Radeon 780M vs RX 7900 GRE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 780M và Radeon RX 7900 GRE, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 780M
2023
15 Watt
18.01

RX 7900 GRE vượt qua 780M với mức trọn vẹn là 284% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 780M và Radeon RX 7900 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31526
Vị trí theo mức độ phổ biến63không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.35
Hiệu quả năng lượng83.2918.46
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaHawx PointNavi 31
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)27 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 780M và Radeon RX 7900 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 780M và Radeon RX 7900 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7685120
Tần số nhân800 MHz1287 MHz
Tần số Boost2700 MHz2245 MHz
Số lượng bóng bán dẫn25,390 million57,700 million
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt260 Watt
Tốc độ xử lý texture129.6718.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.294 TFLOPS45.98 TFLOPS
ROPs32160
TMUs48320
Ray Tracing Cores1280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 780M và Radeon RX 7900 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu276 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 780M và Radeon RX 7900 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 780M và Radeon RX 7900 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 780M và Radeon RX 7900 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.2
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 780M và Radeon RX 7900 GRE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 780M 18.01
RX 7900 GRE 69.21
+284%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
    • SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02
    • SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 780M 7008
RX 7900 GRE 26925
+284%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon 780M 12785
RX 7900 GRE 67134
+425%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Radeon 780M 41622
RX 7900 GRE 122732
+195%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 780M 7987
RX 7900 GRE 54610
+584%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon 780M 48112
RX 7900 GRE 247366
+414%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon 780M 429810
RX 7900 GRE 637522
+48.3%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Radeon 780M 67
RX 7900 GRE 298
+344%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Radeon 780M 108
RX 7900 GRE 299
+176%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Radeon 780M 73
RX 7900 GRE 338
+366%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Radeon 780M 78
RX 7900 GRE 425
+446%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Radeon 780M 50
RX 7900 GRE 145
+191%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

Radeon 780M 63
RX 7900 GRE 220
+246%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

Radeon 780M 29
RX 7900 GRE 221
+659%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

Radeon 780M 31
RX 7900 GRE 40
+30.5%

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

Radeon 780M 81
RX 7900 GRE 429
+428%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 780M và Radeon RX 7900 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
−497%
209
+497%
1440p17
−653%
128
+653%
4K12
−542%
77
+542%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.63
1440pkhông có dữ liệu4.29
4Kkhông có dữ liệu7.13

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 49
−518%
303
+518%
Counter-Strike 2 32
−419%
160−170
+419%
Cyberpunk 2077 39
−433%
208
+433%
Atomic Heart 39
−495%
232
+495%
Battlefield 5 70−75
−142%
170−180
+142%
Counter-Strike 2 26
−538%
160−170
+538%
Cyberpunk 2077 31
−494%
184
+494%
Far Cry 5 45
−287%
174
+287%
Fortnite 90−95
−225%
300−350
+225%
Forza Horizon 4 70−75
−266%
250−260
+266%
Forza Horizon 5 45−50
−300%
180−190
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−177%
170−180
+177%
Valorant 130−140
−174%
350−400
+174%
Atomic Heart 23
−552%
150
+552%
Battlefield 5 70−75
−142%
170−180
+142%
Counter-Strike 2 25
−564%
160−170
+564%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−28.7%
270−280
+28.7%
Cyberpunk 2077 24
−558%
158
+558%
Dota 2 100−110
−243%
350−400
+243%
Far Cry 5 41
−310%
168
+310%
Fortnite 90−95
−225%
300−350
+225%
Forza Horizon 4 70−75
−266%
250−260
+266%
Forza Horizon 5 45−50
−300%
180−190
+300%
Grand Theft Auto V 44
−273%
164
+273%
Metro Exodus 29
−517%
179
+517%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−177%
170−180
+177%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
−730%
382
+730%
Valorant 130−140
−174%
350−400
+174%
Battlefield 5 70−75
−142%
170−180
+142%
Counter-Strike 2 30−35
−435%
160−170
+435%
Cyberpunk 2077 23
−543%
148
+543%
Dota 2 100−110
−243%
350−400
+243%
Far Cry 5 39
−297%
155
+297%
Forza Horizon 4 70−75
−266%
250−260
+266%
Forza Horizon 5 45−50
−283%
180−190
+283%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−177%
170−180
+177%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
−621%
209
+621%
Valorant 130−140
−174%
350−400
+174%
Fortnite 90−95
−225%
300−350
+225%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−298%
450−500
+298%
Grand Theft Auto V 18
−622%
130
+622%
Metro Exodus 21−24
−405%
111
+405%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−6.1%
170−180
+6.1%
Valorant 160−170
−164%
400−450
+164%
Battlefield 5 45−50
−240%
160−170
+240%
Counter-Strike 2 18−20
−268%
70−75
+268%
Cyberpunk 2077 16
−513%
98
+513%
Far Cry 5 27
−470%
154
+470%
Forza Horizon 4 40−45
−412%
220−230
+412%
Forza Horizon 5 30−35
−255%
110−120
+255%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−680%
156
+680%
Fortnite 35−40
−287%
150−160
+287%
Atomic Heart 14−16
−329%
60−65
+329%
Counter-Strike 2 8−9
−463%
45−50
+463%
Grand Theft Auto V 21
−619%
151
+619%
Metro Exodus 12−14
−446%
71
+446%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
−733%
125
+733%
Valorant 95−100
−248%
300−350
+248%
Battlefield 5 24−27
−376%
110−120
+376%
Counter-Strike 2 8−9
−463%
45−50
+463%
Cyberpunk 2077 6
−650%
45
+650%
Dota 2 60−65
−283%
230−240
+283%
Far Cry 5 12
−792%
107
+792%
Forza Horizon 4 30−33
−473%
170−180
+473%
Forza Horizon 5 14−16
−267%
55−60
+267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−465%
95−100
+465%
Fortnite 16−18
−365%
75−80
+365%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%

Vậy Radeon 780M và RX 7900 GRE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 GRE nhanh hơn 497% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 GRE nhanh hơn 653% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 GRE nhanh hơn 542% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 7900 GRE nhanh hơn 792%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 GRE tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.01 69.21
Mức độ mới 6 Tháng 12 2023 27 Tháng 7 2023
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 260 Watt

Radeon 780M có các ưu điểm sau: mới hơn 4 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1633.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 GRE: hiệu năng cao hơn 284.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 GRE vì nó vượt trội hơn Radeon 780M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 780M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7900 GRE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 780M
Radeon 780M
AMD Radeon RX 7900 GRE
Radeon RX 7900 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2
1728 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5
896 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 780M hoặc Radeon RX 7900 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.