Radeon PRO WX 2100 vs GeForce GTX 550 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO WX 2100 và GeForce GTX 550 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO WX 2100
2017
2 GB GDDR5, 35 Watt
4.16
+19.5%

PRO WX 2100 vượt qua GTX 550 Ti với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO WX 2100 và GeForce GTX 550 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất652705
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10060
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.530.69
Hiệu quả năng lượng9.392.37
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaLexaGF116
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

PRO WX 2100 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 412% so với GTX 550 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO WX 2100 và GeForce GTX 550 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO WX 2100 và GeForce GTX 550 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512192
Tần số nhân925 MHz900 MHz
Tần số Boost1219 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million1,170 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt116 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu100 °C
Tốc độ xử lý texture39.0128.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.248 TFLOPS0.6912 TFLOPS
ROPs1624
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO WX 2100 và GeForce GTX 550 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệu16x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dài168 mm210 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO WX 2100 và GeForce GTX 550 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz4.1 GB/s
Băng thông bộ nhớ48 GB/s98.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO WX 2100 và GeForce GTX 550 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPortTwo Dual Link DVI-IMini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon PRO WX 2100 và GeForce GTX 550 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO WX 2100 và GeForce GTX 550 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.2
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO WX 2100 và GeForce GTX 550 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

PRO WX 2100 4.16
+19.5%
GTX 550 Ti 3.48

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO WX 2100 1859
+19.6%
GTX 550 Ti 1554

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO WX 2100 và GeForce GTX 550 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p45−50
+18.4%
38
−18.4%
Full HD40−45
+8.1%
37
−8.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.73
+8.1%
4.03
−8.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của PRO WX 2100 thấp hơn 8% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Counter-Strike 2 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Cyberpunk 2077 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Battlefield 5 18−20
+20%
14−16
−20%
Counter-Strike 2 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Cyberpunk 2077 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Far Cry 5 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Fortnite 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%
Forza Horizon 4 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Forza Horizon 5 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Valorant 55−60
+9.4%
50−55
−9.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Battlefield 5 18−20
+20%
14−16
−20%
Counter-Strike 2 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+16.2%
65−70
−16.2%
Cyberpunk 2077 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Dota 2 35−40
+14.7%
30−35
−14.7%
Far Cry 5 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Fortnite 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%
Forza Horizon 4 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Forza Horizon 5 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Grand Theft Auto V 14−16
+25%
12−14
−25%
Metro Exodus 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Valorant 55−60
+9.4%
50−55
−9.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+20%
14−16
−20%
Cyberpunk 2077 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Dota 2 35−40
+14.7%
30−35
−14.7%
Far Cry 5 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Forza Horizon 4 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Valorant 55−60
+9.4%
50−55
−9.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+20%
5−6
−20%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+21.4%
27−30
−21.4%
Grand Theft Auto V 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+10%
30−33
−10%
Valorant 45−50
+22.5%
40−45
−22.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 4 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 21−24
+21.1%
18−20
−21.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 14−16
+25%
12−14
−25%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

Vậy PRO WX 2100 và GTX 550 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO WX 2100 nhanh hơn 18% ở độ phân giải 900p
  • PRO WX 2100 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, PRO WX 2100 nhanh hơn 67%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO WX 2100 tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.16 3.48
Mức độ mới 4 Tháng 6 2017 15 Tháng 3 2011
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 116 Watt

PRO WX 2100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19.5%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 231.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO WX 2100 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 550 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO WX 2100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 550 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO WX 2100
Radeon PRO WX 2100
NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
GeForce GTX 550 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.9 59617 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 550 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO WX 2100 hoặc GeForce GTX 550 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.