Radeon RX 5500 XT vs GeForce RTX 5080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5500 XT và GeForce RTX 5080, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5500 XT
2019
8 GB GDDR6, 130 Watt
22.90

RTX 5080 vượt qua RX 5500 XT với mức trọn vẹn là 301% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500 XT và GeForce RTX 5080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2433
Vị trí theo mức độ phổ biến88không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất46.5240.98
Hiệu quả năng lượng12.5918.22
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14GB203
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$169 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5500 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 14% so với RTX 5080.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5500 XT và GeForce RTX 5080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500 XT và GeForce RTX 5080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng140810752
Tần số nhân1607 MHz2295 MHz
Tần số Boost1845 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million45,600 million
Quy trình công nghệ7 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt360 Watt
Tốc độ xử lý texture162.4879.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.196 TFLOPS56.28 TFLOPS
ROPs32128
TMUs88336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500 XT và GeForce RTX 5080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x16
Chiều dài180 mm304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500 XT và GeForce RTX 5080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500 XT và GeForce RTX 5080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5500 XT và GeForce RTX 5080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA-10.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5500 XT và GeForce RTX 5080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 5500 XT 22.90
RTX 5080 91.80
+301%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5500 XT 9117
RTX 5080 36549
+301%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5500 XT và GeForce RTX 5080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
−151%
193
+151%
1440p42
−267%
154
+267%
4K25
−308%
102
+308%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.19
+136%
5.18
−136%
1440p4.02
+61.2%
6.49
−61.2%
4K6.76
+44.9%
9.79
−44.9%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 136% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 61% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 45% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 66
−218%
210−220
+218%
Cyberpunk 2077 78
−285%
300−310
+285%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
−60.3%
110−120
+60.3%
Counter-Strike 2 50
−320%
210−220
+320%
Cyberpunk 2077 56
−293%
220−230
+293%
Forza Horizon 4 133
−276%
500−550
+276%
Forza Horizon 5 92
−208%
280−290
+208%
Metro Exodus 99
−85.9%
180−190
+85.9%
Red Dead Redemption 2 108
−44.4%
150−160
+44.4%
Valorant 139
−405%
700−750
+405%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
−60.3%
110−120
+60.3%
Counter-Strike 2 41
−412%
210−220
+412%
Cyberpunk 2077 42
−281%
160−170
+281%
Dota 2 112
−56.3%
170−180
+56.3%
Far Cry 5 43
−265%
157
+265%
Fortnite 120−130
−157%
300−350
+157%
Forza Horizon 4 108
−270%
400−450
+270%
Forza Horizon 5 61
−364%
280−290
+364%
Grand Theft Auto V 94
−272%
350−400
+272%
Metro Exodus 66
−179%
180−190
+179%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−41.4%
210−220
+41.4%
Red Dead Redemption 2 39
−300%
150−160
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
−129%
170−180
+129%
Valorant 84
−736%
700−750
+736%
World of Tanks 250−260
−10.7%
270−280
+10.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−60.3%
110−120
+60.3%
Counter-Strike 2 35
−534%
222
+534%
Cyberpunk 2077 36
−289%
140−150
+289%
Dota 2 143
−285%
550−600
+285%
Far Cry 5 70−75
−147%
180−190
+147%
Forza Horizon 4 95
−268%
350−400
+268%
Forza Horizon 5 62
−356%
280−290
+356%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−41.4%
210−220
+41.4%
Valorant 114
−516%
700−750
+516%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−488%
140−150
+488%
Dota 2 44
−282%
160−170
+282%
Grand Theft Auto V 44
−286%
170−180
+286%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−274%
650−700
+274%
Red Dead Redemption 2 24
−288%
90−95
+288%
World of Tanks 150−160
−227%
500−550
+227%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−81.3%
85−90
+81.3%
Cyberpunk 2077 19
−295%
75−80
+295%
Far Cry 5 65−70
−135%
160−170
+135%
Forza Horizon 4 66
−294%
260−270
+294%
Forza Horizon 5 39
−462%
210−220
+462%
Metro Exodus 60
−163%
150−160
+163%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−300%
140−150
+300%
Valorant 91
−491%
500−550
+491%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−990%
109
+990%
Dota 2 42
−345%
180−190
+345%
Grand Theft Auto V 42
−281%
160−170
+281%
Metro Exodus 19
−579%
120−130
+579%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−190%
200−210
+190%
Red Dead Redemption 2 15
−327%
60−65
+327%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
−281%
160−170
+281%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−279%
90−95
+279%
Counter-Strike 2 4
−800%
36
+800%
Cyberpunk 2077 8
−275%
30−33
+275%
Dota 2 78
−285%
300−310
+285%
Far Cry 5 30−35
−239%
100−110
+239%
Fortnite 27−30
−231%
95−100
+231%
Forza Horizon 4 38
−295%
150−160
+295%
Forza Horizon 5 21
−586%
140−150
+586%
Valorant 25
−1184%
300−350
+1184%

Vậy RX 5500 XT và RTX 5080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 nhanh hơn 151% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5080 nhanh hơn 267% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5080 nhanh hơn 308% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 5080 nhanh hơn 1184%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 đã vượt qua RX 5500 XT trong tất cả 45 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.90 91.80
Mức độ mới 12 Tháng 12 2019 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 360 Watt

RX 5500 XT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 176.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5080: hiệu năng cao hơn 300.9%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5500 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 5500 XT và GeForce RTX 5080, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5500 XT
Radeon RX 5500 XT
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 3022 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 586 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 5500 XT hoặc GeForce RTX 5080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.