ATI Radeon HD 4850 vs HD Graphics 2500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4850 và HD Graphics 2500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 4850
2008
512 MB GDDR3, 110 Watt
2.29
+282%

ATI HD 4850 vượt qua HD Graphics 2500 với mức trọn vẹn là 282% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4850 và HD Graphics 2500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8251188
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.22không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.66không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Generation 7.0 (2012−2013)
Bộ xử lý đồ họaRV770Ivy Bridge GT1
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4850 và HD Graphics 2500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4850 và HD Graphics 2500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80048
Tần số nhân625 MHz650 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1150 MHz
Số lượng bóng bán dẫn956 million392 million
Quy trình công nghệ55 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Wattunknown
Tốc độ xử lý texture25.006.900
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1 TFLOPS0.1104 TFLOPS
ROPs161
TMUs406

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4850 và HD Graphics 2500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài246 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4850 và HD Graphics 2500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ993 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ63.55 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4850 và HD Graphics 2500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 4850 và HD Graphics 2500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)11.1 (11_0)
Shader Model4.15.0
OpenGL3.34.0
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.80

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 4850 và HD Graphics 2500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 4850 2.29
+282%
HD Graphics 2500 0.60

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 4850 8972
+365%
HD Graphics 2500 1931

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

ATI HD 4850 11272
+333%
HD Graphics 2500 2605

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 4850 và HD Graphics 2500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p28
+300%
7−8
−300%
Full HD40
+400%
8
−400%
1200p19
+375%
4−5
−375%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.98không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
+200%
2−3
−200%
Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
+200%
2−3
−200%
Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Fortnite 12−14
+300%
3−4
−300%
Forza Horizon 4 12−14
+200%
4−5
−200%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+50%
8−9
−50%
Valorant 40−45
+48.3%
27−30
−48.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
+200%
2−3
−200%
Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+300%
12
−300%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 24−27
+108%
12−14
−108%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Fortnite 12−14
+300%
3−4
−300%
Forza Horizon 4 12−14
+200%
4−5
−200%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 6−7
+500%
1−2
−500%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+50%
8−9
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+100%
4−5
−100%
Valorant 40−45
+48.3%
27−30
−48.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 24−27
+108%
12−14
−108%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 12−14
+200%
4−5
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+50%
8−9
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+100%
4−5
−100%
Valorant 40−45
+48.3%
27−30
−48.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+300%
3−4
−300%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+800%
2−3
−800%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+267%
6−7
−267%
Valorant 21−24
+340%
5−6
−340%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 6−7
+200%
2−3
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 12−14
+225%
4−5
−225%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy ATI HD 4850 và HD Graphics 2500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 4850 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 4850 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1080p
  • ATI HD 4850 nhanh hơn 375% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, ATI HD 4850 nhanh hơn 800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 4850 tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.29 0.60
Mức độ mới 25 Tháng 6 2008 1 Tháng 4 2012
Quy trình công nghệ 55 nm 22 nm

ATI HD 4850 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 281.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 2500: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 4850 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 2500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4850
Radeon HD 4850
Intel HD Graphics 2500
HD Graphics 2500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 270 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1467 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 2500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 4850 hoặc HD Graphics 2500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.