Radeon RX 7800 XT vs 8050S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7800 XT và Radeon 8050S, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7800 XT
2023, $499
16 GB GDDR6, 263 Watt
58.05
+50.2%

7800 XT vượt qua 8050S với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7800 XT và Radeon 8050S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất48129
Vị trí theo mức độ phổ biến97không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất68.87không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.9553.99
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2026)RDNA 3.5 (2024−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 32Strix Halo
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 8 2023 (2 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7800 XT và Radeon 8050S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7800 XT và Radeon 8050S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38402048
Tần số nhân1295 MHz1295 MHz
Tần số Boost2430 MHz2800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,100 million34,000 million
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)263 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture583.2358.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động37.32 TFLOPS11.47 TFLOPS
ROPs9664
TMUs240128
Ray Tracing Cores6032
L0 Cache960 KBkhông có dữ liệu
L1 Cache768 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache4 MB8 MB
L3 Cache64 MB64 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7800 XT và Radeon 8050S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7800 XT và Radeon 8050S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2438 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ624.1 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7800 XT và Radeon 8050S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1Portable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7800 XT và Radeon 8050S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.22.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7800 XT và Radeon 8050S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7800 XT 58.05
+50.2%
Radeon 8050S 38.66

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7800 XT 24278
+50.2%
Mẫu: 9050
Radeon 8050S 16169
Mẫu: 116

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 7800 XT 65611
+80.6%
Radeon 8050S 36323

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 7800 XT 134322
+69.5%
Radeon 8050S 79256

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 7800 XT 49707
+111%
Radeon 8050S 23521

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7800 XT 202773
+55.8%
Radeon 8050S 130145

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7800 XT và Radeon 8050S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD214
+128%
94
−128%
1440p123
+53.8%
80−85
−53.8%
4K72
+60%
45−50
−60%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.33không có dữ liệu
1440p4.06không có dữ liệu
4K6.93không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 351
+63.3%
210−220
−63.3%
Cyberpunk 2077 248
+173%
90−95
−173%
Hogwarts Legacy 218
+137%
90−95
−137%

Full HD
Medium

Battlefield 5 160−170
+24.1%
130−140
−24.1%
Counter-Strike 2 355
+65.1%
210−220
−65.1%
Cyberpunk 2077 196
+115%
90−95
−115%
Far Cry 5 204
+104%
100
−104%
Fortnite 270−280
+60.9%
160−170
−60.9%
Forza Horizon 4 278
+85.3%
150−160
−85.3%
Forza Horizon 5 276
+124%
120−130
−124%
Hogwarts Legacy 188
+104%
90−95
−104%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+13.7%
150−160
−13.7%
Valorant 300−350
+42.3%
220−230
−42.3%

Full HD
High

Battlefield 5 160−170
+24.1%
130−140
−24.1%
Counter-Strike 2 283
+31.6%
210−220
−31.6%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 163
+79.1%
90−95
−79.1%
Far Cry 5 196
+104%
96
−104%
Fortnite 270−280
+60.9%
160−170
−60.9%
Forza Horizon 4 261
+74%
150−160
−74%
Forza Horizon 5 256
+108%
120−130
−108%
Grand Theft Auto V 178
+50.8%
118
−50.8%
Hogwarts Legacy 144
+56.5%
90−95
−56.5%
Metro Exodus 172
+84.9%
90−95
−84.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+13.7%
150−160
−13.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 366
+135%
156
−135%
Valorant 300−350
+42.3%
220−230
−42.3%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 160−170
+24.1%
130−140
−24.1%
Cyberpunk 2077 150
+64.8%
90−95
−64.8%
Far Cry 5 182
+114%
85
−114%
Forza Horizon 4 222
+48%
150−160
−48%
Hogwarts Legacy 108
+17.4%
90−95
−17.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+13.7%
150−160
−13.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 200
+117%
92
−117%
Valorant 300−350
+53.8%
210−220
−53.8%

Full HD
Epic

Fortnite 270−280
+60.9%
160−170
−60.9%

1440p
High

Counter-Strike 2 175
+76.8%
95−100
−76.8%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
+61.3%
270−280
−61.3%
Grand Theft Auto V 140
+72.8%
80−85
−72.8%
Metro Exodus 106
+86%
55−60
−86%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+59.1%
110−120
−59.1%
Valorant 350−400
+46.7%
250−260
−46.7%

1440p
Ultra

Battlefield 5 140−150
+44%
100−105
−44%
Cyberpunk 2077 99
+115%
45−50
−115%
Far Cry 5 176
+85.3%
95−100
−85.3%
Forza Horizon 4 202
+82%
110−120
−82%
Hogwarts Legacy 78
+69.6%
45−50
−69.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
+98.6%
70−75
−98.6%

1440p
Epic

Fortnite 150−160
+46.6%
100−110
−46.6%

4K
High

Counter-Strike 2 42
−7.1%
45−50
+7.1%
Grand Theft Auto V 152
+78.8%
85−90
−78.8%
Hogwarts Legacy 40−45
+51.9%
27−30
−51.9%
Metro Exodus 63
+75%
35−40
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 118
+90.3%
60−65
−90.3%
Valorant 300−350
+34.9%
230−240
−34.9%

4K
Ultra

Battlefield 5 100−110
+66.1%
60−65
−66.1%
Counter-Strike 2 75−80
+54%
50−55
−54%
Cyberpunk 2077 45
+114%
21−24
−114%
Far Cry 5 104
+100%
50−55
−100%
Forza Horizon 4 164
+122%
70−75
−122%
Hogwarts Legacy 46
+84%
24−27
−84%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+81.1%
50−55
−81.1%

4K
Epic

Fortnite 75−80
+54.9%
50−55
−54.9%

Vậy RX 7800 XT và Radeon 8050S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7800 XT nhanh hơn 128% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7800 XT nhanh hơn 54% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7800 XT nhanh hơn 60% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 7800 XT nhanh hơn 173%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Radeon 8050S nhanh hơn 7%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7800 XT tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (97%)
  • Radeon 8050S tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 58.05 38.66
Mức độ mới 25 Tháng 8 2023 6 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 263 Watt 55 Watt

RX 7800 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 8050S: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 378.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7800 XT vì nó vượt trội hơn Radeon 8050S trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7800 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 8050S dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7800 XT
Radeon RX 7800 XT
AMD Radeon 8050S
Radeon 8050S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 4961 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon 8050S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7800 XT hoặc Radeon 8050S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.