Radeon R9 M390X vs GeForce GTX 460

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M390X và GeForce GTX 460, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 M390X
2015
4 GB GDDR5, 100 Watt
9.20
+71.3%

R9 M390X vượt qua GTX 460 với mức ấn tượng là 71% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M390X và GeForce GTX 460, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất503651
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.95
Hiệu quả năng lượng9.512.60
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaAmethystGF104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (10 năm năm trước)12 Tháng 7 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M390X và GeForce GTX 460: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M390X và GeForce GTX 460, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048336
Tần số nhân723 MHz675 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million1,950 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture92.5437.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.961 TFLOPS0.9072 TFLOPS
ROPs3232
TMUs12856
L1 Cache512 KB448 KB
L2 Cache512 KB512 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M390X và GeForce GTX 460 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.016x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu210 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M390X và GeForce GTX 460: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu900 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s115.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M390X và GeForce GTX 460. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsTwo Dual Link DVI, Mini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
Eyefinity+-
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M390X và GeForce GTX 460 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M390X và GeForce GTX 460 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_0)
Shader Model6.35.1
OpenGL4.44.1
OpenCLNot Listed1.1
Vulkan+N/A
Mantle+-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M390X và GeForce GTX 460 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M390X 9.20
+71.3%
GTX 460 5.37

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M390X 3895
+71.4%
Mẫu: 29
GTX 460 2272
Mẫu: 6917

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M390X và GeForce GTX 460 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 50−55
+85.2%
27−30
−85.2%
Cyberpunk 2077 18−20
+90%
10−11
−90%
Hogwarts Legacy 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%

Full HD
Medium

Battlefield 5 40−45
+75%
24−27
−75%
Counter-Strike 2 50−55
+85.2%
27−30
−85.2%
Cyberpunk 2077 18−20
+90%
10−11
−90%
Far Cry 5 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
Fortnite 55−60
+90%
30−33
−90%
Forza Horizon 4 40−45
+95.2%
21−24
−95.2%
Forza Horizon 5 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Hogwarts Legacy 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
Valorant 90−95
+82%
50−55
−82%

Full HD
High

Battlefield 5 40−45
+75%
24−27
−75%
Counter-Strike 2 50−55
+85.2%
27−30
−85.2%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+78.8%
80−85
−78.8%
Cyberpunk 2077 18−20
+90%
10−11
−90%
Dota 2 65−70
+94.3%
35−40
−94.3%
Far Cry 5 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
Fortnite 55−60
+90%
30−33
−90%
Forza Horizon 4 40−45
+95.2%
21−24
−95.2%
Forza Horizon 5 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Grand Theft Auto V 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
Hogwarts Legacy 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Metro Exodus 18−20
+90%
10−11
−90%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Valorant 90−95
+82%
50−55
−82%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 40−45
+75%
24−27
−75%
Cyberpunk 2077 18−20
+90%
10−11
−90%
Dota 2 65−70
+94.3%
35−40
−94.3%
Far Cry 5 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
Forza Horizon 4 40−45
+95.2%
21−24
−95.2%
Hogwarts Legacy 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Valorant 90−95
+82%
50−55
−82%

Full HD
Epic

Fortnite 55−60
+90%
30−33
−90%

1440p
High

Counter-Strike 2 18−20
+80%
10−11
−80%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+80%
40−45
−80%
Grand Theft Auto V 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Metro Exodus 10−11
+100%
5−6
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+74.1%
27−30
−74.1%
Valorant 100−110
+73.3%
60−65
−73.3%

1440p
Ultra

Battlefield 5 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Cyberpunk 2077 8−9
+100%
4−5
−100%
Far Cry 5 20−22
+100%
10−11
−100%
Forza Horizon 4 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Hogwarts Legacy 10−11
+100%
5−6
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%

1440p
Epic

Fortnite 20−22
+100%
10−11
−100%

4K
High

Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 20−22
+100%
10−11
−100%
Hogwarts Legacy 4−5
+100%
2−3
−100%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+100%
5−6
−100%
Valorant 45−50
+81.5%
27−30
−81.5%

4K
Ultra

Battlefield 5 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
Far Cry 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Forza Horizon 4 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Hogwarts Legacy 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+80%
5−6
−80%

4K
Epic

Fortnite 9−10
+80%
5−6
−80%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.20 5.37
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 12 Tháng 7 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 160 Watt

R9 M390X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 71.3%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M390X vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 460 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 M390X được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 460 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M390X
Radeon R9 M390X
NVIDIA GeForce GTX 460
GeForce GTX 460

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M390X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1094 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M390X hoặc GeForce GTX 460, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.