Radeon HD 7870 vs P104-100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7870 và P104-100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7870
2012
2 GB GDDR5,175 Watt
12.02
+27.3%

HD 7870 vượt qua P104-100 với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7870 và P104-100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất409474
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.00không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.73không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnGP104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành5 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)12 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7870 và P104-100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7870 và P104-100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12801920
Tần số nhân1000 MHz1607 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1733 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million7,200 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture80.00208.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.56 TFLOPS6.655 TFLOPS
ROPs3264
TMUs80120

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7870 và P104-100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7870 và P104-100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz1251 MHz
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/s320.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7870 và P104-100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 7870 và P104-100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7870 và P104-100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 7870 12.02
+27.3%
P104-100 9.44

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7870 4619
+27.3%
P104-100 3628

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7870 và P104-100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p84
+29.2%
65−70
−29.2%
Full HD66
+32%
50−55
−32%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.29không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Cyberpunk 2077 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+30%
30−33
−30%
Counter-Strike 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Cyberpunk 2077 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Forza Horizon 4 45−50
+37.1%
35−40
−37.1%
Forza Horizon 5 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
Metro Exodus 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%
Red Dead Redemption 2 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
Valorant 45−50
+37.1%
35−40
−37.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+30%
30−33
−30%
Counter-Strike 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Cyberpunk 2077 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Dota 2 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%
Far Cry 5 45−50
+34.3%
35−40
−34.3%
Fortnite 65−70
+38%
50−55
−38%
Forza Horizon 4 45−50
+37.1%
35−40
−37.1%
Forza Horizon 5 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
Grand Theft Auto V 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%
Metro Exodus 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+28.6%
70−75
−28.6%
Red Dead Redemption 2 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+33.3%
27−30
−33.3%
Valorant 45−50
+37.1%
35−40
−37.1%
World of Tanks 160−170
+27.7%
130−140
−27.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+30%
30−33
−30%
Counter-Strike 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Cyberpunk 2077 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Dota 2 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%
Far Cry 5 45−50
+34.3%
35−40
−34.3%
Forza Horizon 4 45−50
+37.1%
35−40
−37.1%
Forza Horizon 5 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+28.6%
70−75
−28.6%
Valorant 45−50
+37.1%
35−40
−37.1%

1440p
High Preset

Dota 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+38%
50−55
−38%
Red Dead Redemption 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
World of Tanks 85−90
+30.8%
65−70
−30.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Counter-Strike 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Cyberpunk 2077 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Far Cry 5 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%
Forza Horizon 4 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
Forza Horizon 5 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Metro Exodus 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Valorant 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+50%
10−11
−50%
Dota 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Grand Theft Auto V 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Metro Exodus 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+29.6%
27−30
−29.6%
Red Dead Redemption 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Counter-Strike 2 14−16
+50%
10−11
−50%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Far Cry 5 14−16
+50%
10−11
−50%
Fortnite 12−14
+30%
10−11
−30%
Forza Horizon 4 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Forza Horizon 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Valorant 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%

Vậy HD 7870 và P104-100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7870 nhanh hơn 29% ở độ phân giải 900p
  • HD 7870 nhanh hơn 32% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.02 9.44
Mức độ mới 5 Tháng 3 2012 12 Tháng 12 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm

HD 7870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 27.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của P104-100: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7870 vì nó vượt trội hơn P104-100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7870 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi P104-100 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7870 và P104-100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7870
Radeon HD 7870
NVIDIA P104-100
P104-100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 646 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 56 số phiếu

Hãy đánh giá P104-100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7870 hoặc P104-100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.