Radeon RX 470 (di động) vs RX 6600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 470 (di động) và Radeon RX 6600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 470 (di động)
2016
8 GB GDDR5, 85 Watt
17.52

RX 6600 vượt qua RX 470 (di động) với mức trọn vẹn là 116% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 470 (Laptop) và Radeon RX 6600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất319129
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10012
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất10.3264.43
Hiệu quả năng lượng14.5720.24
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereNavi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)13 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549.99 $329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6600 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 524% so với RX 470 (di động).

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 470 (Laptop) và Radeon RX 6600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 470 (Laptop) và Radeon RX 6600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481792
Tần số nhân926 MHz1626 MHz
Tần số Boost1074 MHz2491 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million11,060 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt132 Watt
Tốc độ xử lý texture137.5279.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.399 TFLOPS8.928 TFLOPS
ROPs3264
TMUs128112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 470 (Laptop) và Radeon RX 6600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu190 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 470 (Laptop) và Radeon RX 6600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 470 (Laptop) và Radeon RX 6600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 470 (Laptop) và Radeon RX 6600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 470 (Laptop) và Radeon RX 6600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12.0 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 470 (di động) và Radeon RX 6600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 470 (di động) 17.52
RX 6600 37.80
+116%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 470 (di động) 10715
RX 6600 23366
+118%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 470 (di động) và Radeon RX 6600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45−50
−138%
107
+138%
1440p24−27
−133%
56
+133%
4K12−14
−150%
30
+150%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p12.22
−297%
3.07
+297%
1440p22.92
−290%
5.88
+290%
4K45.83
−318%
10.97
+318%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6600 thấp hơn 297% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6600 thấp hơn 290% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6600 thấp hơn 318% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 95−100
−256%
345
+256%
Cyberpunk 2077 35−40
−197%
107
+197%
Hogwarts Legacy 30−35
−263%
116
+263%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
−76.4%
120−130
+76.4%
Counter-Strike 2 95−100
−212%
303
+212%
Cyberpunk 2077 35−40
−153%
91
+153%
Far Cry 5 55−60
−170%
154
+170%
Fortnite 90−95
−72%
160−170
+72%
Forza Horizon 4 70−75
−101%
140−150
+101%
Forza Horizon 5 50−55
−220%
173
+220%
Hogwarts Legacy 30−35
−181%
90
+181%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−127%
140−150
+127%
Valorant 130−140
−62.4%
210−220
+62.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
−76.4%
120−130
+76.4%
Counter-Strike 2 95−100
−50.5%
146
+50.5%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−28.2%
270−280
+28.2%
Cyberpunk 2077 35−40
−103%
73
+103%
Dota 2 100−110
−47.1%
150
+47.1%
Far Cry 5 55−60
−149%
142
+149%
Fortnite 90−95
−72%
160−170
+72%
Forza Horizon 4 70−75
−101%
140−150
+101%
Forza Horizon 5 50−55
−176%
149
+176%
Grand Theft Auto V 60−65
−114%
137
+114%
Hogwarts Legacy 30−35
−116%
69
+116%
Metro Exodus 35−40
−128%
82
+128%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−127%
140−150
+127%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−213%
147
+213%
Valorant 130−140
−62.4%
210−220
+62.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−76.4%
120−130
+76.4%
Cyberpunk 2077 35−40
−63.9%
59
+63.9%
Dota 2 100−110
−4.9%
107
+4.9%
Far Cry 5 55−60
−135%
134
+135%
Forza Horizon 4 70−75
−101%
140−150
+101%
Hogwarts Legacy 30−35
−65.6%
53
+65.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−127%
140−150
+127%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−91.5%
90
+91.5%
Valorant 130−140
−62.4%
210−220
+62.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
−72%
160−170
+72%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−143%
85
+143%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−102%
250−260
+102%
Grand Theft Auto V 27−30
−121%
64
+121%
Metro Exodus 21−24
−118%
48
+118%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−5.4%
170−180
+5.4%
Valorant 160−170
−49.1%
240−250
+49.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−95.8%
90−95
+95.8%
Cyberpunk 2077 16−18
−113%
34
+113%
Far Cry 5 35−40
−146%
91
+146%
Forza Horizon 4 40−45
−140%
100−110
+140%
Hogwarts Legacy 18−20
−106%
37
+106%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−165%
65−70
+165%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
−144%
95−100
+144%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−42.9%
20
+42.9%
Grand Theft Auto V 30−35
−93.5%
60
+93.5%
Hogwarts Legacy 10−12
−118%
24−27
+118%
Metro Exodus 12−14
−123%
29
+123%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−83.3%
44
+83.3%
Valorant 95−100
−134%
220−230
+134%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−132%
55−60
+132%
Counter-Strike 2 14−16
−200%
40−45
+200%
Cyberpunk 2077 7−8
−100%
14
+100%
Dota 2 60−65
−41.7%
85
+41.7%
Far Cry 5 18−20
−144%
44
+144%
Forza Horizon 4 30−33
−127%
65−70
+127%
Hogwarts Legacy 10−12
−54.5%
17
+54.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−176%
45−50
+176%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
−171%
45−50
+171%

Vậy RX 470 (di động) và RX 6600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 nhanh hơn 138% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6600 nhanh hơn 133% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6600 nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 6600 nhanh hơn 263%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 đã vượt qua RX 470 (di động) trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.52 37.80
Mức độ mới 4 Tháng 8 2016 13 Tháng 10 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 132 Watt

RX 470 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 55.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6600: hiệu năng cao hơn 115.8%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 470 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 470 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6600 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 470 (di động)
Radeon RX 470 (di động)
AMD Radeon RX 6600
Radeon RX 6600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 32 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 470 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 10932 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 470 (di động) hoặc Radeon RX 6600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.