Radeon R9 M485X vs GeForce MX330

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M485X và GeForce MX330, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M485X
2016
8 GB GDDR5,250 Watt
9.52
+50.9%

R9 M485X vượt qua MX330 với mức ấn tượng là 51% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M485X và GeForce MX330, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất469583
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.6243.44
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaAmethystGP108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)10 Tháng 2 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M485X và GeForce MX330: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M485X và GeForce MX330, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048384
Tần số nhân723 MHz1531 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1594 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million1,800 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture92.5438.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.961 TFLOPS1.224 TFLOPS
ROPs3216
TMUs12824

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M485X và GeForce MX330 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M485X và GeForce MX330: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s48.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M485X và GeForce MX330. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M485X và GeForce MX330 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 M485X và GeForce MX330 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.36.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M485X và GeForce MX330 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 M485X 9.52
+50.9%
GeForce MX330 6.31

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M485X 3660
+50.9%
GeForce MX330 2426

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M485X và GeForce MX330 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30−35
+30.4%
23
−30.4%
4K35−40
+45.8%
24
−45.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Cyberpunk 2077 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+29.2%
24
−29.2%
Counter-Strike 2 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Cyberpunk 2077 18−20
+280%
5
−280%
Forza Horizon 4 35−40
+46.2%
24−27
−46.2%
Forza Horizon 5 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Metro Exodus 24−27
+8.3%
24
−8.3%
Red Dead Redemption 2 24−27
−4%
26
+4%
Valorant 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+55%
20−22
−55%
Counter-Strike 2 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Cyberpunk 2077 18−20
+533%
3
−533%
Dota 2 30−35
+47.8%
23
−47.8%
Far Cry 5 40−45
−10%
44
+10%
Fortnite 55−60
+51.4%
35−40
−51.4%
Forza Horizon 4 35−40
+46.2%
24−27
−46.2%
Forza Horizon 5 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Grand Theft Auto V 30−35
+54.5%
21−24
−54.5%
Metro Exodus 24−27
+136%
11
−136%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+39.6%
53
−39.6%
Red Dead Redemption 2 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+45%
20−22
−45%
Valorant 35−40
+140%
15
−140%
World of Tanks 130−140
+40.4%
95−100
−40.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+182%
11
−182%
Counter-Strike 2 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Cyberpunk 2077 18−20
+533%
3
−533%
Dota 2 30−35
−88.2%
64
+88.2%
Far Cry 5 40−45
+37.9%
27−30
−37.9%
Forza Horizon 4 35−40
+46.2%
24−27
−46.2%
Forza Horizon 5 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+42.3%
50−55
−42.3%
Valorant 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%

1440p
High Preset

Dota 2 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Grand Theft Auto V 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+24.3%
35−40
−24.3%
Red Dead Redemption 2 8−9
+60%
5−6
−60%
World of Tanks 65−70
+47.8%
45−50
−47.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+63.6%
10−12
−63.6%
Counter-Strike 2 8−9
+60%
5−6
−60%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Far Cry 5 20−22
+53.8%
12−14
−53.8%
Forza Horizon 4 21−24
+75%
12−14
−75%
Forza Horizon 5 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Metro Exodus 18−20
+125%
8−9
−125%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Valorant 24−27
+50%
16−18
−50%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Dota 2 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Grand Theft Auto V 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
Red Dead Redemption 2 6−7
+50%
4−5
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 20−22
−20%
24
+20%
Far Cry 5 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Fortnite 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Forza Horizon 4 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Forza Horizon 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Valorant 9−10
+50%
6−7
−50%

Vậy R9 M485X và GeForce MX330 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M485X nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1080p
  • R9 M485X nhanh hơn 46% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, R9 M485X nhanh hơn 533%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GeForce MX330 nhanh hơn 88%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M485X tốt hơn trong 60các bài kiểm tra (94%)
  • GeForce MX330 tốt hơn trong 4các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.52 6.31
Mức độ mới 15 Tháng 5 2016 10 Tháng 2 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 10 Watt

R9 M485X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX330: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2400%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M485X vì nó vượt trội hơn GeForce MX330 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 M485X và GeForce MX330, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M485X
Radeon R9 M485X
NVIDIA GeForce MX330
GeForce MX330

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M485X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 2227 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 M485X hoặc GeForce MX330, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.