Radeon PRO WX 2100 vs R7 350
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO WX 2100 và Radeon R7 350, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
R7 350 vượt qua PRO WX 2100 với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO WX 2100 và Radeon R7 350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 650 | 613 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 3.72 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 9.49 | 7.03 |
Kiến trúc | GCN 4.0 (2016−2020) | GCN 1.0 (2011−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Lexa | Cape Verde |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 4 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước) | 6 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $149 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon PRO WX 2100 và Radeon R7 350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO WX 2100 và Radeon R7 350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | 512 |
Tần số nhân | 925 MHz | 800 MHz |
Tần số Boost | 1219 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,200 million | 1,500 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 55 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 39.01 | 25.60 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.248 TFLOPS | 0.8192 TFLOPS |
ROPs | 16 | 16 |
TMUs | 32 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO WX 2100 và Radeon R7 350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 168 mm | 168 mm |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO WX 2100 và Radeon R7 350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1500 MHz | 1125 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 48 GB/s | 72 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO WX 2100 và Radeon R7 350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPort | 1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort |
HDMI | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon PRO WX 2100 và Radeon R7 350 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon PRO WX 2100 và Radeon R7 350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 12 (11_1) |
Shader Model | 6.4 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 1.2 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2.131 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon PRO WX 2100 và Radeon R7 350 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
−14.3%
|
16−18
+14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 14−16
−14.3%
|
16−18
+14.3%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
−14.3%
|
16−18
+14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
−14.3%
|
24−27
+14.3%
|
Forza Horizon 5 | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
Metro Exodus | 10−12
−9.1%
|
12−14
+9.1%
|
Red Dead Redemption 2 | 14−16
−6.7%
|
16−18
+6.7%
|
Valorant | 12−14
−7.7%
|
14−16
+7.7%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 14−16
−14.3%
|
16−18
+14.3%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
−14.3%
|
16−18
+14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Dota 2 | 16−18
−12.5%
|
18−20
+12.5%
|
Far Cry 5 | 24−27
−12.5%
|
27−30
+12.5%
|
Fortnite | 27−30
−7.1%
|
30−33
+7.1%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
−14.3%
|
24−27
+14.3%
|
Forza Horizon 5 | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
−12.5%
|
18−20
+12.5%
|
Metro Exodus | 10−12
−9.1%
|
12−14
+9.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
−9.8%
|
45−50
+9.8%
|
Red Dead Redemption 2 | 14−16
−6.7%
|
16−18
+6.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
−12.5%
|
18−20
+12.5%
|
Valorant | 12−14
−7.7%
|
14−16
+7.7%
|
World of Tanks | 75−80
−13.9%
|
90−95
+13.9%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 14−16
−14.3%
|
16−18
+14.3%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
−14.3%
|
16−18
+14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Dota 2 | 16−18
−12.5%
|
18−20
+12.5%
|
Far Cry 5 | 24−27
−12.5%
|
27−30
+12.5%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
−14.3%
|
24−27
+14.3%
|
Forza Horizon 5 | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
−9.8%
|
45−50
+9.8%
|
Valorant | 12−14
−7.7%
|
14−16
+7.7%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
Dota 2 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Grand Theft Auto V | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
−12.9%
|
35−40
+12.9%
|
Red Dead Redemption 2 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
World of Tanks | 30−35
−2.9%
|
35−40
+2.9%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Far Cry 5 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
Forza Horizon 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Metro Exodus | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8−9
−12.5%
|
9−10
+12.5%
|
Valorant | 12−14
−7.7%
|
14−16
+7.7%
|
4K
High Preset
Dota 2 | 16−18
−5.9%
|
18−20
+5.9%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
−12.5%
|
18−20
+12.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
−14.3%
|
16−18
+14.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
−12.5%
|
18−20
+12.5%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 16−18
−5.9%
|
18−20
+5.9%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Fortnite | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Valorant | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.65 | 5.41 |
Mức độ mới | 4 Tháng 6 2017 | 6 Tháng 7 2016 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 55 Watt |
PRO WX 2100 có các ưu điểm sau: mới hơn 10 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của R7 350: hiệu năng cao hơn 16.3%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 350 vì nó vượt trội hơn Radeon PRO WX 2100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon PRO WX 2100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon R7 350 dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon PRO WX 2100 và Radeon R7 350, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.