Radeon PRO WX 2100 vs RX 7800 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO WX 2100 và Radeon RX 7800 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO WX 2100
2017
2 GB GDDR5, 35 Watt
4.50

RX 7800 XT vượt qua PRO WX 2100 với mức trọn vẹn là 1196% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO WX 2100 và Radeon RX 7800 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất65938
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10056
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.2568.08
Hiệu quả năng lượng9.4316.28
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaLexaNavi 32
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)25 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7800 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1995% so với PRO WX 2100.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO WX 2100 và Radeon RX 7800 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO WX 2100 và Radeon RX 7800 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5123840
Tần số nhân925 MHz1295 MHz
Tần số Boost1219 MHz2430 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million28,100 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt263 Watt
Tốc độ xử lý texture39.01583.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.248 TFLOPS37.32 TFLOPS
ROPs1696
TMUs32240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu60

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO WX 2100 và Radeon RX 7800 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dài168 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO WX 2100 và Radeon RX 7800 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2438 MHz
Băng thông bộ nhớ48 GB/s624.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO WX 2100 và Radeon RX 7800 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPort1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon PRO WX 2100 và Radeon RX 7800 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO WX 2100 và Radeon RX 7800 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.2
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO WX 2100 và Radeon RX 7800 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

PRO WX 2100 4.50
RX 7800 XT 58.31
+1196%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO WX 2100 1867
RX 7800 XT 24207
+1197%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO WX 2100 và Radeon RX 7800 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16−18
−1231%
213
+1231%
1440p9−10
−1267%
123
+1267%
4K5−6
−1340%
72
+1340%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.31
−298%
2.34
+298%
1440p16.56
−308%
4.06
+308%
4K29.80
−330%
6.93
+330%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7800 XT thấp hơn 298% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7800 XT thấp hơn 308% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7800 XT thấp hơn 330% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
−1747%
351
+1747%
Cyberpunk 2077 9−10
−2656%
248
+2656%
Hogwarts Legacy 9−10
−2322%
218
+2322%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20
−817%
160−170
+817%
Counter-Strike 2 18−20
−1768%
355
+1768%
Cyberpunk 2077 9−10
−2078%
196
+2078%
Far Cry 5 12−14
−1469%
204
+1469%
Fortnite 27−30
−893%
260−270
+893%
Forza Horizon 4 21−24
−1224%
278
+1224%
Forza Horizon 5 10−12
−2409%
276
+2409%
Hogwarts Legacy 9−10
−1989%
188
+1989%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−878%
170−180
+878%
Valorant 55−60
−453%
300−350
+453%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20
−817%
160−170
+817%
Counter-Strike 2 18−20
−1389%
283
+1389%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
−252%
270−280
+252%
Cyberpunk 2077 9−10
−1711%
163
+1711%
Dota 2 35−40
−1182%
500−550
+1182%
Far Cry 5 12−14
−1408%
196
+1408%
Fortnite 27−30
−893%
260−270
+893%
Forza Horizon 4 21−24
−1143%
261
+1143%
Forza Horizon 5 10−12
−2227%
256
+2227%
Grand Theft Auto V 14−16
−1087%
178
+1087%
Hogwarts Legacy 9−10
−1500%
144
+1500%
Metro Exodus 8−9
−2050%
172
+2050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−878%
170−180
+878%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−2715%
366
+2715%
Valorant 55−60
−453%
300−350
+453%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−817%
160−170
+817%
Cyberpunk 2077 9−10
−1567%
150
+1567%
Dota 2 35−40
−1182%
500−550
+1182%
Far Cry 5 12−14
−1300%
182
+1300%
Forza Horizon 4 21−24
−957%
222
+957%
Hogwarts Legacy 9−10
−1100%
108
+1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−878%
170−180
+878%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−1438%
200
+1438%
Valorant 55−60
−453%
300−350
+453%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
−893%
260−270
+893%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−2817%
175
+2817%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−1131%
400−450
+1131%
Grand Theft Auto V 5−6
−2700%
140
+2700%
Metro Exodus 3−4
−3433%
106
+3433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−465%
170−180
+465%
Valorant 50−55
−644%
350−400
+644%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−4667%
140−150
+4667%
Cyberpunk 2077 3−4
−3200%
99
+3200%
Far Cry 5 10−11
−1660%
176
+1660%
Forza Horizon 4 10−12
−1736%
202
+1736%
Hogwarts Legacy 5−6
−1460%
78
+1460%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−2000%
147
+2000%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
−1578%
150−160
+1578%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−850%
152
+850%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−11700%
118
+11700%
Valorant 21−24
−1291%
300−350
+1291%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−10100%
100−110
+10100%
Cyberpunk 2077 1−2
−4400%
45
+4400%
Dota 2 14−16
−1167%
190−200
+1167%
Far Cry 5 6−7
−1633%
104
+1633%
Forza Horizon 4 6−7
−2633%
164
+2633%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−1820%
95−100
+1820%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−1480%
75−80
+1480%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 42
+0%
42
+0%
Hogwarts Legacy 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 63
+0%
63
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Hogwarts Legacy 46
+0%
46
+0%

Vậy PRO WX 2100 và RX 7800 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7800 XT nhanh hơn 1231% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7800 XT nhanh hơn 1267% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7800 XT nhanh hơn 1340% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 7800 XT nhanh hơn 11700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7800 XT tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.50 58.31
Mức độ mới 4 Tháng 6 2017 25 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 263 Watt

PRO WX 2100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 651.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7800 XT: hiệu năng cao hơn 1195.8%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7800 XT vì nó vượt trội hơn Radeon PRO WX 2100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO WX 2100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 7800 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO WX 2100
Radeon PRO WX 2100
AMD Radeon RX 7800 XT
Radeon RX 7800 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3799 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO WX 2100 hoặc Radeon RX 7800 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.