Radeon R9 M390X vs GeForce GTX 1650 Ti Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M390X và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M390X
2015
4 GB GDDR5,100 Watt
9.36

GTX 1650 Ti Max-Q vượt qua R9 M390X với mức ấn tượng là 79% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M390X và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất476331
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.5923.10
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaAmethystTU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)2 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M390X và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M390X và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481024
Tần số nhân723 MHz1035 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture92.5476.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.961 TFLOPS2.458 TFLOPS
ROPs3232
TMUs12864

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M390X và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M390X và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1250 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M390X và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M390X và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 M390X và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_1)
Shader Model6.36.5
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed1.2
Vulkan+1.2.140
Mantle+-
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M390X và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 M390X 9.36
GTX 1650 Ti Max-Q 16.78
+79.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M390X 3597
GTX 1650 Ti Max-Q 6448
+79.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 M390X 9448
GTX 1650 Ti Max-Q 11538
+22.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M390X và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30−35
−86.7%
56
+86.7%
1440p18−21
−100%
36
+100%
4K12−14
−100%
24
+100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
Cyberpunk 2077 18−20
−73.7%
30−35
+73.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−33
−80%
50−55
+80%
Counter-Strike 2 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
Cyberpunk 2077 18−20
+11.8%
17
−11.8%
Forza Horizon 4 35−40
−108%
77
+108%
Forza Horizon 5 21−24
−95.7%
45−50
+95.7%
Metro Exodus 24−27
−124%
56
+124%
Red Dead Redemption 2 24−27
−152%
63
+152%
Valorant 35−40
−153%
91
+153%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−33
−80%
50−55
+80%
Counter-Strike 2 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
Cyberpunk 2077 18−20
+46.2%
13
−46.2%
Dota 2 30−35
−141%
82
+141%
Far Cry 5 35−40
−71.8%
67
+71.8%
Fortnite 55−60
−67.3%
90−95
+67.3%
Forza Horizon 4 35−40
−67.6%
62
+67.6%
Forza Horizon 5 21−24
−95.7%
45−50
+95.7%
Grand Theft Auto V 30−35
−103%
67
+103%
Metro Exodus 24−27
−52%
38
+52%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−61.6%
110−120
+61.6%
Red Dead Redemption 2 24−27
−60%
40−45
+60%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−85.7%
50−55
+85.7%
Valorant 35−40
−16.7%
42
+16.7%
World of Tanks 130−140
−52.6%
200−210
+52.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
−80%
50−55
+80%
Counter-Strike 2 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
Cyberpunk 2077 18−20
+72.7%
11
−72.7%
Dota 2 30−35
−212%
106
+212%
Far Cry 5 35−40
−53.8%
60−65
+53.8%
Forza Horizon 4 35−40
−45.9%
54
+45.9%
Forza Horizon 5 21−24
−95.7%
45−50
+95.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−61.6%
110−120
+61.6%
Valorant 35−40
−88.9%
65−70
+88.9%

1440p
High Preset

Dota 2 12−14
−117%
26
+117%
Grand Theft Auto V 12−14
−117%
26
+117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−247%
150−160
+247%
Red Dead Redemption 2 8−9
−87.5%
14−16
+87.5%
World of Tanks 65−70
−73.1%
110−120
+73.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−88.9%
30−35
+88.9%
Counter-Strike 2 8−9
−87.5%
14−16
+87.5%
Cyberpunk 2077 7−8
−85.7%
12−14
+85.7%
Far Cry 5 20−22
−110%
40−45
+110%
Forza Horizon 4 21−24
−66.7%
35
+66.7%
Forza Horizon 5 14−16
−85.7%
24−27
+85.7%
Metro Exodus 16−18
−118%
35−40
+118%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−76.9%
21−24
+76.9%
Valorant 21−24
−82.6%
40−45
+82.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−30.8%
16−18
+30.8%
Dota 2 20−22
−25%
25
+25%
Grand Theft Auto V 18−20
−31.6%
25
+31.6%
Metro Exodus 5−6
−140%
12−14
+140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−85.2%
50−55
+85.2%
Red Dead Redemption 2 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−31.6%
25
+31.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−100%
16−18
+100%
Counter-Strike 2 12−14
−30.8%
16−18
+30.8%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Dota 2 20−22
−160%
52
+160%
Far Cry 5 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Fortnite 10−11
−90%
18−20
+90%
Forza Horizon 4 12−14
−75%
21
+75%
Forza Horizon 5 6−7
−117%
12−14
+117%
Valorant 9−10
−111%
18−20
+111%

Vậy R9 M390X và GTX 1650 Ti Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 Ti Max-Q nhanh hơn 87% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 Ti Max-Q nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 Ti Max-Q nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, R9 M390X nhanh hơn 73%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 1650 Ti Max-Q nhanh hơn 247%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M390X tốt hơn trong 3các bài kiểm tra (5%)
  • GTX 1650 Ti Max-Q tốt hơn trong 61bài kiểm tra (95%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.36 16.78
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 2 Tháng 4 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 50 Watt

GTX 1650 Ti Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 79.3%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 Ti Max-Q vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M390X trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 M390X và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M390X
Radeon R9 M390X
NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti Max-Q
GeForce GTX 1650 Ti Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M390X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 215 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Ti Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 M390X hoặc GeForce GTX 1650 Ti Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.