Radeon RX 5500 XT vs Pro 560X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5500 XT và Radeon Pro 560X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 5500 XT
2019
8 GB GDDR6, 130 Watt
22.90
+148%

RX 5500 XT vượt qua Pro 560X với mức trọn vẹn là 148% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500 XT và Radeon Pro 560X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất243470
Vị trí theo mức độ phổ biến88không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất46.52không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.598.80
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14Polaris 21
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước)16 Tháng 7 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5500 XT và Radeon Pro 560X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500 XT và Radeon Pro 560X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14081024
Tần số nhân1607 MHz1004 MHz
Tần số Boost1845 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million3,000 million
Quy trình công nghệ7 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture162.464.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.196 TFLOPS2.056 TFLOPS
ROPs3216
TMUs8864

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500 XT và Radeon Pro 560X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x8
Chiều dài180 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500 XT và Radeon Pro 560X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz1270 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s81.28 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500 XT và Radeon Pro 560X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 5500 XT và Radeon Pro 560X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5500 XT và Radeon Pro 560X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5500 XT và Radeon Pro 560X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 5500 XT 22.90
+148%
Pro 560X 9.24

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5500 XT 9117
+148%
Pro 560X 3677

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 5500 XT 19499
+157%
Pro 560X 7590

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5500 XT 14305
+151%
Pro 560X 5699

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5500 XT 86609
+167%
Pro 560X 32449

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RX 5500 XT 44516
+154%
Pro 560X 17541

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5500 XT 560812
+120%
Pro 560X 255217

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RX 5500 XT 42263
+148%
Pro 560X 17037

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5500 XT và Radeon Pro 560X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
+103%
38
−103%
1440p42
+13.5%
37
−13.5%
4K25
+56.3%
16
−56.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.19không có dữ liệu
1440p4.02không có dữ liệu
4K6.76không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 66
+247%
18−20
−247%
Cyberpunk 2077 78
+311%
18−20
−311%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+135%
30−35
−135%
Counter-Strike 2 50
+163%
18−20
−163%
Cyberpunk 2077 56
+195%
18−20
−195%
Forza Horizon 4 133
+250%
35−40
−250%
Forza Horizon 5 92
+283%
24−27
−283%
Metro Exodus 99
+175%
36
−175%
Red Dead Redemption 2 108
+200%
36
−200%
Valorant 139
+202%
46
−202%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+65.9%
44
−65.9%
Counter-Strike 2 41
+116%
18−20
−116%
Cyberpunk 2077 42
+121%
18−20
−121%
Dota 2 112
+143%
46
−143%
Far Cry 5 43
+2.4%
42
−2.4%
Fortnite 120−130
+114%
55−60
−114%
Forza Horizon 4 108
+184%
35−40
−184%
Forza Horizon 5 61
+154%
24−27
−154%
Grand Theft Auto V 94
+185%
33
−185%
Metro Exodus 66
+187%
23
−187%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+347%
34
−347%
Red Dead Redemption 2 39
+290%
10
−290%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+162%
27−30
−162%
Valorant 84
+300%
21
−300%
World of Tanks 250−260
+193%
86
−193%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+135%
31
−135%
Counter-Strike 2 35
+84.2%
18−20
−84.2%
Cyberpunk 2077 36
+89.5%
18−20
−89.5%
Dota 2 143
+107%
69
−107%
Far Cry 5 70−75
+100%
37
−100%
Forza Horizon 4 95
+150%
35−40
−150%
Forza Horizon 5 62
+158%
24−27
−158%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+105%
70−75
−105%
Valorant 114
+338%
26
−338%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+167%
9−10
−167%
Dota 2 44
+267%
12−14
−267%
Grand Theft Auto V 44
+238%
12−14
−238%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+295%
40−45
−295%
Red Dead Redemption 2 24
+200%
8−9
−200%
World of Tanks 150−160
+177%
57
−177%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+167%
18−20
−167%
Cyberpunk 2077 19
+171%
7−8
−171%
Far Cry 5 65−70
+183%
24
−183%
Forza Horizon 4 66
+214%
21−24
−214%
Forza Horizon 5 39
+179%
14−16
−179%
Metro Exodus 60
+233%
18−20
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+169%
12−14
−169%
Valorant 91
+379%
19
−379%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+233%
3−4
−233%
Dota 2 42
+223%
13
−223%
Grand Theft Auto V 42
+223%
13
−223%
Metro Exodus 19
+171%
7
−171%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+177%
26
−177%
Red Dead Redemption 2 15
+150%
6−7
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
+223%
13
−223%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+167%
9
−167%
Counter-Strike 2 4
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 8
+167%
3−4
−167%
Dota 2 78
+290%
20−22
−290%
Far Cry 5 30−35
+158%
12
−158%
Fortnite 27−30
+190%
10−11
−190%
Forza Horizon 4 38
+217%
12−14
−217%
Forza Horizon 5 21
+200%
7−8
−200%
Valorant 25
+178%
9−10
−178%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
High Preset

World of Tanks 30
+0%
30
+0%

Vậy RX 5500 XT và Pro 560X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5500 XT nhanh hơn 103% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5500 XT nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5500 XT nhanh hơn 56% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX 5500 XT nhanh hơn 379%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5500 XT tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.90 9.24
Mức độ mới 12 Tháng 12 2019 16 Tháng 7 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 75 Watt

RX 5500 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 147.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 560X: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 73.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5500 XT vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 560X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5500 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro 560X dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 5500 XT và Radeon Pro 560X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5500 XT
Radeon RX 5500 XT
AMD Radeon Pro 560X
Radeon Pro 560X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 3022 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 193 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 560X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 5500 XT hoặc Radeon Pro 560X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.