ATI Radeon HD 4850 vs P106-090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4850 và P106-090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 4850
2008
512 MB GDDR3,110 Watt
2.67

P106-090 vượt qua ATI HD 4850 với mức trọn vẹn là 139% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4850 và P106-090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất816582
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.26không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.675.85
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaRV770GP106
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành25 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)31 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4850 và P106-090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4850 và P106-090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800768
Tần số nhân625 MHz1354 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1531 MHz
Số lượng bóng bán dẫn956 million4,400 million
Quy trình công nghệ55 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture25.0073.49
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1 TFLOPS2.352 TFLOPS
ROPs1648
TMUs4048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4850 và P106-090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài246 mm250 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4850 và P106-090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ993 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ63.55 GB/s192.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4850 và P106-090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 4850 và P106-090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (12_1)
Shader Model4.16.4
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 4850 và P106-090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI HD 4850 2.67
P106-090 6.37
+139%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 4850 1026
P106-090 2447
+138%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 4850 và P106-090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p29
−124%
65−70
+124%
Full HD39
−131%
90−95
+131%
1200p19
−137%
45−50
+137%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.10không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−118%
24−27
+118%
Cyberpunk 2077 7−8
−129%
16−18
+129%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 6−7
−133%
14−16
+133%
Counter-Strike 2 10−12
−118%
24−27
+118%
Cyberpunk 2077 7−8
−129%
16−18
+129%
Forza Horizon 4 12−14
−131%
30−33
+131%
Forza Horizon 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Metro Exodus 4−5
−125%
9−10
+125%
Red Dead Redemption 2 10−11
−110%
21−24
+110%
Valorant 2−3
−100%
4−5
+100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 6−7
−133%
14−16
+133%
Counter-Strike 2 10−12
−118%
24−27
+118%
Cyberpunk 2077 7−8
−129%
16−18
+129%
Dota 2 7−8
−129%
16−18
+129%
Far Cry 5 16−18
−119%
35−40
+119%
Fortnite 14−16
−114%
30−33
+114%
Forza Horizon 4 12−14
−131%
30−33
+131%
Forza Horizon 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Grand Theft Auto V 7−8
−129%
16−18
+129%
Metro Exodus 4−5
−125%
9−10
+125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−120%
55−60
+120%
Red Dead Redemption 2 10−11
−110%
21−24
+110%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−110%
21−24
+110%
Valorant 2−3
−100%
4−5
+100%
World of Tanks 45−50
−124%
110−120
+124%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−133%
14−16
+133%
Counter-Strike 2 10−12
−118%
24−27
+118%
Cyberpunk 2077 7−8
−129%
16−18
+129%
Dota 2 7−8
−129%
16−18
+129%
Far Cry 5 16−18
−119%
35−40
+119%
Forza Horizon 4 12−14
−131%
30−33
+131%
Forza Horizon 5 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−120%
55−60
+120%
Valorant 2−3
−100%
4−5
+100%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Grand Theft Auto V 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−137%
45−50
+137%
Red Dead Redemption 2 2−3
−100%
4−5
+100%
World of Tanks 18−20
−122%
40−45
+122%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Counter-Strike 2 2−3
−100%
4−5
+100%
Cyberpunk 2077 4−5
−125%
9−10
+125%
Far Cry 5 7−8
−129%
16−18
+129%
Forza Horizon 4 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 5 3−4
−133%
7−8
+133%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−133%
14−16
+133%
Valorant 9−10
−133%
21−24
+133%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−133%
21−24
+133%
Dota 2 16−18
−119%
35−40
+119%
Grand Theft Auto V 14−16
−133%
35−40
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−129%
16−18
+129%
Red Dead Redemption 2 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−133%
35−40
+133%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Counter-Strike 2 9−10
−133%
21−24
+133%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 16−18
−119%
35−40
+119%
Far Cry 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
Forza Horizon 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Valorant 2−3
−100%
4−5
+100%

Vậy ATI HD 4850 và P106-090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • P106-090 nhanh hơn 124% ở độ phân giải 900p
  • P106-090 nhanh hơn 131% ở độ phân giải 1080p
  • P106-090 nhanh hơn 137% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.67 6.37
Mức độ mới 25 Tháng 6 2008 31 Tháng 7 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 3 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 75 Watt

P106-090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 138.6%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 243.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.7%.

Chúng tôi khuyên dùng P106-090 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 4850 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi P106-090 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 4850 và P106-090, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4850
Radeon HD 4850
NVIDIA P106-090
P106-090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 267 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 50 số phiếu

Hãy đánh giá P106-090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 4850 hoặc P106-090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.