Radeon PRO WX 3100 vs Quadro P400

#ad 
Mua
VS
#ad 
Mua

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO WX 3100 và Quadro P400, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

PRO WX 3100
2017
4 GB GDDR5, 65 Watt
5.78
+56.6%

PRO WX 3100 vượt qua P400 với mức ấn tượng là 57% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO WX 3100 và Quadro P400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất576691
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.772.32
Hiệu quả năng lượng7.029.72
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaLexaGP107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)7 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $119.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

PRO WX 3100 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 106% so với Quadro P400.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO WX 3100 và Quadro P400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO WX 3100 và Quadro P400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512256
Tần số nhân925 MHz1228 MHz
Tần số Boost1219 MHz1252 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million3,300 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture39.0120.03
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.248 TFLOPS0.641 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO WX 3100 và Quadro P400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mm145 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO WX 3100 và Quadro P400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1002 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s32.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO WX 3100 và Quadro P400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPort3x mini-DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO WX 3100 và Quadro P400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO WX 3100 và Quadro P400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

PRO WX 3100 5.78
+56.6%
Quadro P400 3.69

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO WX 3100 2581
+56.6%
Quadro P400 1648

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
PRO WX 3100 7624
+35.5%
Quadro P400 5625

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO WX 3100 và Quadro P400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
+75%
8−9
−75%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p14.21
+5.5%
15.00
−5.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của PRO WX 3100 thấp hơn 6% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Counter-Strike 2 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Battlefield 5 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Counter-Strike 2 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Far Cry 5 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Fortnite 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
Forza Horizon 4 27−30
+75%
16−18
−75%
Forza Horizon 5 18−20
+80%
10−11
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Valorant 70−75
+75%
40−45
−75%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Battlefield 5 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Counter-Strike 2 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+58.5%
65−70
−58.5%
Cyberpunk 2077 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Dota 2 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%
Far Cry 5 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Fortnite 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
Forza Horizon 4 27−30
+75%
16−18
−75%
Forza Horizon 5 18−20
+80%
10−11
−80%
Grand Theft Auto V 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Metro Exodus 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+71.4%
7−8
−71.4%
Valorant 70−75
+75%
40−45
−75%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Cyberpunk 2077 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Dota 2 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%
Far Cry 5 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Forza Horizon 4 27−30
+75%
16−18
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+75%
4−5
−75%
Valorant 70−75
+75%
40−45
−75%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+60%
30−33
−60%
Grand Theft Auto V 8−9
+60%
5−6
−60%
Metro Exodus 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
Valorant 70−75
+57.8%
45−50
−57.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Forza Horizon 4 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+80%
5−6
−80%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Grand Theft Auto V 16−18
+70%
10−11
−70%
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+200%
1−2
−200%
Valorant 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Far Cry 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Forza Horizon 4 9−10
+80%
5−6
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+100%
3−4
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+100%
3−4
−100%

Vậy PRO WX 3100 và Quadro P400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO WX 3100 nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.78 3.69
Mức độ mới 12 Tháng 6 2017 7 Tháng 2 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 30 Watt

PRO WX 3100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 56.6%, mới hơn 4 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P400: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 116.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO WX 3100 vì nó vượt trội hơn Quadro P400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO WX 3100
Radeon PRO WX 3100
NVIDIA Quadro P400
Quadro P400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 58 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 3100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 495 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO WX 3100 hoặc Quadro P400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.