Radeon Pro W6800 vs PRO W7600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro W6800 và Radeon PRO W7600, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro W6800
2021
32 GB GDDR6,250 Watt
51.60
+39.3%

Pro W6800 vượt qua PRO W7600 với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro W6800 và Radeon PRO W7600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất52129
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất25.1675.72
Hiệu quả năng lượng14.2119.62
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21Navi 33
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành8 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)3 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,249 $599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

PRO W7600 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 201% so với Pro W6800.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro W6800 và Radeon PRO W7600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro W6800 và Radeon PRO W7600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38402048
Tần số nhân2075 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2320 MHz2440 MHz
Số lượng bóng bán dẫn26,800 million13,300 million
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture556.8312.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.82 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs9664
TMUs240128
Ray Tracing Cores60không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro W6800 và Radeon PRO W7600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm241 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro W6800 và Radeon PRO W7600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz18 GB/s
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro W6800 và Radeon PRO W7600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video6x mini-DisplayPort4x DisplayPort 2.1

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro W6800 và Radeon PRO W7600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.2
Vulkan1.21.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro W6800 và Radeon PRO W7600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro W6800 51.60
+39.3%
PRO W7600 37.05

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro W6800 19832
+39.3%
PRO W7600 14240

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro W6800 và Radeon PRO W7600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD157
+42.7%
110−120
−42.7%
1440p120
+41.2%
85−90
−41.2%
4K93
+43.1%
65−70
−43.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p14.32
−163%
5.45
+163%
1440p18.74
−166%
7.05
+166%
4K24.18
−162%
9.22
+162%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của PRO W7600 thấp hơn 163% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của PRO W7600 thấp hơn 166% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của PRO W7600 thấp hơn 162% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 110−120
+45%
80−85
−45%
Cyberpunk 2077 110−120
+42.5%
80−85
−42.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+45%
80−85
−45%
Counter-Strike 2 110−120
+45%
80−85
−45%
Cyberpunk 2077 110−120
+42.5%
80−85
−42.5%
Forza Horizon 4 282
+41%
200−210
−41%
Forza Horizon 5 130−140
+44.4%
90−95
−44.4%
Metro Exodus 61
+52.5%
40−45
−52.5%
Red Dead Redemption 2 95−100
+47.7%
65−70
−47.7%
Valorant 210−220
+45.3%
150−160
−45.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+45%
80−85
−45%
Counter-Strike 2 110−120
+45%
80−85
−45%
Cyberpunk 2077 110−120
+42.5%
80−85
−42.5%
Dota 2 114
+42.5%
80−85
−42.5%
Far Cry 5 45
+50%
30−33
−50%
Fortnite 200−210
+48.6%
140−150
−48.6%
Forza Horizon 4 277
+45.8%
190−200
−45.8%
Forza Horizon 5 130−140
+44.4%
90−95
−44.4%
Grand Theft Auto V 121
+42.4%
85−90
−42.4%
Metro Exodus 116
+45%
80−85
−45%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+43.3%
150−160
−43.3%
Red Dead Redemption 2 95−100
+47.7%
65−70
−47.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+45%
120−130
−45%
Valorant 210−220
+45.3%
150−160
−45.3%
World of Tanks 270−280
+39.5%
200−210
−39.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+45%
80−85
−45%
Counter-Strike 2 110−120
+45%
80−85
−45%
Cyberpunk 2077 110−120
+42.5%
80−85
−42.5%
Dota 2 86
+43.3%
60−65
−43.3%
Far Cry 5 110−120
+46.7%
75−80
−46.7%
Forza Horizon 4 268
+41.1%
190−200
−41.1%
Forza Horizon 5 130−140
+44.4%
90−95
−44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+43.3%
150−160
−43.3%
Valorant 210−220
+45.3%
150−160
−45.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Dota 2 88
+46.7%
60−65
−46.7%
Grand Theft Auto V 88
+46.7%
60−65
−46.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+45.8%
120−130
−45.8%
Red Dead Redemption 2 55−60
+40%
40−45
−40%
World of Tanks 300−350
+43.9%
230−240
−43.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+40%
60−65
−40%
Cyberpunk 2077 55−60
+47.5%
40−45
−47.5%
Far Cry 5 150−160
+44.5%
110−120
−44.5%
Forza Horizon 4 212
+41.3%
150−160
−41.3%
Forza Horizon 5 90−95
+50%
60−65
−50%
Metro Exodus 55
+57.1%
35−40
−57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+44.3%
70−75
−44.3%
Valorant 180−190
+42.3%
130−140
−42.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
Dota 2 125
+47.1%
85−90
−47.1%
Grand Theft Auto V 125
+47.1%
85−90
−47.1%
Metro Exodus 55
+57.1%
35−40
−57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+47.5%
120−130
−47.5%
Red Dead Redemption 2 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 125
+47.1%
85−90
−47.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+42.2%
45−50
−42.2%
Counter-Strike 2 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
Cyberpunk 2077 27−30
+50%
18−20
−50%
Dota 2 94
+44.6%
65−70
−44.6%
Far Cry 5 85−90
+45%
60−65
−45%
Fortnite 80−85
+50.9%
55−60
−50.9%
Forza Horizon 4 126
+40%
90−95
−40%
Forza Horizon 5 50−55
+51.4%
35−40
−51.4%
Valorant 100−110
+45.7%
70−75
−45.7%

Vậy Pro W6800 và PRO W7600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro W6800 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1080p
  • Pro W6800 nhanh hơn 41% ở độ phân giải 1440p
  • Pro W6800 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 51.60 37.05
Mức độ mới 8 Tháng 6 2021 3 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 130 Watt

Pro W6800 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 39.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của PRO W7600: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 92.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro W6800 vì nó vượt trội hơn Radeon PRO W7600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro W6800 và Radeon PRO W7600, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro W6800
Radeon Pro W6800
AMD Radeon PRO W7600
Radeon PRO W7600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 83 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W6800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro W6800 hoặc Radeon PRO W7600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.