GeForce GTX 1080 (di động) vs Radeon R9 M390X

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 (di động) và Radeon R9 M390X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1080 (di động)
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
30.56
+255%

GTX 1080 (di động) vượt qua R9 M390X với mức trọn vẹn là 255% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon R9 M390X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất145461
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất41.04không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.229.14
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGP104Amethyst
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon R9 M390X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon R9 M390X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602048
Tần số nhân1607 MHz723 MHz
Tần số Boost1771 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million5,000 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt100 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture283.492.54
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.068 TFLOPS2.961 TFLOPS
ROPs6432
TMUs160128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon R9 M390X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCIe 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon R9 M390X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ10 GB/skhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ320 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon R9 M390X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Eyefinity-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon R9 M390X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon R9 M390X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX® 12
Shader Model6.46.3
OpenGL4.54.4
OpenCL1.2Not Listed
Vulkan1.2.131+
Mantle-+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 (di động) và Radeon R9 M390X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1080 (di động) 30.56
+255%
R9 M390X 8.61

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 (di động) 28527
+202%
R9 M390X 9448

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 (di động) và Radeon R9 M390X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD115
+283%
30−35
−283%
1440p71
+294%
18−21
−294%
4K55
+293%
14−16
−293%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.35không có dữ liệu
1440p7.04không có dữ liệu
4K9.09không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 95−100
+322%
21−24
−322%
Counter-Strike 2 190−200
+280%
50−55
−280%
Cyberpunk 2077 75−80
+295%
18−20
−295%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 95−100
+322%
21−24
−322%
Battlefield 5 115
+180%
40−45
−180%
Counter-Strike 2 190−200
+280%
50−55
−280%
Cyberpunk 2077 75−80
+295%
18−20
−295%
Far Cry 5 91
+194%
30−35
−194%
Fortnite 143
+155%
55−60
−155%
Forza Horizon 4 108
+163%
40−45
−163%
Forza Horizon 5 100−110
+259%
27−30
−259%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+288%
30−35
−288%
Valorant 188
+109%
90−95
−109%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 95−100
+322%
21−24
−322%
Battlefield 5 112
+173%
40−45
−173%
Counter-Strike 2 190−200
+280%
50−55
−280%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+94.4%
140−150
−94.4%
Cyberpunk 2077 75−80
+295%
18−20
−295%
Dota 2 130−140
+103%
65−70
−103%
Far Cry 5 117
+277%
30−35
−277%
Fortnite 201
+259%
55−60
−259%
Forza Horizon 4 106
+159%
40−45
−159%
Forza Horizon 5 100−110
+259%
27−30
−259%
Grand Theft Auto V 119
+240%
35−40
−240%
Metro Exodus 73
+284%
18−20
−284%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 115
+238%
30−35
−238%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
+468%
24−27
−468%
Valorant 186
+107%
90−95
−107%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 102
+149%
40−45
−149%
Cyberpunk 2077 75−80
+295%
18−20
−295%
Dota 2 120
+76.5%
65−70
−76.5%
Far Cry 5 108
+248%
30−35
−248%
Forza Horizon 4 102
+149%
40−45
−149%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 91
+168%
30−35
−168%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+196%
24−27
−196%
Valorant 137
+52.2%
90−95
−52.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150
+168%
55−60
−168%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+406%
16−18
−406%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+217%
70−75
−217%
Grand Theft Auto V 65−70
+400%
12−14
−400%
Metro Exodus 44
+340%
10−11
−340%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+280%
45−50
−280%
Valorant 183
+76%
100−110
−76%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 86
+274%
21−24
−274%
Cyberpunk 2077 35−40
+350%
8−9
−350%
Far Cry 5 74
+270%
20−22
−270%
Forza Horizon 4 87
+278%
21−24
−278%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+300%
14−16
−300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 88
+340%
20−22
−340%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+225%
8−9
−225%
Counter-Strike 2 35−40
+1133%
3−4
−1133%
Grand Theft Auto V 76
+280%
20−22
−280%
Metro Exodus 27
+440%
5−6
−440%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+410%
10−11
−410%
Valorant 178
+263%
45−50
−263%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 52
+373%
10−12
−373%
Counter-Strike 2 35−40
+1133%
3−4
−1133%
Cyberpunk 2077 16−18
+433%
3−4
−433%
Dota 2 95−100
+191%
30−35
−191%
Far Cry 5 40
+300%
10−11
−300%
Forza Horizon 4 61
+281%
16−18
−281%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 33
+267%
9−10
−267%

4K
Epic Preset

Fortnite 42
+367%
9−10
−367%

Vậy GTX 1080 (di động) và R9 M390X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 283% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 294% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 293% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 1080 (di động) nhanh hơn 1133%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 (di động) đã vượt qua R9 M390X trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.56 8.61
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 5 Tháng 5 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 100 Watt

GTX 1080 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 254.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 M390X: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M390X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 (di động)
GeForce GTX 1080 (di động)
AMD Radeon R9 M390X
Radeon R9 M390X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 340 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M390X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 (di động) hoặc Radeon R9 M390X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.