Radeon R9 M390 vs GeForce GTX 775M Mac Edition

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M390 và GeForce GTX 775M Mac Edition, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M390
2015
2 GB GDDR5
9.46
+187%

R9 M390 vượt qua GTX 775M Mac Edition với mức trọn vẹn là 187% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M390 và GeForce GTX 775M Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất467743
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.33
Kiến trúcGCN (2012−2015)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnGK104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)8 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M390 và GeForce GTX 775M Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M390 và GeForce GTX 775M Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10241344
Tần số nhânkhông có dữ liệu797 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5000 Million3,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu100 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu89.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.142 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M390 và GeForce GTX 775M Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-B (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M390 và GeForce GTX 775M Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M390 và GeForce GTX 775M Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M390 và GeForce GTX 775M Mac Edition hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M390 và GeForce GTX 775M Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed1.2
Vulkan-1.1.126
Mantle+-
CUDA-3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M390 và GeForce GTX 775M Mac Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD42
+200%
14−16
−200%
4K21
+200%
7−8
−200%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
+217%
6−7
−217%
Cyberpunk 2077 18−20
+217%
6−7
−217%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+210%
10−11
−210%
Counter-Strike 2 18−20
+217%
6−7
−217%
Cyberpunk 2077 18−20
+217%
6−7
−217%
Forza Horizon 4 35−40
+225%
12−14
−225%
Forza Horizon 5 24−27
+200%
8−9
−200%
Metro Exodus 24−27
+189%
9−10
−189%
Red Dead Redemption 2 24−27
+189%
9−10
−189%
Valorant 35−40
+208%
12−14
−208%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+210%
10−11
−210%
Counter-Strike 2 18−20
+217%
6−7
−217%
Cyberpunk 2077 18−20
+217%
6−7
−217%
Dota 2 22
+214%
7−8
−214%
Far Cry 5 40−45
+233%
12−14
−233%
Fortnite 55−60
+217%
18−20
−217%
Forza Horizon 4 35−40
+225%
12−14
−225%
Forza Horizon 5 24−27
+200%
8−9
−200%
Grand Theft Auto V 34
+240%
10−11
−240%
Metro Exodus 24−27
+189%
9−10
−189%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+213%
24−27
−213%
Red Dead Redemption 2 24−27
+189%
9−10
−189%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
+230%
10−11
−230%
Valorant 35−40
+208%
12−14
−208%
World of Tanks 140−150
+211%
45−50
−211%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+210%
10−11
−210%
Counter-Strike 2 18−20
+217%
6−7
−217%
Cyberpunk 2077 18−20
+217%
6−7
−217%
Dota 2 35−40
+192%
12−14
−192%
Far Cry 5 40−45
+233%
12−14
−233%
Forza Horizon 4 35−40
+225%
12−14
−225%
Forza Horizon 5 24−27
+200%
8−9
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+213%
24−27
−213%
Valorant 35−40
+208%
12−14
−208%

1440p
High Preset

Dota 2 12−14
+200%
4−5
−200%
Grand Theft Auto V 12−14
+225%
4−5
−225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+221%
14−16
−221%
Red Dead Redemption 2 8−9
+300%
2−3
−300%
World of Tanks 65−70
+188%
24−27
−188%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+200%
6−7
−200%
Counter-Strike 2 14−16
+200%
5−6
−200%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Far Cry 5 21−24
+200%
7−8
−200%
Forza Horizon 4 21−24
+214%
7−8
−214%
Forza Horizon 5 14−16
+200%
5−6
−200%
Metro Exodus 18−20
+200%
6−7
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+225%
4−5
−225%
Valorant 24−27
+200%
8−9
−200%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 20−22
+233%
6−7
−233%
Grand Theft Auto V 20−22
+233%
6−7
−233%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+211%
9−10
−211%
Red Dead Redemption 2 6−7
+200%
2−3
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+233%
6−7
−233%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 20−22
+233%
6−7
−233%
Far Cry 5 12−14
+200%
4−5
−200%
Fortnite 10−11
+233%
3−4
−233%
Forza Horizon 4 12−14
+200%
4−5
−200%
Forza Horizon 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Valorant 10−11
+233%
3−4
−233%

Vậy R9 M390 và GTX 775M Mac Edition cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M390 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1080p
  • R9 M390 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.46 3.30
Mức độ mới 9 Tháng 6 2015 8 Tháng 11 2013

R9 M390 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 186.7%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M390 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 775M Mac Edition trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 M390 và GeForce GTX 775M Mac Edition, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M390
Radeon R9 M390
NVIDIA GeForce GTX 775M Mac Edition
GeForce GTX 775M Mac Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M390 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 32 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 775M Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 M390 hoặc GeForce GTX 775M Mac Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.