Radeon HD 6990M Crossfire vs GeForce GTX 1050 Max-Q

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce GTX 1050 Max-Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6990M Crossfire
2011
2x2 GB GDDR5
9.75

GTX 1050 Max-Q vượt qua HD 6990M Crossfire với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce GTX 1050 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất469444
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.63
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaBlackcomb XTXGP107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)3 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce GTX 1050 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce GTX 1050 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2240640
Tần số nhân715 MHz1190 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1328 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x1700 Million3,300 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu53.12
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.7 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce GTX 1050 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce GTX 1050 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu112.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce GTX 1050 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce GTX 1050 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce GTX 1050 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6990M Crossfire 9.75
GTX 1050 Max-Q 10.53
+8%

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6990M Crossfire 6422
GTX 1050 Max-Q 7154
+11.4%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6990M Crossfire 25759
GTX 1050 Max-Q 26081
+1.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce GTX 1050 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p99
−1%
100−110
+1%
Full HD108
+135%
46
−135%
1440p24−27
−12.5%
27
+12.5%
4K12−14
−16.7%
14
+16.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    High Preset
Atomic Heart 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
Counter-Strike 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Cyberpunk 2077 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Atomic Heart 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
Battlefield 5 40−45
−15%
46
+15%
Counter-Strike 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Cyberpunk 2077 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Far Cry 5 30−33
−23.3%
37
+23.3%
Fortnite 55−60
−104%
112
+104%
Forza Horizon 4 40−45
−7.5%
40−45
+7.5%
Forza Horizon 5 21−24
−8.7%
24−27
+8.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Valorant 85−90
−4.5%
90−95
+4.5%
Atomic Heart 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
Battlefield 5 40−45
+0%
40
+0%
Counter-Strike 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−2.9%
144
+2.9%
Cyberpunk 2077 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Dota 2 65−70
−73.1%
116
+73.1%
Far Cry 5 30−33
−13.3%
34
+13.3%
Fortnite 55−60
+12.2%
49
−12.2%
Forza Horizon 4 40−45
−7.5%
40−45
+7.5%
Forza Horizon 5 21−24
−8.7%
24−27
+8.7%
Grand Theft Auto V 30−35
−32.4%
45
+32.4%
Metro Exodus 18−20
−5.6%
19
+5.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−54.5%
51
+54.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−45.8%
35
+45.8%
Valorant 85−90
−4.5%
90−95
+4.5%
Battlefield 5 40−45
+8.1%
37
−8.1%
Counter-Strike 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Cyberpunk 2077 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Dota 2 65−70
−55.2%
104
+55.2%
Far Cry 5 30−33
−3.3%
31
+3.3%
Forza Horizon 4 40−45
−7.5%
40−45
+7.5%
Forza Horizon 5 21−24
−8.7%
24−27
+8.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−3%
34
+3%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+14.3%
21
−14.3%
Valorant 85−90
−4.5%
90−95
+4.5%
Fortnite 55−60
+48.6%
37
−48.6%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−34.3%
94
+34.3%
Grand Theft Auto V 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Metro Exodus 10−11
−10%
11
+10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−6.4%
50−55
+6.4%
Valorant 100−110
−7.8%
110−120
+7.8%
Battlefield 5 21−24
−13.6%
24−27
+13.6%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 18−20
−15.8%
22
+15.8%
Forza Horizon 4 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
Forza Horizon 5 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Fortnite 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Atomic Heart 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Counter-Strike 2 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Grand Theft Auto V 20−22
−40%
28
+40%
Metro Exodus 5−6
−40%
7
+40%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−30%
13
+30%
Valorant 45−50
−8.3%
50−55
+8.3%
Battlefield 5 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Counter-Strike 2 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 30−35
−12.1%
37
+12.1%
Far Cry 5 9−10
−22.2%
11
+22.2%
Forza Horizon 4 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−22.2%
11
+22.2%
Fortnite 9−10
+0%
9
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 53
+0%
53
+0%

Vậy HD 6990M Crossfire và GTX 1050 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Max-Q nhanh hơn 1% ở độ phân giải 900p
  • HD 6990M Crossfire nhanh hơn 135% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 Max-Q nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 Max-Q nhanh hơn 17% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, HD 6990M Crossfire nhanh hơn 49%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1050 Max-Q nhanh hơn 104%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6990M Crossfire tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)
  • GTX 1050 Max-Q tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (84%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.75 10.53
Mức độ mới 12 Tháng 7 2011 3 Tháng 1 2018
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm

GTX 1050 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce GTX 1050 Max-Q quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6990M Crossfire
Radeon HD 6990M Crossfire
NVIDIA GeForce GTX 1050 Max-Q
GeForce GTX 1050 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6990M Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8
254 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6990M Crossfire hoặc GeForce GTX 1050 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.