Radeon RX 470 (di động) vs GeForce RTX 4090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 470 (di động) và GeForce RTX 4090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 470 (di động)
2016
8 GB GDDR5,85 Watt
18.24

RTX 4090 vượt qua RX 470 (di động) với mức trọn vẹn là 448% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce RTX 4090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3071
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1006
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất10.1918.83
Hiệu quả năng lượng14.7715.30
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereAD102
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549.99 $1,599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4090 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 85% so với RX 470 (di động).

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce RTX 4090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce RTX 4090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng204816384
Tần số nhân926 MHz2235 MHz
Tần số Boost1074 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million76,300 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt450 Watt
Tốc độ xử lý texture137.51,290
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.399 TFLOPS82.58 TFLOPS
ROPs32176
TMUs128512
Tensor Coreskhông có dữ liệu512
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce RTX 4090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce RTX 4090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s1.01 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce RTX 4090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce RTX 4090 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 470 (Laptop) và GeForce RTX 4090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 470 (di động) và GeForce RTX 4090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 470 (di động) 18.24
RTX 4090 100.00
+448%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 470 (di động) 10715
RTX 4090 73447
+585%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 470 (di động) và GeForce RTX 4090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45−50
−473%
258
+473%
1440p35−40
−466%
198
+466%
4K24−27
−492%
142
+492%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p12.22
−97.2%
6.20
+97.2%
1440p15.71
−94.6%
8.08
+94.6%
4K22.92
−104%
11.26
+104%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4090 thấp hơn 97% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4090 thấp hơn 95% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4090 thấp hơn 104% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
−563%
212
+563%
Cyberpunk 2077 35−40
−525%
225
+525%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
−102%
110−120
+102%
Counter-Strike 2 30−35
−572%
215
+572%
Cyberpunk 2077 35−40
−208%
111
+208%
Forza Horizon 4 75−80
−630%
555
+630%
Forza Horizon 5 45−50
−531%
309
+531%
Metro Exodus 45−50
−263%
178
+263%
Red Dead Redemption 2 40−45
−263%
150−160
+263%
Valorant 70−75
−1016%
826
+1016%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
−102%
110−120
+102%
Counter-Strike 2 30−35
−522%
199
+522%
Cyberpunk 2077 35−40
−197%
107
+197%
Dota 2 65−70
−208%
200
+208%
Far Cry 5 60−65
−137%
149
+137%
Fortnite 95−100
−214%
300−350
+214%
Forza Horizon 4 75−80
−621%
548
+621%
Forza Horizon 5 45−50
−571%
329
+571%
Grand Theft Auto V 65−70
−168%
174
+168%
Metro Exodus 45−50
−273%
183
+273%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−72%
210−220
+72%
Red Dead Redemption 2 40−45
−263%
150−160
+263%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−205%
170−180
+205%
Valorant 70−75
−946%
750−800
+946%
World of Tanks 220−230
−26.8%
270−280
+26.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−102%
110−120
+102%
Counter-Strike 2 30−35
−491%
189
+491%
Cyberpunk 2077 35−40
−192%
105
+192%
Dota 2 65−70
−245%
224
+245%
Far Cry 5 60−65
−240%
210−220
+240%
Forza Horizon 4 75−80
−616%
544
+616%
Forza Horizon 5 45−50
−469%
279
+469%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−72%
210−220
+72%
Valorant 70−75
−819%
680
+819%

1440p
High Preset

Dota 2 27−30
−479%
162
+479%
Grand Theft Auto V 27−30
−455%
161
+455%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−6.1%
170−180
+6.1%
Red Dead Redemption 2 16−18
−481%
90−95
+481%
World of Tanks 120−130
−313%
500−550
+313%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−135%
85−90
+135%
Counter-Strike 2 16−18
−431%
85−90
+431%
Cyberpunk 2077 14−16
−450%
77
+450%
Far Cry 5 45−50
−240%
160−170
+240%
Forza Horizon 4 45−50
−1002%
507
+1002%
Forza Horizon 5 27−30
−724%
239
+724%
Metro Exodus 40−45
−271%
152
+271%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−948%
262
+948%
Valorant 45−50
−1143%
572
+1143%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−665%
130
+665%
Dota 2 30−35
−503%
187
+503%
Grand Theft Auto V 30−35
−503%
187
+503%
Metro Exodus 12−14
−954%
137
+954%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−287%
200−210
+287%
Red Dead Redemption 2 12−14
−433%
60−65
+433%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−503%
187
+503%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−406%
90−95
+406%
Counter-Strike 2 16−18
−124%
38
+124%
Cyberpunk 2077 5−6
−700%
40
+700%
Dota 2 30−35
−632%
227
+632%
Far Cry 5 21−24
−357%
100−110
+357%
Fortnite 21−24
−357%
95−100
+357%
Forza Horizon 4 27−30
−952%
284
+952%
Forza Horizon 5 14−16
−973%
161
+973%
Valorant 21−24
−1633%
364
+1633%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy RX 470 (di động) và RTX 4090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 nhanh hơn 473% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 nhanh hơn 466% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 nhanh hơn 492% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 4090 nhanh hơn 1633%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 tốt hơn trong 63các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.24 100.00
Mức độ mới 4 Tháng 8 2016 20 Tháng 9 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 450 Watt

RX 470 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 429.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090: hiệu năng cao hơn 448.2%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 470 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 470 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4090 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 470 (di động) và GeForce RTX 4090, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 470 (di động)
Radeon RX 470 (di động)
NVIDIA GeForce RTX 4090
GeForce RTX 4090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 32 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 470 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 15942 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 470 (di động) hoặc GeForce RTX 4090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.