Radeon RX 470 vs GeForce GTX 1060 (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 470 và GeForce GTX 1060 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 470
2016
4 GB GDDR5,120 Watt
21.07
+6.7%

RX 470 vượt qua GTX 1060 (di động) với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce GTX 1060 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất266286
Vị trí theo mức độ phổ biến46không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.9927.75
Hiệu quả năng lượng12.0916.99
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereGP106
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$179 $237.11

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1060 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 54% so với RX 470.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce GTX 1060 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce GTX 1060 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481280
Tần số nhân926 MHz1506 MHz
Tần số Boost1206 MHz1708 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million4,400 million
Quy trình công nghệ14 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt80 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu94 °C
Tốc độ xử lý texture154.4133.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.94 TFLOPS4.275 TFLOPS
ROPs3248
TMUs12880

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce GTX 1060 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce GTX 1060 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1650 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ211.2 GB/s192 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce GTX 1060 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortDP 1.43, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI+-
HDCP-2.2
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce GTX 1060 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
GameStream-+
GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
VR Readykhông có dữ liệu+
Ansel-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce GTX 1060 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 470 và GeForce GTX 1060 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 470 21.07
+6.7%
GTX 1060 (di động) 19.75

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 470 17625
+20%
GTX 1060 (di động) 14693

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 470 11885
+2.8%
GTX 1060 (di động) 11558

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 470 68475
GTX 1060 (di động) 74605
+9%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 470 380689
+27.6%
GTX 1060 (di động) 298378

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 470 và GeForce GTX 1060 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD71
+4.4%
68
−4.4%
1440p39
−12.8%
44
+12.8%
4K38
+26.7%
30
−26.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.52
+38.3%
3.49
−38.3%
1440p4.59
+17.4%
5.39
−17.4%
4K4.71
+67.8%
7.90
−67.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 470 thấp hơn 38% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 470 thấp hơn 17% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 470 thấp hơn 68% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
−5.3%
40
+5.3%
Cyberpunk 2077 40−45
+13.5%
37
−13.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 65−70
+4.8%
63
−4.8%
Counter-Strike 2 35−40
+18.8%
32
−18.8%
Cyberpunk 2077 40−45
+31.3%
32
−31.3%
Forza Horizon 4 105
−1%
106
+1%
Forza Horizon 5 55−60
−19.6%
67
+19.6%
Metro Exodus 74
+7.2%
69
−7.2%
Red Dead Redemption 2 45−50
−54.2%
74
+54.2%
Valorant 85−90
−1.2%
86
+1.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
−10.6%
73
+10.6%
Counter-Strike 2 35−40
+40.7%
27
−40.7%
Cyberpunk 2077 40−45
+61.5%
26
−61.5%
Dota 2 48
−2.1%
49
+2.1%
Far Cry 5 52
−34.6%
70
+34.6%
Fortnite 110−120
+17%
94
−17%
Forza Horizon 4 88
+10%
80
−10%
Forza Horizon 5 55−60
+36.6%
41
−36.6%
Grand Theft Auto V 73
−1.4%
74
+1.4%
Metro Exodus 34
−44.1%
49
+44.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 71
−187%
204
+187%
Red Dead Redemption 2 45−50
+77.8%
27
−77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−11.9%
75
+11.9%
Valorant 85−90
+60.4%
53
−60.4%
World of Tanks 230−240
+7.2%
222
−7.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+15.8%
57
−15.8%
Counter-Strike 2 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%
Cyberpunk 2077 40−45
+82.6%
23
−82.6%
Dota 2 70−75
−59.5%
118
+59.5%
Far Cry 5 65−70
+4.5%
65−70
−4.5%
Forza Horizon 4 67
−1.5%
68
+1.5%
Forza Horizon 5 55−60
+24.4%
45
−24.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 59
+7.3%
55
−7.3%
Valorant 85−90
+18.1%
72
−18.1%

1440p
High Preset

Dota 2 33
+6.5%
30−35
−6.5%
Grand Theft Auto V 33
+3.1%
30−35
−3.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1.2%
170−180
−1.2%
Red Dead Redemption 2 18−20
+11.8%
17
−11.8%
World of Tanks 140−150
+6%
130−140
−6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+2.4%
42
−2.4%
Counter-Strike 2 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Far Cry 5 55−60
+9.4%
50−55
−9.4%
Forza Horizon 4 51
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+6.5%
30−35
−6.5%
Metro Exodus 46
+2.2%
45
−2.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+7.1%
27−30
−7.1%
Valorant 55−60
+19.6%
46
−19.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 33
−3%
30−35
+3%
Grand Theft Auto V 33
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 16−18
+14.3%
14
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 62
−3.2%
64
+3.2%
Red Dead Redemption 2 12−14
+18.2%
11
−18.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
+0%
30−35
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−4.8%
22
+4.8%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Dota 2 86
+153%
30−35
−153%
Far Cry 5 27−30
+8%
24−27
−8%
Fortnite 25
−4%
26
+4%
Forza Horizon 4 25
−16%
27−30
+16%
Forza Horizon 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Valorant 24−27
+13%
23
−13%

Vậy RX 470 và GTX 1060 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 470 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1060 (di động) nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1440p
  • RX 470 nhanh hơn 27% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 470 nhanh hơn 153%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1060 (di động) nhanh hơn 187%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 470 tốt hơn trong 40các bài kiểm tra (63%)
  • GTX 1060 (di động) tốt hơn trong 19các bài kiểm tra (30%)
  • Hòa trong 5các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.07 19.75
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 80 Watt

RX 470 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.7%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1060 (di động): dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 470 và GeForce GTX 1060 (di động) quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 470 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1060 (di động) dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 470 và GeForce GTX 1060 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 470
Radeon RX 470
NVIDIA GeForce GTX 1060 (di động)
GeForce GTX 1060 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 4471 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 594 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 470 hoặc GeForce GTX 1060 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.