Radeon RX 5500 XT vs GeForce RTX 5060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5500 XT và GeForce RTX 5060, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5500 XT
2019
8 GB GDDR6, 130 Watt
22.85

RTX 5060 vượt qua RX 5500 XT với mức trọn vẹn là 135% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500 XT và GeForce RTX 5060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27263
Vị trí theo mức độ phổ biến93không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất40.54100.00
Hiệu quả năng lượng12.5326.50
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14GB206
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước)19 Tháng 5 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$169 $299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 5060 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 147% so với RX 5500 XT.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5500 XT và GeForce RTX 5060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500 XT và GeForce RTX 5060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14083840
Tần số nhân1607 MHz2280 MHz
Tần số Boost1845 MHz2497 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million21,900 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt145 Watt
Tốc độ xử lý texture162.4299.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.196 TFLOPS19.18 TFLOPS
ROPs3248
TMUs88120
Tensor Coreskhông có dữ liệu120
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu30

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500 XT và GeForce RTX 5060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x8
Chiều dài180 mm241 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500 XT và GeForce RTX 5060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500 XT và GeForce RTX 5060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5500 XT và GeForce RTX 5060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5500 XT và GeForce RTX 5060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5500 XT 22.85
RTX 5060 53.76
+135%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5500 XT 9092
RTX 5060 21391
+135%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 5500 XT 19499
RTX 5060 173106
+788%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 5500 XT 68429
+80.5%
RTX 5060 37921

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5500 XT 14305
RTX 5060 35195
+146%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5500 XT 86609
RTX 5060 839999
+870%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

RX 5500 XT 61298
RTX 5060 121801
+98.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5500 XT và GeForce RTX 5060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD76
−103%
154
+103%
1440p42
−85.7%
78
+85.7%
4K24
−117%
52
+117%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.22
−14.5%
1.94
+14.5%
1440p4.02
−5%
3.83
+5%
4K7.04
−22.5%
5.75
+22.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5060 thấp hơn 15% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5500 XT và RTX 5060 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5060 thấp hơn 22% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 254
−7.1%
270−280
+7.1%
Cyberpunk 2077 78
−60.3%
120−130
+60.3%
Dead Island 2 136
−75%
230−240
+75%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 74
−109%
150−160
+109%
Counter-Strike 2 196
−38.8%
270−280
+38.8%
Cyberpunk 2077 61
−105%
120−130
+105%
Dead Island 2 116
−105%
230−240
+105%
Far Cry 5 105
−138%
250
+138%
Fortnite 110−120
−102%
220−230
+102%
Forza Horizon 4 78
−154%
190−200
+154%
Forza Horizon 5 109
−44%
150−160
+44%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−105%
170−180
+105%
Valorant 150−160
−80.3%
280−290
+80.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 71
−118%
150−160
+118%
Counter-Strike 2 98
−178%
270−280
+178%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−11.6%
270−280
+11.6%
Cyberpunk 2077 45
−178%
120−130
+178%
Dead Island 2 79
−201%
230−240
+201%
Dota 2 149
−135%
350−400
+135%
Far Cry 5 96
−138%
228
+138%
Fortnite 110−120
−102%
220−230
+102%
Forza Horizon 4 66
−200%
190−200
+200%
Forza Horizon 5 94
−67%
150−160
+67%
Grand Theft Auto V 94
−61.7%
150−160
+61.7%
Metro Exodus 52
−148%
120−130
+148%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−105%
170−180
+105%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
−201%
286
+201%
Valorant 150−160
−80.3%
280−290
+80.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 68
−128%
150−160
+128%
Cyberpunk 2077 40
−213%
120−130
+213%
Dead Island 2 59
−303%
230−240
+303%
Dota 2 143
−110%
300−310
+110%
Far Cry 5 89
−139%
213
+139%
Forza Horizon 4 56
−254%
190−200
+254%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−105%
170−180
+105%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
−147%
143
+147%
Valorant 114
−148%
280−290
+148%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
−102%
220−230
+102%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 55
−164%
140−150
+164%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−134%
350−400
+134%
Grand Theft Auto V 44
−148%
100−110
+148%
Metro Exodus 31
−161%
80−85
+161%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
Valorant 190−200
−62.8%
300−350
+62.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55
−129%
120−130
+129%
Cyberpunk 2077 20
−235%
65−70
+235%
Dead Island 2 39
−213%
120−130
+213%
Far Cry 5 60
−142%
145
+142%
Forza Horizon 4 41
−290%
160−170
+290%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−194%
106
+194%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
−177%
140−150
+177%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 13
−408%
65−70
+408%
Dead Island 2 21−24
−114%
45−50
+114%
Grand Theft Auto V 42
−190%
120−130
+190%
Metro Exodus 19
−168%
50−55
+168%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
−194%
91
+194%
Valorant 120−130
−134%
300−310
+134%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35
−146%
85−90
+146%
Counter-Strike 2 21−24
−214%
65−70
+214%
Cyberpunk 2077 8
−288%
30−35
+288%
Dead Island 2 19
−179%
50−55
+179%
Dota 2 78
−131%
180−190
+131%
Far Cry 5 30
−150%
75
+150%
Forza Horizon 4 21
−438%
110−120
+438%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−274%
85−90
+274%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−217%
75−80
+217%

Vậy RX 5500 XT và RTX 5060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 nhanh hơn 103% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5060 nhanh hơn 86% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5060 nhanh hơn 117% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 5060 nhanh hơn 438%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 đã vượt qua RX 5500 XT trong tất cả 62 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.85 53.76
Mức độ mới 12 Tháng 12 2019 19 Tháng 5 2025
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 145 Watt

RX 5500 XT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5060: hiệu năng cao hơn 135.3%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5060 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5500 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5500 XT
Radeon RX 5500 XT
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 3147 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 860 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5500 XT hoặc GeForce RTX 5060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.