Radeon Pro W6600M vs RTX 2000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro W6600M và RTX 2000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro W6600M
2021
8 GB GDDR6, 90 Watt
27.57

RTX 2000 Ada Generation vượt qua Pro W6600M với mức ấn tượng là 54% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro W6600M và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22094
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu92.67
Hiệu quả năng lượng22.0243.65
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23AD107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành8 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)12 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro W6600M và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro W6600M và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17922816
Tần số nhân1224 MHz1620 MHz
Tần số Boost2034 MHz2130 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million18,900 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)90 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture227.8187.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.29 TFLOPS12 TFLOPS
ROPs6448
TMUs11288
Tensor Coreskhông có dữ liệu88
Ray Tracing Cores2822

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro W6600M và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro W6600M và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s256.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro W6600M và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x mini-DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro W6600M và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro W6600M và RTX 2000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro W6600M 27.57
RTX 2000 Ada Generation 42.51
+54.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro W6600M 11287
RTX 2000 Ada Generation 17404
+54.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro W6600M và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 150−160
−52.9%
240−250
+52.9%
Cyberpunk 2077 60−65
−47.5%
90−95
+47.5%
Hogwarts Legacy 55−60
−46.6%
85−90
+46.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
−52.4%
160−170
+52.4%
Counter-Strike 2 150−160
−52.9%
240−250
+52.9%
Cyberpunk 2077 60−65
−47.5%
90−95
+47.5%
Far Cry 5 90−95
−44.4%
130−140
+44.4%
Fortnite 130−140
−53.8%
200−210
+53.8%
Forza Horizon 4 100−110
−48.1%
160−170
+48.1%
Forza Horizon 5 85−90
−49.4%
130−140
+49.4%
Hogwarts Legacy 55−60
−46.6%
85−90
+46.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−46.8%
160−170
+46.8%
Valorant 180−190
−50%
270−280
+50%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
−52.4%
160−170
+52.4%
Counter-Strike 2 150−160
−52.9%
240−250
+52.9%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
−48.7%
400−450
+48.7%
Cyberpunk 2077 60−65
−47.5%
90−95
+47.5%
Dota 2 120−130
−47.3%
190−200
+47.3%
Far Cry 5 90−95
−44.4%
130−140
+44.4%
Fortnite 130−140
−53.8%
200−210
+53.8%
Forza Horizon 4 100−110
−48.1%
160−170
+48.1%
Forza Horizon 5 85−90
−49.4%
130−140
+49.4%
Grand Theft Auto V 95−100
−53.1%
150−160
+53.1%
Hogwarts Legacy 55−60
−46.6%
85−90
+46.6%
Metro Exodus 60−65
−53.2%
95−100
+53.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−46.8%
160−170
+46.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
−52.9%
130−140
+52.9%
Valorant 180−190
−50%
270−280
+50%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−52.4%
160−170
+52.4%
Cyberpunk 2077 60−65
−47.5%
90−95
+47.5%
Dota 2 120−130
−47.3%
190−200
+47.3%
Far Cry 5 90−95
−44.4%
130−140
+44.4%
Forza Horizon 4 100−110
−48.1%
160−170
+48.1%
Hogwarts Legacy 55−60
−46.6%
85−90
+46.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−46.8%
160−170
+46.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
−52.9%
130−140
+52.9%
Valorant 180−190
−50%
270−280
+50%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
−53.8%
200−210
+53.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
−50.8%
95−100
+50.8%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
−51%
290−300
+51%
Grand Theft Auto V 50−55
−47.1%
75−80
+47.1%
Metro Exodus 35−40
−48.6%
55−60
+48.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−48.6%
260−270
+48.6%
Valorant 210−220
−37%
300−310
+37%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−46.7%
110−120
+46.7%
Cyberpunk 2077 27−30
−42.9%
40−45
+42.9%
Far Cry 5 60−65
−48.4%
95−100
+48.4%
Forza Horizon 4 70−75
−52.8%
110−120
+52.8%
Hogwarts Legacy 30−35
−45.2%
45−50
+45.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−45.8%
70−75
+45.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 65−70
−49.3%
100−105
+49.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
−37.9%
40−45
+37.9%
Grand Theft Auto V 50−55
−50.9%
80−85
+50.9%
Hogwarts Legacy 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Metro Exodus 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−42.9%
60−65
+42.9%
Valorant 160−170
−53.4%
250−260
+53.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−51.2%
65−70
+51.2%
Counter-Strike 2 27−30
−37.9%
40−45
+37.9%
Cyberpunk 2077 12−14
−50%
18−20
+50%
Dota 2 85−90
−49.4%
130−140
+49.4%
Far Cry 5 30−35
−51.5%
50−55
+51.5%
Forza Horizon 4 45−50
−53.1%
75−80
+53.1%
Hogwarts Legacy 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−45.2%
45−50
+45.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35
−45.2%
45−50
+45.2%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.57 42.51
Mức độ mới 8 Tháng 6 2021 12 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 90 Watt 70 Watt

RTX 2000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 54.2%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Radeon Pro W6600M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro W6600M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX 2000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro W6600M
Radeon Pro W6600M
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W6600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 40 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro W6600M hoặc RTX 2000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.