Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) vs R7 384 Cores (Kaveri Desktop)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) và Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 512 Cores (Kaveri Desktop)
2014
2.95
+10.9%

R7 512 Cores (Kaveri Desktop) vượt qua R7 384 Cores (Kaveri Desktop) với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) và Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất789818
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN (2012−2015)GCN (2012−2015)
Bộ xử lý đồ họaKaveri SpectreKaveri Spectre
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)14 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) và Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) và Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512384
Tần số nhân720 MHz720 MHz
Quy trình công nghệ28 nm28 nm

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) và Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Bộ nhớ chia sẻ++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) và Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)12 (FL 12_0)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) và Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 512 Cores (Kaveri Desktop) 2.95
+10.9%
R7 384 Cores (Kaveri Desktop) 2.66

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R7 512 Cores (Kaveri Desktop) 2302
+15.8%
R7 384 Cores (Kaveri Desktop) 1988

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R7 512 Cores (Kaveri Desktop) 1616
+15%
R7 384 Cores (Kaveri Desktop) 1406

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R7 512 Cores (Kaveri Desktop) 10341
+7.2%
R7 384 Cores (Kaveri Desktop) 9651

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R7 512 Cores (Kaveri Desktop) 91999
+2.3%
R7 384 Cores (Kaveri Desktop) 89954

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

R7 512 Cores (Kaveri Desktop) 20
+10.7%
R7 384 Cores (Kaveri Desktop) 18

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) và Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
+28.6%
14
−28.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Hogwarts Legacy 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−11
+25%
8−9
−25%
Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Fortnite 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Forza Horizon 4 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Forza Horizon 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Hogwarts Legacy 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 45−50
+4.5%
40−45
−4.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−11
+25%
8−9
−25%
Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+8%
50−55
−8%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 29
+11.5%
24−27
−11.5%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Fortnite 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Forza Horizon 4 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Forza Horizon 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Grand Theft Auto V 9
+0%
9
+0%
Hogwarts Legacy 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Metro Exodus 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+11.1%
9−10
−11.1%
Valorant 45−50
+4.5%
40−45
−4.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+25%
8−9
−25%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 26
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Hogwarts Legacy 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
−50%
9−10
+50%
Valorant 45−50
+4.5%
40−45
−4.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%
Valorant 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy R7 512 Cores (Kaveri Desktop) và R7 384 Cores (Kaveri Desktop) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 512 Cores (Kaveri Desktop) nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, R7 512 Cores (Kaveri Desktop) nhanh hơn 100%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, R7 384 Cores (Kaveri Desktop) nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 512 Cores (Kaveri Desktop) tốt hơn trong 43 các bài kiểm tra (74%)
  • R7 384 Cores (Kaveri Desktop) tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (24%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.95 2.66

R7 512 Cores (Kaveri Desktop) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) vì nó vượt trội hơn Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop)
Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop)
AMD Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop)
Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 16 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) hoặc Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.