Radeon RX 580 (di động) vs GeForce GTX 760

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 (di động) và GeForce GTX 760, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 580 (di động)
2017
8 GB GDDR5, 100 Watt
16.74
+56%

RX 580 (di động) vượt qua GTX 760 với mức ấn tượng là 56% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce GTX 760, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất299409
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.513.91
Hiệu quả năng lượng13.325.02
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20GK104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)25 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$301.69 $249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 580 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 450% so với GTX 760.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce GTX 760: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce GTX 760, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041152
Tần số nhân1000 MHz980 MHz
Tần số Boost1077 MHz1033 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million3,540 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt170 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture155.199.07
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.963 TFLOPS2.378 TFLOPS
ROPs3232
TMUs14496

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce GTX 760 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Công suất tối thiểu của bộ nguồnkhông có dữ liệu500 Watt
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce GTX 760: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce GTX 760. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce GTX 760 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
PhysX-+
3D Vision Live-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce GTX 760 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.3
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580 (di động) và GeForce GTX 760 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 580 (di động) 16.74
+56%
GTX 760 10.73

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 580 (di động) 15223
+91.2%
GTX 760 7962

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 580 (di động) 11261
+89%
GTX 760 5959

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 580 (di động) 69325
+72.7%
GTX 760 40150

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 (di động) và GeForce GTX 760 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
+14.9%
67
−14.9%
4K30
+66.7%
18−20
−66.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.92
−5.4%
3.72
+5.4%
4K10.06
+37.6%
13.83
−37.6%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 760 thấp hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 (di động) thấp hơn 38% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
+65.5%
27−30
−65.5%
Counter-Strike 2 100−110
+64.1%
60−65
−64.1%
Cyberpunk 2077 35−40
+62.5%
24−27
−62.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 45−50
+65.5%
27−30
−65.5%
Battlefield 5 75−80
+49%
50−55
−49%
Counter-Strike 2 100−110
+64.1%
60−65
−64.1%
Cyberpunk 2077 35−40
+62.5%
24−27
−62.5%
Far Cry 5 60−65
+59%
35−40
−59%
Fortnite 183
+169%
65−70
−169%
Forza Horizon 4 75−80
+50%
50−55
−50%
Forza Horizon 5 55−60
+61.1%
35−40
−61.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
+64.3%
40−45
−64.3%
Valorant 130−140
+33.7%
100−110
−33.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 45−50
+65.5%
27−30
−65.5%
Battlefield 5 75−80
+49%
50−55
−49%
Counter-Strike 2 100−110
+64.1%
60−65
−64.1%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+33.3%
160−170
−33.3%
Cyberpunk 2077 35−40
+62.5%
24−27
−62.5%
Dota 2 76
−3.9%
75−80
+3.9%
Far Cry 5 60−65
+59%
35−40
−59%
Fortnite 81
+19.1%
65−70
−19.1%
Forza Horizon 4 75−80
+50%
50−55
−50%
Forza Horizon 5 55−60
+61.1%
35−40
−61.1%
Grand Theft Auto V 62
+40.9%
40−45
−40.9%
Metro Exodus 35−40
+62.5%
24−27
−62.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 57
+35.7%
40−45
−35.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+119%
30−35
−119%
Valorant 130−140
+33.7%
100−110
−33.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+49%
50−55
−49%
Cyberpunk 2077 35−40
+62.5%
24−27
−62.5%
Dota 2 69
−14.5%
75−80
+14.5%
Far Cry 5 60−65
+59%
35−40
−59%
Forza Horizon 4 75−80
+50%
50−55
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
−2.4%
40−45
+2.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
+19.4%
30−35
−19.4%
Valorant 130−140
+33.7%
100−110
−33.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60
−13.3%
65−70
+13.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+72.7%
21−24
−72.7%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+50%
85−90
−50%
Grand Theft Auto V 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Metro Exodus 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+98.8%
80−85
−98.8%
Valorant 170−180
+38.9%
120−130
−38.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+67.7%
30−35
−67.7%
Cyberpunk 2077 16−18
+70%
10−11
−70%
Far Cry 5 40−45
+64%
24−27
−64%
Forza Horizon 4 45−50
+64.3%
27−30
−64.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+68%
24−27
−68%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Counter-Strike 2 16−18
+167%
6−7
−167%
Grand Theft Auto V 30−35
+43.5%
21−24
−43.5%
Metro Exodus 14−16
+114%
7−8
−114%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+60%
14−16
−60%
Valorant 100−110
+66.1%
60−65
−66.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Counter-Strike 2 16−18
+167%
6−7
−167%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Dota 2 60−65
+50%
40−45
−50%
Far Cry 5 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Forza Horizon 4 30−35
+60%
20−22
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
+27.3%
10−12
−27.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%

Vậy RX 580 (di động) và GTX 760 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 (di động) nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1080p
  • RX 580 (di động) nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 580 (di động) nhanh hơn 169%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 760 nhanh hơn 14%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 (di động) tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (94%)
  • GTX 760 tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.74 10.73
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 25 Tháng 6 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 170 Watt

RX 580 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 56%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 70%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 580 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 760 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 580 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 760 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580 (di động)
Radeon RX 580 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 760
GeForce GTX 760

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 2178 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 580 (di động) hoặc GeForce GTX 760, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.