GeForce GTX 1050 vs Radeon E8950

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 và Radeon E8950, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050
2016
2 GB GDDR5,75 Watt
13.09

E8950 vượt qua GTX 1050 với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 (Desktop) và Radeon E8950, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất390370
Vị trí theo mức độ phổ biến20không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.40không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.0110.31
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGP107Amethyst
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)29 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$109 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 (Desktop) và Radeon E8950: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 (Desktop) và Radeon E8950, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6402048
Tần số nhân1290 MHz735 MHz
Tần số Boost1392 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million5,000 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt95 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture58.20128.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.862 TFLOPS4.096 TFLOPS
ROPs3232
TMUs40128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 (Desktop) và Radeon E8950 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị300 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI-không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 (Desktop) và Radeon E8950: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 (Desktop) và Radeon E8950. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 (Desktop) và Radeon E8950 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 (Desktop) và Radeon E8950 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.3
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 và Radeon E8950 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD42
−7.1%
45−50
+7.1%
1440p21
+0%
21−24
+0%
4K23
−4.3%
24−27
+4.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.60không có dữ liệu
1440p5.19không có dữ liệu
4K4.74không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 11
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
−4.7%
45−50
+4.7%
Counter-Strike 2 6
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Forza Horizon 4 53
−3.8%
55−60
+3.8%
Forza Horizon 5 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
Metro Exodus 41
+2.5%
40−45
−2.5%
Red Dead Redemption 2 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Valorant 39
−2.6%
40−45
+2.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 36
+2.9%
35−40
−2.9%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Dota 2 77
−3.9%
80−85
+3.9%
Far Cry 5 56
−7.1%
60−65
+7.1%
Fortnite 70−75
−8.1%
80−85
+8.1%
Forza Horizon 4 35
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
Grand Theft Auto V 53
−3.8%
55−60
+3.8%
Metro Exodus 26
−3.8%
27−30
+3.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−3.1%
100−105
+3.1%
Red Dead Redemption 2 9
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 50−55
−5.8%
55−60
+5.8%
World of Tanks 250
−8%
270−280
+8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 29
−3.4%
30−33
+3.4%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Dota 2 112
−7.1%
120−130
+7.1%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 31
+3.3%
30−33
−3.3%
Forza Horizon 5 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−3.1%
100−105
+3.1%
Valorant 28
−7.1%
30−33
+7.1%

1440p
High Preset

Dota 2 7
+0%
7−8
+0%
Grand Theft Auto V 7
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−5.3%
100−105
+5.3%
Red Dead Redemption 2 10−12
+10%
10−11
−10%
World of Tanks 90−95
−8.7%
100−105
+8.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Far Cry 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 4 18
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 5 20−22
−5%
21−24
+5%
Metro Exodus 25
−8%
27−30
+8%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Valorant 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Dota 2 24
+0%
24−27
+0%
Grand Theft Auto V 24
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
Red Dead Redemption 2 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 47
−6.4%
50−55
+6.4%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 11
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy GTX 1050 và Radeon E8950 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon E8950 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • Radeon E8950 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.09 14.23
Mức độ mới 25 Tháng 10 2016 29 Tháng 9 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 95 Watt

GTX 1050 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon E8950: hiệu năng cao hơn 8.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1050 và Radeon E8950 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon E8950 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1050 và Radeon E8950, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050
GeForce GTX 1050
AMD Radeon E8950
Radeon E8950

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 5974 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 14 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon E8950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1050 hoặc Radeon E8950, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.