Radeon Pro 5600M vs RTX A4000 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 5600M và RTX A4000 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro 5600M
2020
8 GB HBM2, 50 Watt
23.01

RTX A4000 Mobile vượt qua Pro 5600M với mức ấn tượng là 62% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 5600M và RTX A4000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất249132
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng32.5322.97
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 12GA104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành15 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 5600M và RTX A4000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 5600M và RTX A4000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25605120
Tần số nhân1000 MHz1140 MHz
Tần số Boost1030 MHz1680 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,400 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture164.8268.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.274 TFLOPS17.2 TFLOPS
ROPs6480
TMUs160160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 5600M và RTX A4000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 5600M và RTX A4000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ770 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ394.2 GB/s384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 5600M và RTX A4000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 5600M và RTX A4000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 5600M và RTX A4000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 5600M 23.01
RTX A4000 Mobile 37.37
+62.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 5600M 9198
RTX A4000 Mobile 14942
+62.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 5600M và RTX A4000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 120−130
−58.9%
200−210
+58.9%
Cyberpunk 2077 45−50
−72.9%
80−85
+72.9%
Hogwarts Legacy 45−50
−84.4%
80−85
+84.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
−40%
120−130
+40%
Counter-Strike 2 120−130
−58.9%
200−210
+58.9%
Cyberpunk 2077 45−50
−72.9%
80−85
+72.9%
Far Cry 5 70−75
−56.8%
110−120
+56.8%
Fortnite 110−120
−39.8%
150−160
+39.8%
Forza Horizon 4 90−95
−55.6%
140−150
+55.6%
Forza Horizon 5 70−75
−59.2%
110−120
+59.2%
Hogwarts Legacy 45−50
−84.4%
80−85
+84.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−65.5%
140−150
+65.5%
Valorant 150−160
−36.1%
210−220
+36.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
−40%
120−130
+40%
Counter-Strike 2 120−130
−58.9%
200−210
+58.9%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−11.2%
270−280
+11.2%
Cyberpunk 2077 45−50
−72.9%
80−85
+72.9%
Dota 2 110−120
−20.3%
140−150
+20.3%
Far Cry 5 70−75
−56.8%
110−120
+56.8%
Fortnite 110−120
−39.8%
150−160
+39.8%
Forza Horizon 4 90−95
−55.6%
140−150
+55.6%
Forza Horizon 5 70−75
−59.2%
110−120
+59.2%
Grand Theft Auto V 80−85
−48.8%
120−130
+48.8%
Hogwarts Legacy 45−50
−84.4%
80−85
+84.4%
Metro Exodus 45−50
−73.5%
85−90
+73.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−65.5%
140−150
+65.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−92.3%
120−130
+92.3%
Valorant 150−160
−36.1%
210−220
+36.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−40%
120−130
+40%
Cyberpunk 2077 45−50
−72.9%
80−85
+72.9%
Dota 2 110−120
−20.3%
140−150
+20.3%
Far Cry 5 70−75
−56.8%
110−120
+56.8%
Forza Horizon 4 90−95
−55.6%
140−150
+55.6%
Hogwarts Legacy 45−50
−84.4%
80−85
+84.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−65.5%
140−150
+65.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−92.3%
120−130
+92.3%
Valorant 150−160
−36.1%
210−220
+36.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
−39.8%
150−160
+39.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
−85.7%
90−95
+85.7%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−56.6%
240−250
+56.6%
Grand Theft Auto V 40−45
−80%
70−75
+80%
Metro Exodus 30−33
−73.3%
50−55
+73.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 190−200
−25.9%
240−250
+25.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−49.2%
90−95
+49.2%
Cyberpunk 2077 21−24
−86.4%
40−45
+86.4%
Far Cry 5 50−55
−74%
85−90
+74%
Forza Horizon 4 55−60
−77.2%
100−110
+77.2%
Hogwarts Legacy 24−27
−68%
40−45
+68%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−88.9%
65−70
+88.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
−77.4%
90−95
+77.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−90.9%
40−45
+90.9%
Grand Theft Auto V 40−45
−85.4%
75−80
+85.4%
Hogwarts Legacy 14−16
−64.3%
21−24
+64.3%
Metro Exodus 18−20
−68.4%
30−35
+68.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−72.7%
55−60
+72.7%
Valorant 130−140
−68.5%
210−220
+68.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−67.6%
55−60
+67.6%
Counter-Strike 2 21−24
−90.9%
40−45
+90.9%
Cyberpunk 2077 9−10
−100%
18−20
+100%
Dota 2 75−80
−40%
100−110
+40%
Far Cry 5 24−27
−88%
45−50
+88%
Forza Horizon 4 35−40
−71.8%
65−70
+71.8%
Hogwarts Legacy 14−16
−64.3%
21−24
+64.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−104%
45−50
+104%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−91.7%
45−50
+91.7%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX A4000 Mobile nhanh hơn 104%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4000 Mobile tốt hơn trong 65 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.01 37.37
Mức độ mới 15 Tháng 6 2020 12 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 115 Watt

Pro 5600M có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 130%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4000 Mobile: hiệu năng cao hơn 62.4%vàmới hơn 9 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4000 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 5600M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 5600M
Radeon Pro 5600M
NVIDIA RTX A4000 Mobile
RTX A4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 79 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 5600M hoặc RTX A4000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.