Radeon RX 5500 XT vs GeForce GTX 550 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 550 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5500 XT
2019
8 GB GDDR6, 130 Watt
23.70
+485%

RX 5500 XT vượt qua GTX 550 Ti với mức trọn vẹn là 485% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 550 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất246704
Vị trí theo mức độ phổ biến8876
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất46.960.80
Hiệu quả năng lượng12.492.39
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14GF116
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước)15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5500 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 5770% so với GTX 550 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 550 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 550 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1408192
Tần số nhân1607 MHz900 MHz
Tần số Boost1845 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million1,170 million
Quy trình công nghệ7 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt116 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu100 °C
Tốc độ xử lý texture162.428.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.196 TFLOPS0.6912 TFLOPS
ROPs3224
TMUs8832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 550 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệu16x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dài180 mm210 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 550 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz4.1 GB/s
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s98.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 550 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortTwo Dual Link DVI-IMini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 550 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.2
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 550 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5500 XT 23.70
+485%
GTX 550 Ti 4.05

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • GeekBench 5 OpenCL

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5500 XT 9110
+485%
GTX 550 Ti 1556

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 5500 XT 19499
+758%
GTX 550 Ti 2272

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 5500 XT 68429
+569%
GTX 550 Ti 10229

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RX 5500 XT 44510
+670%
GTX 550 Ti 5781

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 550 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p220−230
+479%
38
−479%
Full HD79
+114%
37
−114%
1440p44
+529%
7−8
−529%
4K25
+525%
4−5
−525%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.14
+88.2%
4.03
−88.2%
1440p3.84
+454%
21.29
−454%
4K6.76
+451%
37.25
−451%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 88% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 454% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 451% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 98
+989%
9−10
−989%
Counter-Strike 2 66
+560%
10−11
−560%
Cyberpunk 2077 78
+875%
8−9
−875%
Atomic Heart 75
+733%
9−10
−733%
Battlefield 5 74
+393%
14−16
−393%
Counter-Strike 2 50
+400%
10−11
−400%
Cyberpunk 2077 61
+663%
8−9
−663%
Far Cry 5 105
+1067%
9−10
−1067%
Fortnite 110−120
+433%
21−24
−433%
Forza Horizon 4 78
+333%
18−20
−333%
Forza Horizon 5 92
+1214%
7−8
−1214%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+438%
16−18
−438%
Valorant 150−160
+196%
50−55
−196%
Atomic Heart 43
+378%
9−10
−378%
Battlefield 5 71
+373%
14−16
−373%
Counter-Strike 2 41
+310%
10−11
−310%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+265%
65−70
−265%
Cyberpunk 2077 45
+463%
8−9
−463%
Dota 2 149
+338%
30−35
−338%
Far Cry 5 96
+967%
9−10
−967%
Fortnite 110−120
+433%
21−24
−433%
Forza Horizon 4 66
+267%
18−20
−267%
Forza Horizon 5 61
+771%
7−8
−771%
Grand Theft Auto V 94
+683%
12−14
−683%
Metro Exodus 52
+643%
7−8
−643%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+438%
16−18
−438%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
+764%
10−12
−764%
Valorant 150−160
+196%
50−55
−196%
Battlefield 5 68
+353%
14−16
−353%
Counter-Strike 2 35
+250%
10−11
−250%
Cyberpunk 2077 40
+400%
8−9
−400%
Dota 2 143
+321%
30−35
−321%
Far Cry 5 89
+889%
9−10
−889%
Forza Horizon 4 56
+211%
18−20
−211%
Forza Horizon 5 62
+786%
7−8
−786%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+438%
16−18
−438%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
+427%
10−12
−427%
Valorant 114
+115%
50−55
−115%
Fortnite 110−120
+433%
21−24
−433%
Counter-Strike 2 21−24
+340%
5−6
−340%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+445%
27−30
−445%
Grand Theft Auto V 44
+1367%
3−4
−1367%
Metro Exodus 31
+1450%
2−3
−1450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+521%
27−30
−521%
Valorant 190−200
+390%
40−45
−390%
Battlefield 5 55
+511%
9−10
−511%
Cyberpunk 2077 20
+567%
3−4
−567%
Far Cry 5 60
+757%
7−8
−757%
Forza Horizon 4 41
+356%
9−10
−356%
Forza Horizon 5 39
+680%
5−6
−680%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+500%
6−7
−500%
Fortnite 50−55
+643%
7−8
−643%
Atomic Heart 18−20
+500%
3−4
−500%
Counter-Strike 2 10−11
+900%
1−2
−900%
Grand Theft Auto V 42
+163%
16−18
−163%
Metro Exodus 19
+533%
3−4
−533%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+520%
5−6
−520%
Valorant 120−130
+574%
18−20
−574%
Battlefield 5 35
+600%
5−6
−600%
Counter-Strike 2 4 0−1
Cyberpunk 2077 8
+700%
1−2
−700%
Dota 2 78
+550%
12−14
−550%
Far Cry 5 30
+650%
4−5
−650%
Forza Horizon 4 21
+425%
4−5
−425%
Forza Horizon 5 21
+2000%
1−2
−2000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+475%
4−5
−475%
Fortnite 24−27
+500%
4−5
−500%

Vậy RX 5500 XT và GTX 550 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5500 XT nhanh hơn 479% ở độ phân giải 900p
  • RX 5500 XT nhanh hơn 114% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5500 XT nhanh hơn 529% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5500 XT nhanh hơn 525% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 5500 XT nhanh hơn 2000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5500 XT đã vượt qua GTX 550 Ti trong tất cả 61 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.70 4.05
Mức độ mới 12 Tháng 12 2019 15 Tháng 3 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 116 Watt

RX 5500 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 485.2%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 550 Ti: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5500 XT vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 550 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5500 XT
Radeon RX 5500 XT
NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
GeForce GTX 550 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
3044 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.9
59597 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 550 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5500 XT hoặc GeForce GTX 550 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.