Radeon R9 370 vs GeForce GTX 760 X2
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 370 và GeForce GTX 760 X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 407 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 7.69 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | Trinidad | GK104 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước) | 19 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R9 370 và GeForce GTX 760 X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 370 và GeForce GTX 760 X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1280 | 1152 |
Tần số nhân | 925 MHz | 1006 MHz |
Tần số Boost | 975 MHz | 1072 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,800 million | 3,540 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 110 Watt | 250 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 78.00 | 102.9 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.496 TFLOPS | 2.47 TFLOPS |
ROPs | 32 | 32 |
TMUs | 80 | 96 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 370 và GeForce GTX 760 X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 221 mm | 279 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | 2x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 370 và GeForce GTX 760 X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1400 MHz | 1502 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 179.2 GB/s | 192.3 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 370 và GeForce GTX 760 X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | 3x DVI, 1x mini-DisplayPort |
HDMI | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon R9 370 và GeForce GTX 760 X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.1.126 |
CUDA | - | 3.0 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 5 Tháng 5 2015 | 19 Tháng 11 2013 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 2 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 110 Watt | 250 Watt |
R9 370 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 127.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R9 370 và GeForce GTX 760 X2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 370 và GeForce GTX 760 X2, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.