Radeon R9 M390X vs GeForce GTX 765M SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M390X và GeForce GTX 765M SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M390X
2015
4 GB GDDR5,100 Watt
9.36

GTX 765M SLI vượt qua R9 M390X với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M390X và GeForce GTX 765M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất476433
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.595.66
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaAmethystkhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M390X và GeForce GTX 765M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M390X và GeForce GTX 765M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481536
Tần số nhân723 MHz850 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million2x 2540 Million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture92.54không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.961 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs128không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M390X và GeForce GTX 765M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M390X và GeForce GTX 765M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2x 2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit2x 128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu4000 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M390X và GeForce GTX 765M SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M390X và GeForce GTX 765M SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-
Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 M390X và GeForce GTX 765M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1211
Shader Model6.3không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu
OpenCLNot Listedkhông có dữ liệu
Vulkan+-
Mantle+-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M390X và GeForce GTX 765M SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 M390X 9.36
GTX 765M SLI 10.69
+14.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 M390X 9448
+18.9%
GTX 765M SLI 7944

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M390X và GeForce GTX 765M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60−65
−15%
69
+15%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
−11.1%
20−22
+11.1%
Cyberpunk 2077 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%
Counter-Strike 2 18−20
−11.1%
20−22
+11.1%
Cyberpunk 2077 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Forza Horizon 4 35−40
−16.2%
40−45
+16.2%
Forza Horizon 5 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Metro Exodus 24−27
−16%
27−30
+16%
Red Dead Redemption 2 24−27
−12%
27−30
+12%
Valorant 35−40
−16.7%
40−45
+16.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%
Counter-Strike 2 18−20
−11.1%
20−22
+11.1%
Cyberpunk 2077 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Dota 2 30−35
−14.7%
35−40
+14.7%
Far Cry 5 35−40
−10.3%
40−45
+10.3%
Fortnite 55−60
−12.7%
60−65
+12.7%
Forza Horizon 4 35−40
−16.2%
40−45
+16.2%
Forza Horizon 5 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Grand Theft Auto V 30−35
−15.2%
35−40
+15.2%
Metro Exodus 24−27
−16%
27−30
+16%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−12.3%
80−85
+12.3%
Red Dead Redemption 2 24−27
−12%
27−30
+12%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−14.3%
30−35
+14.3%
Valorant 35−40
−16.7%
40−45
+16.7%
World of Tanks 130−140
−43.8%
197
+43.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%
Counter-Strike 2 18−20
−11.1%
20−22
+11.1%
Cyberpunk 2077 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Dota 2 30−35
−14.7%
35−40
+14.7%
Far Cry 5 35−40
−10.3%
40−45
+10.3%
Forza Horizon 4 35−40
−16.2%
40−45
+16.2%
Forza Horizon 5 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−12.3%
80−85
+12.3%
Valorant 35−40
−16.7%
40−45
+16.7%

1440p
High Preset

Dota 2 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Grand Theft Auto V 12−14
−25%
14−16
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−11.1%
50−55
+11.1%
Red Dead Redemption 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
World of Tanks 65−70
−13.4%
75−80
+13.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Far Cry 5 20−22
−20%
24−27
+20%
Forza Horizon 4 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
Forza Horizon 5 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Metro Exodus 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Valorant 21−24
−13%
24−27
+13%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Dota 2 20−22
−5%
21−24
+5%
Grand Theft Auto V 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Metro Exodus 5−6
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−14.8%
30−35
+14.8%
Red Dead Redemption 2 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Counter-Strike 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 20−22
−5%
21−24
+5%
Far Cry 5 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Fortnite 10−11
−10%
10−12
+10%
Forza Horizon 4 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Forza Horizon 5 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Valorant 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%

Vậy R9 M390X và GTX 765M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 765M SLI nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 765M SLI nhanh hơn 44%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 765M SLI tốt hơn trong 63các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.36 10.69
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 30 Tháng 5 2013
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 130 Watt

R9 M390X có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 765M SLI: hiệu năng cao hơn 14.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 765M SLI vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M390X trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 M390X và GeForce GTX 765M SLI, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M390X
Radeon R9 M390X
NVIDIA GeForce GTX 765M SLI
GeForce GTX 765M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M390X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.3 25 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 765M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 M390X hoặc GeForce GTX 765M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.