GeForce GTX 1070 Max-Q vs Radeon R9 M390X

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon R9 M390X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1070 Max-Q
2017
8 GB GDDR5, 115 Watt
15.54
+80.5%

GTX 1070 Max-Q vượt qua R9 M390X với mức ấn tượng là 80% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon R9 M390X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất318461
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.769.14
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGP104Amethyst
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon R9 M390X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon R9 M390X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482048
Tần số nhân1215 MHz723 MHz
Tần số Boost1379 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million5,000 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture176.592.54
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.648 TFLOPS2.961 TFLOPS
ROPs6432
TMUs128128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon R9 M390X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon R9 M390X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ256.3 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon R9 M390X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon R9 M390X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+
VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon R9 M390X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX® 12
Shader Model6.46.3
OpenGL4.64.4
OpenCL1.2Not Listed
Vulkan1.2.131+
Mantle-+
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon R9 M390X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 Max-Q 15.54
+80.5%
R9 M390X 8.61

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 Max-Q 6950
+80.5%
R9 M390X 3850

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 Max-Q 18688
+97.8%
R9 M390X 9448

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon R9 M390X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD94
+88%
50−55
−88%
4K41
+95.2%
21−24
−95.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
+91.3%
21−24
−91.3%
Counter-Strike 2 95−100
+94%
50−55
−94%
Cyberpunk 2077 35−40
+89.5%
18−20
−89.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
+91.3%
21−24
−91.3%
Battlefield 5 81
+97.6%
40−45
−97.6%
Counter-Strike 2 95−100
+94%
50−55
−94%
Cyberpunk 2077 35−40
+89.5%
18−20
−89.5%
Far Cry 5 81
+161%
30−35
−161%
Fortnite 90−95
+64.3%
55−60
−64.3%
Forza Horizon 4 101
+146%
40−45
−146%
Forza Horizon 5 50−55
+86.2%
27−30
−86.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 94
+176%
30−35
−176%
Valorant 130−140
+46.7%
90−95
−46.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
+91.3%
21−24
−91.3%
Battlefield 5 81
+97.6%
40−45
−97.6%
Counter-Strike 2 95−100
+94%
50−55
−94%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+51.4%
140−150
−51.4%
Cyberpunk 2077 35−40
+89.5%
18−20
−89.5%
Dota 2 112
+64.7%
65−70
−64.7%
Far Cry 5 78
+152%
30−35
−152%
Fortnite 122
+118%
55−60
−118%
Forza Horizon 4 97
+137%
40−45
−137%
Forza Horizon 5 50−55
+86.2%
27−30
−86.2%
Grand Theft Auto V 105
+200%
35−40
−200%
Metro Exodus 35−40
+89.5%
18−20
−89.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 116
+241%
30−35
−241%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
+280%
24−27
−280%
Valorant 130−140
+46.7%
90−95
−46.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75
+82.9%
40−45
−82.9%
Cyberpunk 2077 35−40
+89.5%
18−20
−89.5%
Dota 2 110
+61.8%
65−70
−61.8%
Far Cry 5 75
+142%
30−35
−142%
Forza Horizon 4 79
+92.7%
40−45
−92.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
+132%
30−35
−132%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+104%
24−27
−104%
Valorant 130−140
+46.7%
90−95
−46.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 101
+80.4%
55−60
−80.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+113%
16−18
−113%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+72.2%
70−75
−72.2%
Grand Theft Auto V 27−30
+115%
12−14
−115%
Metro Exodus 21−24
+110%
10−11
−110%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+250%
45−50
−250%
Valorant 160−170
+59.6%
100−110
−59.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+109%
21−24
−109%
Cyberpunk 2077 16−18
+100%
8−9
−100%
Far Cry 5 35−40
+90%
20−22
−90%
Forza Horizon 4 40−45
+82.6%
21−24
−82.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+80%
14−16
−80%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+90%
20−22
−90%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Counter-Strike 2 14−16
+367%
3−4
−367%
Grand Theft Auto V 30−35
+55%
20−22
−55%
Metro Exodus 12−14
+160%
5−6
−160%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
+220%
10−11
−220%
Valorant 95−100
+93.9%
45−50
−93.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+127%
10−12
−127%
Counter-Strike 2 14−16
+367%
3−4
−367%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Dota 2 55−60
+73.5%
30−35
−73.5%
Far Cry 5 27
+170%
10−11
−170%
Forza Horizon 4 43
+169%
16−18
−169%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
+144%
9−10
−144%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%

Vậy GTX 1070 Max-Q và R9 M390X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 Max-Q nhanh hơn 88% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 Max-Q nhanh hơn 95% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 1070 Max-Q nhanh hơn 367%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 Max-Q đã vượt qua R9 M390X trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.54 8.61
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 5 Tháng 5 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 100 Watt

GTX 1070 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 80.5%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 M390X: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 Max-Q vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M390X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 Max-Q
GeForce GTX 1070 Max-Q
AMD Radeon R9 M390X
Radeon R9 M390X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 86 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M390X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 Max-Q hoặc Radeon R9 M390X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.