Radeon RX 7900 XT vs 780M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7900 XT và Radeon 780M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7900 XT
2022
20 GB GDDR6, 300 Watt
74.21
+312%

RX 7900 XT vượt qua 780M với mức trọn vẹn là 312% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7900 XT và Radeon 780M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất16315
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10063
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất37.80không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.1583.29
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 31Hawx Point
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$899 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7900 XT và Radeon 780M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7900 XT và Radeon 780M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5376768
Tần số nhân1387 MHz800 MHz
Tần số Boost2394 MHz2700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn57,700 million25,390 million
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture804.4129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động51.48 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs19232
TMUs33648
Ray Tracing Cores8412

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7900 XT và Radeon 780M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài276 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7900 XT và Radeon 780M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa20 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ320 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ800.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7900 XT và Radeon 780M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-CPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7900 XT và Radeon 780M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.22.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7900 XT và Radeon 780M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7900 XT 74.21
+312%
Radeon 780M 18.01

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
    • SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02
    • SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7900 XT 28871
+312%
Radeon 780M 7008

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 7900 XT 75896
+494%
Radeon 780M 12785

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 7900 XT 142489
+242%
Radeon 780M 41622

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 7900 XT 63712
+698%
Radeon 780M 7987

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7900 XT 259707
+440%
Radeon 780M 48112

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7900 XT 737404
+71.6%
Radeon 780M 429810

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RX 7900 XT 347
+417%
Radeon 780M 67

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RX 7900 XT 342
+217%
Radeon 780M 108

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RX 7900 XT 373
+414%
Radeon 780M 73

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RX 7900 XT 481
+519%
Radeon 780M 78

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RX 7900 XT 176
+254%
Radeon 780M 50

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RX 7900 XT 288
+354%
Radeon 780M 63

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RX 7900 XT 278
+855%
Radeon 780M 29

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RX 7900 XT 502
+518%
Radeon 780M 81

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7900 XT và Radeon 780M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD201
+474%
35
−474%
1440p137
+706%
17
−706%
4K86
+617%
12
−617%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.47không có dữ liệu
1440p6.56không có dữ liệu
4K10.45không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 328
+569%
49
−569%
Counter-Strike 2 170−180
+456%
32
−456%
Cyberpunk 2077 237
+508%
39
−508%
Atomic Heart 262
+572%
39
−572%
Battlefield 5 180−190
+151%
70−75
−151%
Counter-Strike 2 190
+631%
26
−631%
Cyberpunk 2077 212
+584%
31
−584%
Far Cry 5 196
+336%
45
−336%
Fortnite 300−350
+225%
90−95
−225%
Forza Horizon 4 270−280
+299%
70−75
−299%
Forza Horizon 5 244
+419%
45−50
−419%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+177%
60−65
−177%
Valorant 400−450
+203%
130−140
−203%
Atomic Heart 170
+639%
23
−639%
Battlefield 5 180−190
+151%
70−75
−151%
Counter-Strike 2 186
+644%
25
−644%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+28.7%
210−220
−28.7%
Cyberpunk 2077 190
+692%
24
−692%
Dota 2 199
+95.1%
100−110
−95.1%
Far Cry 5 187
+356%
41
−356%
Fortnite 300−350
+225%
90−95
−225%
Forza Horizon 4 270−280
+299%
70−75
−299%
Forza Horizon 5 223
+374%
45−50
−374%
Grand Theft Auto V 173
+293%
44
−293%
Metro Exodus 146
+403%
29
−403%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+177%
60−65
−177%
The Witcher 3: Wild Hunt 483
+950%
46
−950%
Valorant 400−450
+203%
130−140
−203%
Battlefield 5 180−190
+151%
70−75
−151%
Counter-Strike 2 168
+442%
30−35
−442%
Cyberpunk 2077 179
+678%
23
−678%
Dota 2 184
+80.4%
100−110
−80.4%
Far Cry 5 173
+344%
39
−344%
Forza Horizon 4 270−280
+299%
70−75
−299%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+177%
60−65
−177%
The Witcher 3: Wild Hunt 265
+814%
29
−814%
Valorant 400−450
+203%
130−140
−203%
Fortnite 300−350
+225%
90−95
−225%
Counter-Strike 2 75−80
+328%
18−20
−328%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+313%
120−130
−313%
Grand Theft Auto V 159
+783%
18
−783%
Metro Exodus 135
+514%
21−24
−514%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+6.1%
160−170
−6.1%
Valorant 450−500
+189%
160−170
−189%
Battlefield 5 180−190
+275%
45−50
−275%
Cyberpunk 2077 122
+663%
16
−663%
Far Cry 5 173
+541%
27
−541%
Forza Horizon 4 240−250
+467%
40−45
−467%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+750%
20
−750%
Fortnite 150−160
+287%
35−40
−287%
Atomic Heart 65−70
+371%
14−16
−371%
Counter-Strike 2 50−55
+563%
8−9
−563%
Grand Theft Auto V 175
+733%
21
−733%
Metro Exodus 87
+569%
12−14
−569%
The Witcher 3: Wild Hunt 159
+960%
15
−960%
Valorant 300−350
+249%
95−100
−249%
Battlefield 5 130−140
+436%
24−27
−436%
Counter-Strike 2 30
+275%
8−9
−275%
Cyberpunk 2077 60
+900%
6
−900%
Dota 2 153
+155%
60−65
−155%
Far Cry 5 132
+1000%
12
−1000%
Forza Horizon 4 190−200
+563%
30−33
−563%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+465%
16−18
−465%
Fortnite 75−80
+365%
16−18
−365%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy RX 7900 XT và Radeon 780M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XT nhanh hơn 474% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 XT nhanh hơn 706% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 XT nhanh hơn 617% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 7900 XT nhanh hơn 1000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XT tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 74.21 18.01
Mức độ mới 3 Tháng 11 2022 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 15 Watt

RX 7900 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 312%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 780M: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1900%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XT vì nó vượt trội hơn Radeon 780M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7900 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 780M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7900 XT
Radeon RX 7900 XT
AMD Radeon 780M
Radeon 780M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2
1959 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
1728 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7900 XT hoặc Radeon 780M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.