Radeon R9 370 vs GeForce GTX 760 Ti OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 370 và GeForce GTX 760 Ti OEM, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 370
2015
4 GB GDDR5,110 Watt
12.29

GTX 760 Ti OEM vượt qua R9 370 với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 370 và GeForce GTX 760 Ti OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất407372
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.695.72
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaTrinidadGK104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)27 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 370 và GeForce GTX 760 Ti OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 370 và GeForce GTX 760 Ti OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12801344
Tần số nhân925 MHz915 MHz
Tần số Boost975 MHz980 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million3,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture78.00109.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.496 TFLOPS2.634 TFLOPS
ROPs3232
TMUs80112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 370 và GeForce GTX 760 Ti OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài221 mm241 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 370 và GeForce GTX 760 Ti OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1400 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s192.3 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 370 và GeForce GTX 760 Ti OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 370 và GeForce GTX 760 Ti OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 370 và GeForce GTX 760 Ti OEM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 370 12.29
GTX 760 Ti OEM 14.12
+14.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 370 4722
GTX 760 Ti OEM 5427
+14.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 370 và GeForce GTX 760 Ti OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45
−11.1%
50−55
+11.1%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.29 14.12
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 27 Tháng 9 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 170 Watt

R9 370 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 54.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 760 Ti OEM: hiệu năng cao hơn 14.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 760 Ti OEM vì nó vượt trội hơn Radeon R9 370 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 370 và GeForce GTX 760 Ti OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 370
Radeon R9 370
NVIDIA GeForce GTX 760 Ti OEM
GeForce GTX 760 Ti OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 425 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 370 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 84 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 Ti OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 370 hoặc GeForce GTX 760 Ti OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.