 91
+203%
30−33
−203%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 13
+225%
4−5
−225%
Dota 2 42
+200%
14−16
−200%
Grand Theft Auto V 42
+200%
14−16
−200%
Metro Exodus 19
+217%
6−7
−217%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+200%
24−27
−200%
Red Dead Redemption 2 15
+200%
5−6
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
+200%
14−16
−200%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+200%
8−9
−200%
Counter-Strike 2 18−20
+217%
6−7
−217%
Cyberpunk 2077 8
+300%
2−3
−300%
Dota 2 78
+189%
27−30
−189%
Far Cry 5 30−35
+210%
10−11
−210%
Fortnite 27−30
+190%
10−11
−190%
Forza Horizon 4 38
+217%
12−14
−217%
Forza Horizon 5 21
+200%
7−8
−200%
Valorant 25
+213%
8−9
−213%

Vậy RX 5500 XT và R7 260X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5500 XT nhanh hơn 221% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5500 XT nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5500 XT nhanh hơn 213% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.73 8.31
Mức độ mới 12 Tháng 12 2019 8 Tháng 10 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 115 Watt

RX 5500 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 185.6%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 260X: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5500 XT vì nó vượt trội hơn Radeon R7 260X trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 5500 XT và Radeon R7 260X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5500 XT
Radeon RX 5500 XT
AMD Radeon R7 260X
Radeon R7 260X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 3016 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 395 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 260X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 5500 XT hoặc Radeon R7 260X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.