Radeon RX 7900 XT vs GeForce RTX 5090 Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7900 XT và GeForce RTX 5090 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7900 XT
2022
20 GB GDDR6, 300 Watt
64.69

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7900 XT và GeForce RTX 5090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1817
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất37.89không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.0753.98
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 31GB203
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$899 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7900 XT và GeForce RTX 5090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7900 XT và GeForce RTX 5090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng537610496
Tần số nhân1387 MHz990 MHz
Tần số Boost2394 MHz1515 MHz
Số lượng bóng bán dẫn57,700 million45,600 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt95 Watt
Tốc độ xử lý texture804.4496.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động51.48 TFLOPS31.8 TFLOPS
ROPs192112
TMUs336328
Tensor Coreskhông có dữ liệu328
Ray Tracing Cores8482

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7900 XT và GeForce RTX 5090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài276 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7900 XT và GeForce RTX 5090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa20 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ800.0 GB/s896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7900 XT và GeForce RTX 5090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-CPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7900 XT và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7900 XT và GeForce RTX 5090 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7900 XT 64.69
RTX 5090 Mobile 64.79
+0.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7900 XT 28901
RTX 5090 Mobile 28948
+0.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7900 XT và GeForce RTX 5090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD199
+4.7%
190−200
−4.7%
1440p135
+3.8%
130−140
−3.8%
4K85
+0%
85−90
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.52không có dữ liệu
1440p6.66không có dữ liệu
4K10.58không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+7.7%
300−310
−7.7%
Cyberpunk 2077 237
+3%
230−240
−3%
Hogwarts Legacy 160−170
+0.6%
160−170
−0.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 180−190
+0.6%
180−190
−0.6%
Counter-Strike 2 288
+2.9%
280−290
−2.9%
Cyberpunk 2077 212
+1%
210−220
−1%
Far Cry 5 196
+3.2%
190−200
−3.2%
Fortnite 300−350
+0.7%
300−310
−0.7%
Forza Horizon 4 270−280
+3.3%
270−280
−3.3%
Forza Horizon 5 244
+1.7%
240−250
−1.7%
Hogwarts Legacy 171
+0.6%
170−180
−0.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+4.1%
170−180
−4.1%
Valorant 400−450
+1.3%
400−450
−1.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 180−190
+0.6%
180−190
−0.6%
Counter-Strike 2 268
+3.1%
260−270
−3.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+3%
270−280
−3%
Cyberpunk 2077 190
+0%
190−200
+0%
Dota 2 199
+4.7%
190−200
−4.7%
Far Cry 5 187
+3.9%
180−190
−3.9%
Fortnite 300−350
+0.7%
300−310
−0.7%
Forza Horizon 4 270−280
+3.3%
270−280
−3.3%
Forza Horizon 5 223
+1.4%
220−230
−1.4%
Grand Theft Auto V 173
+1.8%
170−180
−1.8%
Hogwarts Legacy 150
+0%
150−160
+0%
Metro Exodus 146
+4.3%
140−150
−4.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+4.1%
170−180
−4.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 483
+7.3%
450−500
−7.3%
Valorant 400−450
+1.3%
400−450
−1.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+0.6%
180−190
−0.6%
Cyberpunk 2077 179
+5.3%
170−180
−5.3%
Dota 2 184
+2.2%
180−190
−2.2%
Far Cry 5 173
+1.8%
170−180
−1.8%
Forza Horizon 4 270−280
+3.3%
270−280
−3.3%
Hogwarts Legacy 133
+2.3%
130−140
−2.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+4.1%
170−180
−4.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 255
+2%
250−260
−2%
Valorant 400−450
+1.3%
400−450
−1.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0.7%
300−310
−0.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 206
+3%
200−210
−3%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+3.2%
500−550
−3.2%
Grand Theft Auto V 159
+6%
150−160
−6%
Metro Exodus 135
+3.8%
130−140
−3.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Valorant 450−500
+7.8%
450−500
−7.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+0.6%
180−190
−0.6%
Cyberpunk 2077 122
+1.7%
120−130
−1.7%
Far Cry 5 173
+1.8%
170−180
−1.8%
Forza Horizon 4 240−250
+1.7%
240−250
−1.7%
Hogwarts Legacy 105
+5%
100−105
−5%
The Witcher 3: Wild Hunt 179
+5.3%
170−180
−5.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0.7%
150−160
−0.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 50
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 175
+2.9%
170−180
−2.9%
Hogwarts Legacy 50−55
+8%
50−55
−8%
Metro Exodus 87
+2.4%
85−90
−2.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 156
+4%
150−160
−4%
Valorant 300−350
+10.3%
300−310
−10.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+3.1%
130−140
−3.1%
Counter-Strike 2 95−100
+3.2%
95−100
−3.2%
Cyberpunk 2077 60
+0%
60−65
+0%
Dota 2 153
+2%
150−160
−2%
Far Cry 5 132
+1.5%
130−140
−1.5%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%
Hogwarts Legacy 58
+5.5%
55−60
−5.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+1.1%
95−100
−1.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+5.3%
75−80
−5.3%

Vậy RX 7900 XT và RTX 5090 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XT nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 XT nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 64.69 64.79
Dung lượng bộ nhớ tối đa 20 GB 24 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 95 Watt

RTX 5090 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.2%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 20% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 215.8%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 7900 XT và GeForce RTX 5090 Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7900 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 5090 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7900 XT
Radeon RX 7900 XT
NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 2059 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 75 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7900 XT hoặc GeForce RTX 5090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.