RTX A2000 Mobile vs GeForce RTX 2060 12 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A2000 Mobile và GeForce RTX 2060 12 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A2000 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 95 Watt
24.56

RTX 2060 12 GB vượt qua RTX A2000 Mobile với mức ấn tượng là 62% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A2000 Mobile và GeForce RTX 2060 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất229105
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.2815.32
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGA106TU106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)7 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A2000 Mobile và GeForce RTX 2060 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A2000 Mobile và GeForce RTX 2060 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602176
Tần số nhân893 MHz1470 MHz
Tần số Boost1358 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,250 million10,800 million
Quy trình công nghệ8 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt184 Watt
Tốc độ xử lý texture108.6224.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.953 TFLOPS7.181 TFLOPS
ROPs4848
TMUs80136
Tensor Cores80272
Ray Tracing Cores2034

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A2000 Mobile và GeForce RTX 2060 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A2000 Mobile và GeForce RTX 2060 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ176.0 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A2000 Mobile và GeForce RTX 2060 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A2000 Mobile và GeForce RTX 2060 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.67.5
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A2000 Mobile và GeForce RTX 2060 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A2000 Mobile 24.56
RTX 2060 12 GB 39.85
+62.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A2000 Mobile 9820
RTX 2060 12 GB 15932
+62.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A2000 Mobile và GeForce RTX 2060 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD78
−53.8%
120−130
+53.8%
1440p42
−54.8%
65−70
+54.8%
4K38
−57.9%
60−65
+57.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
−59.4%
220−230
+59.4%
Cyberpunk 2077 74
−62.2%
120−130
+62.2%
Hogwarts Legacy 45−50
−53.1%
75−80
+53.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100
−57.9%
150−160
+57.9%
Counter-Strike 2 130−140
−59.4%
220−230
+59.4%
Cyberpunk 2077 62
−61.3%
100−105
+61.3%
Far Cry 5 96
−56.3%
150−160
+56.3%
Fortnite 110−120
−61%
190−200
+61%
Forza Horizon 4 95−100
−57.9%
150−160
+57.9%
Forza Horizon 5 75−80
−57.9%
120−130
+57.9%
Hogwarts Legacy 45−50
−53.1%
75−80
+53.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−61.3%
150−160
+61.3%
Valorant 160−170
−57.6%
260−270
+57.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
−57.9%
150−160
+57.9%
Counter-Strike 2 130−140
−59.4%
220−230
+59.4%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−56.3%
400−450
+56.3%
Cyberpunk 2077 50
−60%
80−85
+60%
Dota 2 145
−58.6%
230−240
+58.6%
Far Cry 5 88
−59.1%
140−150
+59.1%
Fortnite 110−120
−61%
190−200
+61%
Forza Horizon 4 95−100
−57.9%
150−160
+57.9%
Forza Horizon 5 75−80
−57.9%
120−130
+57.9%
Grand Theft Auto V 106
−60.4%
170−180
+60.4%
Hogwarts Legacy 45−50
−53.1%
75−80
+53.1%
Metro Exodus 44
−59.1%
70−75
+59.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−61.3%
150−160
+61.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 96
−56.3%
150−160
+56.3%
Valorant 160−170
−57.6%
260−270
+57.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
−57.9%
150−160
+57.9%
Cyberpunk 2077 41
−58.5%
65−70
+58.5%
Dota 2 129
−55%
200−210
+55%
Far Cry 5 83
−56.6%
130−140
+56.6%
Forza Horizon 4 95−100
−57.9%
150−160
+57.9%
Hogwarts Legacy 45−50
−53.1%
75−80
+53.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−61.3%
150−160
+61.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
−60%
80−85
+60%
Valorant 160−170
−57.6%
260−270
+57.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
−61%
190−200
+61%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
−60.4%
85−90
+60.4%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−59.8%
270−280
+59.8%
Grand Theft Auto V 50
−60%
80−85
+60%
Metro Exodus 27
−48.1%
40−45
+48.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−60%
280−290
+60%
Valorant 200−210
−47.1%
300−310
+47.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−49.3%
100−105
+49.3%
Cyberpunk 2077 25
−60%
40−45
+60%
Far Cry 5 53
−60.4%
85−90
+60.4%
Forza Horizon 4 60−65
−61.3%
100−105
+61.3%
Hogwarts Legacy 27−30
−48.1%
40−45
+48.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−53.8%
60−65
+53.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
−57.9%
90−95
+57.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%
Grand Theft Auto V 44
−59.1%
70−75
+59.1%
Hogwarts Legacy 14−16
−60%
24−27
+60%
Metro Exodus 20−22
−50%
30−33
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
−51.5%
50−55
+51.5%
Valorant 140−150
−57.1%
220−230
+57.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−62.2%
60−65
+62.2%
Counter-Strike 2 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%
Cyberpunk 2077 10−11
−60%
16−18
+60%
Dota 2 72
−52.8%
110−120
+52.8%
Far Cry 5 26
−53.8%
40−45
+53.8%
Forza Horizon 4 40−45
−54.8%
65−70
+54.8%
Hogwarts Legacy 14−16
−60%
24−27
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−60%
40−45
+60%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−53.8%
40−45
+53.8%

Vậy RTX A2000 Mobile và RTX 2060 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 12 GB nhanh hơn 54% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 12 GB nhanh hơn 55% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 12 GB nhanh hơn 58% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.56 39.85
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 7 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 184 Watt

RTX A2000 Mobile có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 93.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060 12 GB: hiệu năng cao hơn 62.3%, mới hơn 7 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 12 GB vì nó vượt trội hơn RTX A2000 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A2000 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 2060 12 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A2000 Mobile
RTX A2000
NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB
GeForce RTX 2060 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 104 các phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 1207 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A2000 Mobile hoặc GeForce RTX 2060 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.