Radeon HD 7870 vs GeForce GTX 780 Rev. 2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7870 và GeForce GTX 780 Rev. 2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7870
2012
2 GB GDDR5,175 Watt
12.02
+12.7%

HD 7870 vượt qua GTX 780 Rev. 2 với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7870 và GeForce GTX 780 Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất409434
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.001.27
Hiệu quả năng lượng4.732.94
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnGK110B
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)10 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 $649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 7870 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 136% so với GTX 780 Rev. 2.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7870 và GeForce GTX 780 Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7870 và GeForce GTX 780 Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802304
Tần số nhân1000 MHz863 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu902 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million7,080 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture80.00173.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.56 TFLOPS4.156 TFLOPS
ROPs3248
TMUs80192

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7870 và GeForce GTX 780 Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7870 và GeForce GTX 780 Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/s288.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7870 và GeForce GTX 780 Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity+-
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 7870 và GeForce GTX 780 Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-3.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7870 và GeForce GTX 780 Rev. 2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p84
+20%
70−75
−20%
Full HD66
+20%
55−60
−20%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.29
+123%
11.80
−123%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của HD 7870 thấp hơn 123% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Cyberpunk 2077 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+30%
30−33
−30%
Counter-Strike 2 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Cyberpunk 2077 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Forza Horizon 4 45−50
+20%
40−45
−20%
Forza Horizon 5 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
Metro Exodus 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Red Dead Redemption 2 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
Valorant 45−50
+20%
40−45
−20%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+30%
30−33
−30%
Counter-Strike 2 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Cyberpunk 2077 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Dota 2 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%
Far Cry 5 45−50
+17.5%
40−45
−17.5%
Fortnite 65−70
+15%
60−65
−15%
Forza Horizon 4 45−50
+20%
40−45
−20%
Forza Horizon 5 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
Grand Theft Auto V 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%
Metro Exodus 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+20%
75−80
−20%
Red Dead Redemption 2 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+20%
30−33
−20%
Valorant 45−50
+20%
40−45
−20%
World of Tanks 160−170
+18.6%
140−150
−18.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+30%
30−33
−30%
Counter-Strike 2 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Cyberpunk 2077 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Dota 2 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%
Far Cry 5 45−50
+17.5%
40−45
−17.5%
Forza Horizon 4 45−50
+20%
40−45
−20%
Forza Horizon 5 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+20%
75−80
−20%
Valorant 45−50
+20%
40−45
−20%

1440p
High Preset

Dota 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+15%
60−65
−15%
Red Dead Redemption 2 10−11
+25%
8−9
−25%
World of Tanks 85−90
+13.3%
75−80
−13.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Counter-Strike 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Cyberpunk 2077 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Far Cry 5 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%
Forza Horizon 4 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Forza Horizon 5 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Metro Exodus 24−27
+19%
21−24
−19%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Valorant 30−33
+25%
24−27
−25%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+25%
12−14
−25%
Dota 2 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Grand Theft Auto V 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Metro Exodus 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Red Dead Redemption 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Counter-Strike 2 14−16
+25%
12−14
−25%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Far Cry 5 14−16
+25%
12−14
−25%
Fortnite 12−14
+30%
10−11
−30%
Forza Horizon 4 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Forza Horizon 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Valorant 12−14
+20%
10−11
−20%

Vậy HD 7870 và GTX 780 Rev. 2 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7870 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 900p
  • HD 7870 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.02 10.67
Mức độ mới 5 Tháng 3 2012 10 Tháng 9 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 3 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 250 Watt

HD 7870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 780 Rev. 2: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7870 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 780 Rev. 2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7870 và GeForce GTX 780 Rev. 2, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7870
Radeon HD 7870
NVIDIA GeForce GTX 780 Rev. 2
GeForce GTX 780 Rev. 2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 646 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 13 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780 Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7870 hoặc GeForce GTX 780 Rev. 2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.