Titan X Pascal vs Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Titan X Pascal và Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Titan X Pascal
2016
12 GB GDDR5X, 250 Watt
33.89

RX 5700 XT 50th Anniversary vượt qua Titan X Pascal với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Titan X Pascal và Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất16392
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.9640.95
Hiệu quả năng lượng9.2913.08
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP102Navi 10
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 $449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5700 XT 50th Anniversary có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 488% so với Titan X Pascal.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Titan X Pascal và Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Titan X Pascal và Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35842560
Tần số nhân1417 MHz1680 MHz
Tần số Boost1531 MHz1980 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million10,300 million
Quy trình công nghệ16 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture342.9316.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.97 TFLOPS10.14 TFLOPS
ROPs9664
TMUs224160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Titan X Pascal và Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Titan X Pascal và Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1251 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ480.4 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Titan X Pascal và Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Titan X Pascal và Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan+1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Titan X Pascal và Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Titan X Pascal 33.89
RX 5700 XT 50th Anniversary 42.94
+26.7%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Titan X Pascal 13026
RX 5700 XT 50th Anniversary 16505
+26.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Titan X Pascal và Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD128
−25%
160−170
+25%
1440p76
−25%
95−100
+25%
4K59
−18.6%
70−75
+18.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.37
−234%
2.81
+234%
1440p15.78
−234%
4.73
+234%
4K20.32
−217%
6.41
+217%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 XT 50th Anniversary thấp hơn 234% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 XT 50th Anniversary thấp hơn 234% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 XT 50th Anniversary thấp hơn 217% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 173
−21.4%
210−220
+21.4%
Counter-Strike 2 92
−19.6%
110−120
+19.6%
Cyberpunk 2077 83
−20.5%
100−105
+20.5%
Atomic Heart 127
−26%
160−170
+26%
Battlefield 5 153
−24.2%
190−200
+24.2%
Counter-Strike 2 74
−21.6%
90−95
+21.6%
Cyberpunk 2077 74
−21.6%
90−95
+21.6%
Far Cry 5 162
−23.5%
200−210
+23.5%
Fortnite 210
−23.8%
260−270
+23.8%
Forza Horizon 4 127
−26%
160−170
+26%
Forza Horizon 5 124
−21%
150−160
+21%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 113
−23.9%
140−150
+23.9%
Valorant 296
−18.2%
350−400
+18.2%
Atomic Heart 78
−21.8%
95−100
+21.8%
Battlefield 5 147
−22.4%
180−190
+22.4%
Counter-Strike 2 63
−19%
75−80
+19%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−8.7%
300−310
+8.7%
Cyberpunk 2077 65
−23.1%
80−85
+23.1%
Dota 2 252
−19%
300−310
+19%
Far Cry 5 149
−20.8%
180−190
+20.8%
Fortnite 199
−25.6%
250−260
+25.6%
Forza Horizon 4 121
−24%
150−160
+24%
Forza Horizon 5 113
−23.9%
140−150
+23.9%
Grand Theft Auto V 160
−25%
200−210
+25%
Metro Exodus 96
−25%
120−130
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 113
−23.9%
140−150
+23.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 184
−25%
230−240
+25%
Valorant 275
−9.1%
300−310
+9.1%
Battlefield 5 137
−24.1%
170−180
+24.1%
Counter-Strike 2 55
−18.2%
65−70
+18.2%
Cyberpunk 2077 57
−22.8%
70−75
+22.8%
Dota 2 232
−25%
290−300
+25%
Far Cry 5 140
−21.4%
170−180
+21.4%
Forza Horizon 4 112
−25%
140−150
+25%
Forza Horizon 5 97
−23.7%
120−130
+23.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 102
−17.6%
120−130
+17.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
−26.3%
120−130
+26.3%
Valorant 181
−21.5%
220−230
+21.5%
Fortnite 170
−23.5%
210−220
+23.5%
Counter-Strike 2 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−23.9%
270−280
+23.9%
Grand Theft Auto V 103
−26.2%
130−140
+26.2%
Metro Exodus 58
−20.7%
70−75
+20.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−25.7%
220−230
+25.7%
Valorant 258
−16.3%
300−310
+16.3%
Battlefield 5 80−85
−19%
100−105
+19%
Cyberpunk 2077 37
−21.6%
45−50
+21.6%
Far Cry 5 101
−18.8%
120−130
+18.8%
Forza Horizon 4 85−90
−16.3%
100−105
+16.3%
Forza Horizon 5 72
−25%
90−95
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−25%
70−75
+25%
Fortnite 80−85
−25%
100−105
+25%
Atomic Heart 24−27
−20%
30−33
+20%
Counter-Strike 2 14−16
−20%
18−20
+20%
Grand Theft Auto V 99
−21.2%
120−130
+21.2%
Metro Exodus 36
−25%
45−50
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
−25%
85−90
+25%
Valorant 257
−16.7%
300−310
+16.7%
Battlefield 5 71
−19.7%
85−90
+19.7%
Counter-Strike 2 8
−25%
10−11
+25%
Cyberpunk 2077 17
−23.5%
21−24
+23.5%
Dota 2 160
−25%
200−210
+25%
Far Cry 5 53
−22.6%
65−70
+22.6%
Forza Horizon 4 73
−23.3%
90−95
+23.3%
Forza Horizon 5 45
−22.2%
55−60
+22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 44
−25%
55−60
+25%
Fortnite 60
−25%
75−80
+25%

Vậy Titan X Pascal và RX 5700 XT 50th Anniversary cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 XT 50th Anniversary nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5700 XT 50th Anniversary nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5700 XT 50th Anniversary nhanh hơn 19% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.89 42.94
Mức độ mới 2 Tháng 8 2016 7 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 225 Watt

Titan X Pascal có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5700 XT 50th Anniversary: hiệu năng cao hơn 26.7%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary vì nó vượt trội hơn Titan X Pascal trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Titan X Pascal
Titan X Pascal
AMD Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary
Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6
3001 phiếu

Hãy đánh giá Titan X Pascal theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3
135 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Titan X Pascal hoặc Radeon RX 5700 XT 50th Anniversary, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.