GeForce GTX 980M vs GTX 880M SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980M và GeForce GTX 880M SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 980M
2014
8 GB GDDR5
19.14

GTX 880M SLI vượt qua GTX 980M với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980M và GeForce GTX 880M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất295258
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.187.22
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGM204N15E-GX-A2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980M và GeForce GTX 880M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980M và GeForce GTX 880M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15363072
Tần số nhân1038 MHz954 MHz
Tần số Boost1127 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million2x 3540 Million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown206 Watt
Tốc độ xử lý texture51.84không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.659 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs96không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980M và GeForce GTX 880M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980M và GeForce GTX 880M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2x 8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit2x 256 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz5000 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980M và GeForce GTX 880M SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980M và GeForce GTX 880M SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus++
BatteryBoost+-
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 980M và GeForce GTX 880M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (FL 11_0)
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980M và GeForce GTX 880M SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 980M 19.14
GTX 880M SLI 21.61
+12.9%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 980M 12517
GTX 880M SLI 15823
+26.4%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 980M 31944
GTX 880M SLI 36366
+13.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980M 9682
GTX 880M SLI 11817
+22.1%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980M 65241
GTX 880M SLI 77057
+18.1%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 980M 111
GTX 880M SLI 146
+31.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980M và GeForce GTX 880M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p173
−9.8%
190−200
+9.8%
Full HD71
−8.5%
77
+8.5%
1440p34
−2.9%
35−40
+2.9%
4K28
−7.1%
30−35
+7.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
−14.7%
35−40
+14.7%
Cyberpunk 2077 35−40
−13.2%
40−45
+13.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 56
−21.4%
65−70
+21.4%
Counter-Strike 2 30−35
−14.7%
35−40
+14.7%
Cyberpunk 2077 35−40
−13.2%
40−45
+13.2%
Forza Horizon 4 80−85
−15%
90−95
+15%
Forza Horizon 5 50−55
−13.7%
55−60
+13.7%
Metro Exodus 60
+3.4%
55−60
−3.4%
Red Dead Redemption 2 40−45
−11.4%
45−50
+11.4%
Valorant 75−80
−13%
85−90
+13%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 59
−15.3%
65−70
+15.3%
Counter-Strike 2 30−35
−14.7%
35−40
+14.7%
Cyberpunk 2077 35−40
−13.2%
40−45
+13.2%
Dota 2 40
−90%
75−80
+90%
Far Cry 5 65−70
−7.7%
70−75
+7.7%
Fortnite 88
−27.3%
110−120
+27.3%
Forza Horizon 4 80−85
−15%
90−95
+15%
Forza Horizon 5 50−55
−13.7%
55−60
+13.7%
Grand Theft Auto V 60
−26.7%
75−80
+26.7%
Metro Exodus 40
−45%
55−60
+45%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 182
+28.2%
140−150
−28.2%
Red Dead Redemption 2 40−45
−11.4%
45−50
+11.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
−19%
65−70
+19%
Valorant 75−80
−13%
85−90
+13%
World of Tanks 230
−4.8%
240−250
+4.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50
−36%
65−70
+36%
Counter-Strike 2 30−35
−14.7%
35−40
+14.7%
Cyberpunk 2077 35−40
−13.2%
40−45
+13.2%
Dota 2 65−70
−11.8%
75−80
+11.8%
Far Cry 5 65−70
−7.7%
70−75
+7.7%
Forza Horizon 4 80−85
−15%
90−95
+15%
Forza Horizon 5 50−55
−13.7%
55−60
+13.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
−190%
140−150
+190%
Valorant 75−80
−13%
85−90
+13%

1440p
High Preset

Dota 2 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%
Grand Theft Auto V 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−2.4%
170−180
+2.4%
Red Dead Redemption 2 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%
World of Tanks 130−140
−12.3%
140−150
+12.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 34
−29.4%
40−45
+29.4%
Counter-Strike 2 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Cyberpunk 2077 14−16
−20%
18−20
+20%
Far Cry 5 50−55
−17.6%
60−65
+17.6%
Forza Horizon 4 45−50
−14.3%
55−60
+14.3%
Forza Horizon 5 30−33
−13.3%
30−35
+13.3%
Metro Exodus 38
−28.9%
45−50
+28.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−14.8%
30−35
+14.8%
Valorant 45−50
−16.3%
55−60
+16.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Dota 2 41
+10.8%
35−40
−10.8%
Grand Theft Auto V 41
+10.8%
35−40
−10.8%
Metro Exodus 12
−33.3%
16−18
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 48
−35.4%
65−70
+35.4%
Red Dead Redemption 2 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
+10.8%
35−40
−10.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 17
−29.4%
21−24
+29.4%
Counter-Strike 2 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 30−35
−15.6%
35−40
+15.6%
Far Cry 5 24−27
−12%
27−30
+12%
Fortnite 21
−23.8%
24−27
+23.8%
Forza Horizon 4 27−30
−17.9%
30−35
+17.9%
Forza Horizon 5 14−16
−20%
18−20
+20%
Valorant 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%

Vậy GTX 980M và GTX 880M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 880M SLI nhanh hơn 10% ở độ phân giải 900p
  • GTX 880M SLI nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 880M SLI nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 880M SLI nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 980M nhanh hơn 28%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 880M SLI nhanh hơn 190%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M tốt hơn trong 5các bài kiểm tra (8%)
  • GTX 880M SLI tốt hơn trong 59các bài kiểm tra (92%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.14 21.61
Mức độ mới 7 Tháng 10 2014 12 Tháng 3 2014

GTX 980M có các ưu điểm sau: mới hơn 6 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 880M SLI: hiệu năng cao hơn 12.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 880M SLI vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 980M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 980M và GeForce GTX 880M SLI, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980M
GeForce GTX 980M
NVIDIA GeForce GTX 880M SLI
GeForce GTX 880M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 341 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 12 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 880M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 980M hoặc GeForce GTX 880M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.